CPU Intel Core i3 12100 Box Công Ty (3.30 Up to 4.30GHz | 12MB | 4C 8T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 730 | 60W)

CPU Intel Core i3 12100 Box Công Ty (3.30 Up to 4.30GHz | 12MB | 4C 8T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 730 | 60W)

  • 4,550,000 VNĐ

Cuộn qua hình ảnh để phóng to
Nhấn vào để xem ảnh chi tiết hơn
4,550,000₫
Bộ xử lý: I3 12100 – Alder Lake
Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache (Total L2 Cache: 5 MB)
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
Số lõi: 4, Số luồng: 8
TDP: 58 W (Max. 89W)
Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 730
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
Mô tả
Đánh giá (0)
Bộ Sưu Tập Sản Phẩm: 12th Generation Intel® Core™ i3 Processors
Tên mã: Alder Lake trước đây của các sản phẩm
Số hiệu Bộ xử lý: i3-12100
Thông tin kỹ thuật CPU
Số lõi: 4
# of Performance-cores: 4
# of Efficient-cores: 0
Số luồng: 8
Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
Performance-core Max Turbo Frequency: 4.30 GHz
Performance-core Base Frequency: 3.30 GHz
Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache
Total L2 Cache: 5 MB
Processor Base Power: 60 W
Maximum Turbo Power: 89 W
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB
Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
Băng thông bộ nhớ tối đa: 76.8 GB/s
Đồ họa Bộ xử lý
Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 730
Tần số cơ sở đồ họa: 300 MHz
Tần số động tối đa đồ họa: 1.40 GHz
Đầu ra đồ họa: eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1
Đơn Vị Thực Thi: 24
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI): 4096 x 2160 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP): 7680 x 4320 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel): 5120 x 3200 @ 120Hz
Hỗ Trợ DirectX*: 12
Hỗ Trợ OpenGL*: 4.5
Multi-Format Codec Engines: 1
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®: Có
Công nghệ video HD rõ nét Intel®: Có
Số màn hình được hỗ trợ: 4
ID Thiết Bị: 0x4692
OpenCL* Support: 2.1
Các tùy chọn mở rộng
Direct Media Interface (DMI) Revision: 4.0
Max # of DMI Lanes: 8
Khả năng mở rộng: 1S Only
Phiên bản PCI Express: 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express: Up to 1×16+4, 2×8+4
Số cổng PCI Express tối đa: 20
Thông số gói
Hỗ trợ socket: FCLGA1700
Cấu hình CPU tối đa: 1
Thông số giải pháp Nhiệt: PCG 2020C
TJUNCTION: 100°C
Kích thước gói: 45.0 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến
Intel® Gaussian & Neural Accelerator: 3.0
Intel® Thread Director: Không
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost): Có
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™: Có
Công Nghệ Intel® Speed Shift: Có
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost: 2.0
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®: Có
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x): Có
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng: Có
Intel® 64: Có
Bộ hướng dẫn: 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn: Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy không: Có
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao: Có
Công nghệ theo dõi nhiệt: Có
Intel® Volume Management Device (VMD): Có
Bảo mật & độ tin cậy
Intel® AES New Instructions: Có
Khóa bảo mật: Có
Intel® OS Guard: Có
Bit vô hiệu hoá thực thi: Có
Intel® Boot Guard: Có
Điều Khiển Thực Thi Theo Từng Chế Độ (MBE): Có
Intel® Control-Flow Enforcement Technology: Có

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

Danh mục sản phẩm

Tin Học Star