Tốc độ đọc/ ghi: 3000MB/s - 1000MB/s
Thời gian trung bình giữa các lần thất bại: 1,5 triệu giờ
Dung lượng: 256GB
Chuẩn kết nôi: M.2
Kích thước: 2280
Chịu được các chuyển động sốc và rung
Chịu được nhiệt độ hoạt động cao
Sử dụng ít năng lượng hơn ổ cứng
Thời lượng pin lâu hơn
Tốc độ đọc/ ghi: 3200MB/s - 2000MB/s
Thời gian trung bình giữa các lần thất bại: 1,5 triệu giờ
Dung lượng: 512GB
Chuẩn kết nôi: M.2
Kích thước: 2280
Chịu được các chuyển động sốc và rung
Chịu được nhiệt độ hoạt động cao
Sử dụng ít năng lượng hơn ổ cứng
Thời lượng pin lâu hơn
Dung lượng :256GB
Chuẩn kết nối :M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express
Kích thước :176.33 X 121.04 X 22.39 mm
Tốc độ đọc Read :3,000 MB/s
Tốc độ ghi Write :1,000 MB/s