74 Hoàng Diệu 2, P.Linh Chiểu
Thành Phố Thủ Đức
Camera TIANDY TC-C320N IP Dome Hồng Ngoại 2.0 MP (I3/E/Y/2.8mm)
- 480,000 VNĐ
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: S+265/H.265/H.264.
– Ống kính cố định: 2.8mm.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.04Lux@(F2.2,AGC ON),B/W:0Lux with IR.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel TIANDY TC-C320N (I3/E/Y/2.8mm)
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: S+265/H.265/H.264.
– Ống kính cố định: 2.8mm.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.04Lux@(F2.2,AGC ON),B/W:0Lux with IR.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Tích hợp micro.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Hỗ trợ PoE.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch CMOS |
Min. Illumination | Color:0.04Lux@(F2.2,AGC ON),B/W:0Lux with IR |
Shutter Time | 1s to 1/100,000s |
Day&Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
WDR | DWDR |
S/N | >37dB |
Angle Adjustment | 0-340°;0-75°;0-360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed |
Focal Length | 2.8mm |
Lens Mount | M12 |
Aperture Range | F2.2,Fixed |
Field of View | 100°(H);53°(V);114°(D) |
DORI Distance | Detect:40.0m Observe:15.9m Recognize:8.0m Identify:4.0m |
Illuminator | |
IR LEDs | 2 |
IR Distance | 30m |
Wavelength | 850nm |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H |
Video Bit Rate | 32k-4Mbps |
Audio Compression | G.711A/G.711U |
Audio Sampling Rate | 8kHz |
Image | |
Max. Resolution | 1920×1080@30fps |
Main Stream | PAL:25fps(1920×1080,1280×720,704×576,640×480) NTSC:30fps(1920×1080,1280×720,704×480,640×480) |
Sub Stream | PAL:25fps(704×576,704×288,352×288,640×360) NTSC:30fps(704×480,704×240,352×240,640×360) |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
AGC | Yes |
3D DNR | Yes |
White Balance | Auto/Semi-auto/Manual |
OSD | 1region;16*16/32*32/48*48 |
Privacy Mask | 4 regions |
Defog | Yes |
Feature | |
Alarm Trigger | Motion Detection |
Network | |
Protocols | HTTP;TCP/IP;UDP;ICMP;DHCP;DNS;NTP;IPv4;Telnet;Unicast |
System Compatibility | Onvif Profile S/T |
Remote Connection | 1 |
Web | IE10+;Firefox52+;Edge89+;Safari11+;Chrome57+ |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/ 100M self adaptive Ethernet port |
Built-In Mic | Yes |
General | |
Web Client Language | English |
Operating Temperature | -30℃-60℃ |
Operating Humidity | 0-95% |
Storage Temperature | -30℃-60℃ |
Storage Humidity | 0-95%(non-condensing) |
Power Supply | POE 802.3af;MAX 6W |
Protection | Surge protection 2000V;Lightning proof 6000V |
Dimensions | 140(L) x 140(W) x 120(H) mm |
Weight | 0.24kg |
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.