Linh kiện mới

Case VSP Havester-CHIA 4U-24HDD (HDD 3.5″ x 24)

  • Mode: SP 4U-24HDD
  • Khay HDD: HDD 3.5 x 24
  • Khe mở rộng: 7 slot
  • Thiết bị kết nối ngoại vi I/O:
  • Cooling/quạt tản nhiệt: Option
  • CPU cooler: 165 cm
  • VGA cooler 220 cm
  • Mainboard support: ATX/ E-ATX
  • Kích thước Case: 650L x 175W x 435H (mm)
1,990,000 VNĐ

Case VSP Havester-CHIA SAS-24HDD (HDD 3.5″ x 24)

  • Mode: VSP SAS-24HDD
  • Khay HDD: HDD 3.5 x 24
  • Khe mở rộng: 7 slot
  • Thiết bị kết nối ngoại vi I/O: USB 2.0×1
  • Cooling/quạt tản nhiệt: FAN trước 120mm x 3 (có fan kèm theo)/Fan sau 80mmx2 chưa có
  • CPU cooler: 165 cm
  • VGA cooler 220 cm
  • Mainboard support: ATX/ E-ATX
  • Mặt sau Modum 6Gb SAS hotswap/SAS/SATA
  • Kích thước Case: 430L x 175W x 675H (mm)
10,900,000 VNĐ

Case VSP Havester-CHIA V-10H (HDD 3.5″ x 10)

  • Mode: VSP V-10H
  • Khay HDD: HDD 3.5 x 10
  • Khe mở rộng: 7 slot
  • Thiết bị kết nối ngoại vi I/O: USB 2.0×2; USB3.0 x1; Audio in/out x 1 (HD Audio)
  • Cooling/quạt tản nhiệt: Option
  • CPU cooler: 165 cm
  • VGA cooler 220 cm
  • Mainboard support: ATX/ E-ATX
  • Kích thước Case: 454L x 212W x 475H (mm)
990,000 VNĐ

CPU AMD A8 7680 (3.5GHz Up to 3.8GHz, FM2+, 4 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: AMD A8-7680
  • Tốc độ CPU: 3.50Ghz Upto 3.80Ghz
  • Socket: AMD Socket FM2+
  • Đồ họa tích hợp: Radeon R7
  • TDP: 65W
  • Ram hỗ trợ: DDR3
  • Tiến trình: 28nm
1,090,000 VNĐ

CPU AMD Athlon 200GE (3.2GHz, AM4, 2 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng

  •  Socket: AM4 , AMD Athlon
  • Tốc độ xử lý: 3.2 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 4MB
  • Đồ họa tích hợp: AMD Vega 3 Graphics
1,195,000 VNĐ

CPU AMD Athlon 220GE (3.4GHz, AM4, 2 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng

  • Hãng sản xuất: AMD
  • Socket: AM4
  • Tốc độ: 3.4GHz
  • Cache: 5MB
  • Nhân CPU: 2 Cores
  • Luồng CPU: 4 Threads
  • VXL đồ họa: Radeon™ Vega 3 Graphics
  • Dây chuyền công nghệ: 14nm
  • Điện áp tiêu thụ tối đa: 35W
1,275,000 VNĐ

CPU AMD Athlon 240GE (3.5GHz, AM4, 2 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng

  • Model: Athlon 240GE
  • Socket: AM4
  • Tốc độ: 3.5GHz
  • Cache: 5MB
  • Nhân CPU: 2 Cores
  • Luồng CPU: 4 Threads
  • VXL đồ họa: Radeon™ Vega 3 Graphics
1,510,000 VNĐ

CPU AMD Athlon 3000G (3.5GHz, AM4, 2 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng

  • CPU: AMD Athlon 3000G
  • Kiến trúc: 14nm
  • Số nhân: 2 | Số luồng: 4
  • Xung cơ bản: 3.5GHz
  • Bộ nhớ đệm: L1: 192KB | L2: 1MB | L3: 4MB
  • Hỗ trợ PCIe: 3.0
  • Hỗ trợ Ram tối đa: 2667MHz
  • Số kênh Ram: 2
  • Socket: AM4
  • Đồ họa tích hợp: Radeon RX Vega 3 Graphics
  • Điện năng tiêu thụ: 35W
1,490,000 VNĐ

CPU AMD Athlon II X4 840 (3.1GHz Up to 3.8GHz, FM2+, 4 Cores 4 Threads) TRAY

  • Chủng loại: AMD Athlon II X4 840
  • Dòng CPU: AMD Athlon II X4 840/ 3.1Ghz (3.8Ghz Turbo) / 65W / L2 4MB / 4Core / Socket FM2+
  • Tốc độ: 3.1Ghz (3.8Ghz Turbo)
  • Bus Ram hỗ trợ: DDR3
  • Nhân CPU: 4 Core
  • Luồng CPU: 4 Threads
  • Bộ nhớ đệm: L2 4MB
450,000 VNĐ

CPU AMD Biostar X4 840 (3.1GHz Up to 3.8GHz, FM2+, 4 Cores 4 Threads) TRAY

  • Chủng loại: AMD Athlon II X4 840
  • Dòng CPU: AMD Athlon II X4 840/ 3.1Ghz (3.8Ghz Turbo) / 65W / L2 4MB / 4Core / Socket FM2+
  • Tốc độ: 3.1Ghz (3.8Ghz Turbo)
  • Bus Ram hỗ trợ: DDR3
  • Nhân CPU: 4 Core
  • Luồng CPU: 4 Threads
  • Bộ nhớ đệm: L2 4MB
450,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 3 2200G (3.5GHz Up to 3.7GHz, AM4, 4 Cores 4 Threads) TRAY

  •  Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 2
  • Tốc độ xử lý: 3.5 GHz – 3.7 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 4MB
  • Đồ họa tích hợp: AMD Vega 8 Graphics
1,550,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 3 2300X (3.5GHz Up to 4.0GHz, AM4, 4 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng

  • Dòng CPU: Ryzen thế hệ 2 Socket AM4
  • Số nhân: 4
  • Số luồng: 4
  • Xung mặc định: 3.5Ghz
  • Xung chạy Boost: 4.0Ghz
  • Bộ nhớ đệm Cache: 8MB
  • Mức tiêu thụ điện năng TDP: 65W
1,690,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 3 3100 (3.6GHz Up to 3.9GHz, AM4, 4 Cores 8 Threads) Box Chính Hãng

  • Socket: AM4
  • Số nhân: 4
  • Số luồng: 8
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • TDp: 65W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4
2,550,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 3 3200G (3.6GHz Up to 4.0GHz, AM4, 4 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: Ryzen 3 3200G
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Số lõi: 4
  • Số luồng: 4
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933Mhz
  • Đồ họa tích hợp: Radeon™ Vega 8
2,890,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 3 3300X (3.8GHz Boost 4.3GHz | 4 Cores / 8 Threads | 16MB Cache | PCIe 4.0) – Hàng Chính hãng

Socket: AM4 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Bộ nhớ đệm: 16MB TDp: 65W Các loại bộ nhớ: DDR4
3,200,000 VNĐ 4,190,000 VNĐ
24%OFF

CPU AMD RYZEN 3 3300X (3.8GHz Up to 4.3GHz, AM4, 4 Cores 8 Threads) Box Chính Hãng

  • Socket: AM4
  • Số nhân: 4
  • Số luồng: 8
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • TDp: 65W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4
3,090,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 3 3300X (3.8GHz Up to 4.3GHz, AM4, 4 Cores 8 Threads) TRAY kèm Fan

  • Socket: AM4
  • Số nhân: 4
  • Số luồng: 8
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • TDp: 65W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4
3,050,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 3 Pro 4350G Renoir (3.8GHz Up to 4.0GHz, AM4, 4 Cores 8 Threads) TRAY

  • Socket: AM4
  • Số nhân: 4
  • Số luồng: 8
  • Xung nhịp: 3.8GHz Up to 4.0GHz
  • Bộ nhớ đệm: L2 (2MB), L3 (4MB)
  • TDp: 65W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4
  • Tiến trình: 7nm
  • GPU hỗ trợ: Radeon VEGA 6
3,890,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 5 1400 (3.2GHz Up to 3.4GHz, AM4, 4 Cores 8 Threads) TRAY

  • Bộ xử lý: Ryzen 5 1400
  • Bộ nhớ đệm: L3 Cache : 8MB
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Số lõi: 4
  • Số luồng: 8
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4 – 2666
1,190,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 5 1600 (3.2GHz Up to 3.6GHz, AM4, 6 Cores 12 Threads) TRAY

  • Hãng sản xuất: AMD
  • Chủng loại: Ryzen 5 1600
  • Socket: AM4
  • Tốc độ: 3.2 Ghz, Turbo 3.6 Ghz
  • IGP: N / A
  • Ram hỗ trợ: DDR4 – Dual Channel
  • Nhân CPU: 6 Cores
  • Luồng CPU:12 Threads
  • Dây truyền công nghệ: 14nm
  • Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W
2,250,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 5 3400G (3.7GHz Up to 4.2GHz, AM4, 4 Cores 8 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: Ryzen 5 3400G
  • Bộ nhớ đệm: L3 Cache : 4MB
  • Tần số cơ sở: 3.70 GHz
  • Tần số tối đa: 4.20 GHz
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Số lõi: 4
  • Số luồng: 8
  • TDP: 45-65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Kiến trúc: 12nm – Zen+
  • Đồ họa tích hợp: Radeon™ RX Vega 11 Graphics
4,190,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 5 3500 (3.6GHz Up to 4.1GHz, AM4, 6 Cores 6 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: Ryzen 5 3500
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Số lõi: 6
  • Số luồng: 6
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-3200
  • Kiến trúc: Zen 2 7nm
3,650,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 5 3500 (3.6GHz Up to 4.1GHz, AM4, 6 Cores 6 Threads) Box Công Ty

  • Bộ xử lý: Ryzen 5 3500
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Số lõi: 6
  • Số luồng: 6
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-3200
  • Kiến trúc: Zen 2 7nm
2,990,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 5 3500 (3.6GHz Up to 4.1GHz, AM4, 6 Cores 6 Threads) TRAY Chính Hãng SPC

  • Bộ xử lý: Ryzen 5 3500
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Số lõi: 6
  • Số luồng: 6
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-3200
  • Kiến trúc: Zen 2 7nm
3,090,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 5 3500X (3.6GHz Up to 4.1GHz, AM4, 6 Cores 6 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: Ryzen 5 3500X
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Số lõi: 6
  • Số luồng: 6
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-3200
  • Kiến trúc: Zen 2 7nm
3,550,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 5 3600 (3.6GHz Up to 4.20GHz, AM4, 6 Cores 12 Threads) Box Công Ty

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3
  • Tốc độ xử lý: 3.6 GHz – 4.2GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 32MB
4,390,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 5 3600 (3.6GHz Up to 4.2GHz, AM4, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: Ryzen 5 3600
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Số lõi: 6
  • Số luồng: 12
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-3200
  • Kiến trúc: Zen 2 7nm
5,050,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 5 3600X (3.8GHz Up to 4.4GHz, AM4, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3
  • Tốc độ xử lý: 3.8 GHz – 4.4GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 32MB
6,150,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 5 3600XT (3.8GHz Up to 4.5GHz, AM4, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3
  • Tốc độ xử lý: 3.80GHz – 4.50GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 32MB
  • Kiến trúc: Zen 2 – 7nm
  • Khả năng ép xung: Có
  • Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0
  • TDP / TDP mặc định: 95W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
6,290,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 5 5600G (3.9GHz Up to 4.4GHz, AM4, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng

  • Số nhân: 6
  • Số luồng: 12
  • Xung cơ bản: 3,9GHz
  • Xung Max Boost: Lên đến 4.4GHz
  • Tổng bộ nhớ đệm L2: 3MB
  • Tổng bộ nhớ đệm L3: 16MB
  • Khả năng ép xung: Có
  • CMOS: TSMC 7nm FinFET
  • Socket: AM4
  • Phiên bản PCI Express®: PCIe 3.0
  • Giải pháp nhiệt (PIB): Wraith Stealth
  • TDP / TDP mặc định: 65W
  • cTDP: 45-65W
  • Nhiệt độ tối đa: 95°C
  • Đồ họa tích hợp: Radeon Vega 7
5,590,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 5 5600X (3.7GHz Up to 4.6GHz, AM4, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen 5000 Series
  • Tốc độ xử lý: 3.70GHz – 4.60GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 32MB
  • Kiến trúc: Zen 3 – 7nm
  • Khả năng ép xung: Có
  • Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0
  • TDP / TDP mặc định: 65W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
6,490,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 5 5600X (3.7GHz Up to 4.6GHz, AM4, 6 Cores 12 Threads) TRAY Không Fan

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen 5000 Series
  • Tốc độ xử lý: 3.70GHz – 4.60GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 32MB
  • Kiến trúc: Zen 3 – 7nm
  • Khả năng ép xung: Có
  • Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0
  • TDP / TDP mặc định: 65W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
9,468,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 7 2700X (3.7GHz Up to 4.3GHz, AM4, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 2
  • Tốc độ xử lý: 3.7 GHz – 4.3 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 20MB
  • Điện áp tiêu thụ tối đa: 105W
5,190,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 7 2700X (3.7GHz Up to 4.3GHz, AM4, 8 Cores 16 Threads) Box Công Ty

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 2
  • Tốc độ xử lý: 3.7 GHz – 4.3 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 20MB
  • Điện áp tiêu thụ tối đa: 105W
4,690,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 7 3700X (3.6GHz Up to 4.4GHz, AM4, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: Ryzen 7 3700X
  • Bộ nhớ đệm: L3 Cache : 32MB
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Số lõi: 8
  • Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-3200
8,290,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 7 3700X (3.6GHz Up to 4.4GHz, AM4, 8 Cores 16 Threads) Box Công Ty

  • Bộ xử lý: Ryzen 7 3700X
  • Bộ nhớ đệm: L3 Cache : 32MB
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Số lõi: 8
  • Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-3200
7,190,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 7 3800X (3.9GHz Up to 4.5GHz, AM4, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

  • Ryzen 7 3800X Socket AM4
  • Tốc độ: 3.9 GHz (4.5 GHz with boost)
  • Bus Ram hỗ trợ: 3200
  • Nhân CPU: 8
  • Luồng CPU: 16
  • Bộ nhớ đệm: 32Mb
8,250,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 7 5700G (3.8GHz Up to 4.6GHz, AM4, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

  • Số nhân: 8
  • Số luồng: 16
  • Xung cơ bản: 3,8GHz
  • Xung Max Boost: Lên đến 4.6GHz
  • Tổng bộ nhớ đệm L2: 4MB
  • Tổng bộ nhớ đệm L3: 16MB
  • Khả năng ép xung: Có
  • CMOS: TSMC 7nm FinFET
  • Socket: AM4
  • Phiên bản PCI Express®: PCIe 3.0
  • Giải pháp nhiệt (PIB): Wraith Stealth
  • TDP / TDP mặc định: 65W
  • cTDP: 45-65W
  • Nhiệt độ tối đa: 95°C
  • Đồ họa tích hợp: Radeon Vega 8
8,250,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 7 5800X (3.8 GHz Upto 4.7GHz, AM4, 8 Cores 16 Threads) TRAY Không Fan

  • Socket: AM4
  • Số lõi/luồng: 8/16
  • Tần số cơ bản/turbo: 3.80/4.70GHz
  • Bộ nhớ đệm: 32MB
  • Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
  • Mức tiêu thụ điện: 105W
11,090,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 7 5800X (3.8GHz Up to 4.7GHz, AM4, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen 5000 Series
  • Tốc độ xử lý: 3.80GHz – 4.70GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 32MB
  • Kiến trúc: Zen 3 – 7nm
  • Khả năng ép xung: Có
  • Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0
  • TDP / TDP mặc định: 105W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
9,690,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 9 3950X (3.5Ghz Up to 4.7, AM4, 16 Cores 32 Threads)

  • Socket: AM4
  • Tốc độ: 3.5 GHz (4.7 GHz with boost)
  • Bus Ram hỗ trợ: 3200 MHz
  • Nhân CPU: 16
  • Luồng CPU: 32
  • Bộ nhớ đệm: 8MB L2 Cache 64MB L3 Cache
  • Dây truyền công nghệ: 7nm
  • Điện áp tiêu thụ tối đa: 105W
19,950,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 9 5900X (3.7GHz Up to 4.8GHz, AM4, 12 Cores 24 Threads) Box Chính Hãng

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen 5000 Series
  • Tốc độ xử lý: 3.70GHz – 4.80GHz ( 12 nhân, 24 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 64MB
  • Kiến trúc: Zen 3 – 7nm
  • Khả năng ép xung: Có
  • Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0
  • TDP / TDP mặc định: 105W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
13,390,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 9 5950X (3.4GHz Up to 4.9GHz, AM4, 16 Cores 32 Threads) Box Chính Hãng

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen 5000 Series
  • Tốc độ xử lý: 3.40GHz – 4.90GHz ( 16 nhân, 32 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 64MB
  • Kiến trúc: Zen 3 – 7nm
  • Khả năng ép xung: Có
  • Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0
  • TDP / TDP mặc định: 105W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
18,690,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN Pro 4650G-MPK (3.7GHz Up to 4.2GHz, AM4, 6 Cores 12 Threads) TRAY + Fan

  • Socket: AM4
  • Số nhân: 6, Số luồng: 12
  • Xung nhịp: 3.7GHz Up to 4.2GHz
  • Bộ nhớ đệm: L2 (3MB), L3 (8MB)
  • TDp: 65W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4 3200 MHz
  • Tiến trình: 7nm
  • GPU hỗ trợ: Radeon™ VGA
  • Bao gồm: CPU + Fan sẵn (Không Box)
5,190,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN Threadripper 3960X (3.8GHz Up to 4.5GHz, TRX4, 24 Cores 48 Threads, 280W, 128MB Cache) Box Chính Hãng

  • Socket: TRX4
  • Tốc độ xử lý: 3.80GHz – 4.50GHz ( 24 nhân, 48 luồng)
  • Thế hệ: Threadripper 3000 Series – 7nm
  • TDP: 280W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
  • Tổng bộ đệm L3: 128MB Cache
  • Phiên bản PCI Express: 4.0
  • Tốc độ GPU tích hợp: Không
  • Quạt tản nhiệt: Không
36,957,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN Threadripper 3970X (3.7GHz Up to 4.5GHz, TRX4, 32 Cores 64 Threads, 280W, 128MB Cache) Box Chính Hãng

  • Socket: TRX4
  • Tốc độ xử lý: 3.70GHz – 4.50GHz ( 32 nhân, 64 luồng)
  • Thế hệ: Threadripper 3000 Series – 7nm
  • TDP: 280W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
  • Tổng bộ đệm L3: 128MB Cache
  • Phiên bản PCI Express: 4.0
  • Tốc độ GPU tích hợp: Không
  • Quạt tản nhiệt: Không
49,450,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN Threadripper 3990X (2.9GHz Up to 4.3GHz, TRX4, 64 Cores 128 Threads, 280W, 288MB Cache)

  • Socket: TRX4
  • Tốc độ xử lý: 2.90GHz – 4.30GHz ( 64 nhân, 128 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 64MB
  • Thế hệ: Threadripper 3000 Series – 7nm
  • TDP: 280W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
  • Bộ nhớ đệm: 288MB Cache
  • Phiên bản PCI Express: 4.0
  • Tốc độ GPU tích hợp: Không
  • Quạt tản nhiệt: Không
98,500,000 VNĐ

CPU I3 3250 Tray – Không Fan

  • Bộ vi xử lý: Core i3-3250
  • Socket: SK1155
  • Bộ nhớ đệm: 3 Mb
  • Tốc độ xung nhịp: 3.5 GHz
390,000 VNĐ

CPU I5 2500S Tray

  • Dòng CPU: Core I5
  • Socket: LGA1155
  • Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp
  • CPU: 3.7GHz
  • Số Lõi: 4
  • Số luồng: 4
620,000 VNĐ

CPU I5 3470S Tray – Không Fan

  • Socket Type:LGA 1155
  • Warranty:1 year
  • Main Frequency: 2.9 GHz
  • 64-Bit Support: Yes
  • Model Number: Intel Core i5-3470S
  • Processor Type: Intel Core i5 L2
  • Cache Capacity:1 MB
650,000 VNĐ

CPU Intel Celeron G1820T (2.40GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan

Giới thiệu Bộ vi xử lý CPU Intel Celeron G1820T Tray Bộ vi xử lý CPU Intel Celeron G1820T tray là Bộ xử lý chuỗi...
390,000 VNĐ

CPU Intel Celeron G1840 (2.80GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads) Box Công Ty

  • mã CPU: G1840
  • Socket: LGA1150
  • Tốc độ: 2.8Ghz
  • Cache: 2MB
  • Nhân CPU: 2 core
  • Luồng CPU: 2 Threads
  • VXL đồ họa: Intel® HD Graphics
  • TDP: 53w
380,000 VNĐ

CPU Intel Celeron G1840 (2.80GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan

Giới thiệu Bộ vi xử lý CPU Intel Celeron G1840 (2.80GHz, 2M) Tray Bộ vi xử lý CPU Intel Celeron G1840 (2.80GHz, 2M) TRAY là...
290,000 VNĐ

CPU Intel Celeron G3900 (2.80GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan

Tính năng nổi bật CPU Intel Celeron G3900 TRAY (2.80GHz, 2M) Bộ vi xử lý Intel Celeron Bộ Vi Xử Lý CPU Intel Celeron G3900...
1,290,000 VNĐ
Danh mục sản phẩm

Tin Học Star