Trên 15 inch

Laptop Acer Aspire 3 A315-56-37DV (NX HS5S 001): i3 1005G1, Intel UHD Graphics, Ram 4G, SSD NVMe 256G, Win10, 15.6”FHD (Đen)

  • CPU: Intel Core i3-1005G1 1.2GHz up to 3.4GHz 4MB, 2 nhân 4 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) Acer ComfyView LCD, Anti-Glare
  • RAM: 4GB DDR4 2666MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 12GB SDRAM)
  • Đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Lưu trữ: 256GB SSD M.2 PCIE, 1x slot SATA3 2.5″
  • Hệ điều hành: Windows 10 SL
  • Pin: 3 Cell 36.7 Whr
  • Khối lượng: 1.7 kg
11,190,000 VNĐ

Laptop Acer Aspire 3 A315-56-502X (NX.HS5SV.00F): i5 1035G1, Intel UHD Graphics, Ram 4G, SSD NVMe 256G, Win10, 15.6”FHD IPS (Đen)

  • CPU: Intel Core i5-1035G1 1.0GHz up to 3.6GHz 6MB, 4 nhân 8 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080), IPS, Acer ComfyView LCD, Anti-Glare
  • RAM: 4GB DDR4 2666MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 12GB SDRAM)
  • Đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Lưu trữ: 256GB SSD M.2 PCIE, 1x slot SATA3 2.5″
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 2 Cell 36.7 Whr
  • Khối lượng: 1.7 kg
13,690,000 VNĐ

Laptop Acer Aspire 7 A715-42G-R05G (NH.QAYSV.007): AMD R5-5500U, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5-5500U 2.1GHz up to 4.0GHz 8MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz SlimBezel, Acer ComfyView™ IPS LED LCD
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • Hệ điều hành: Windows 11 SL
  • Pin: 4 Cell 48Whr
  • Trọng lượng: 2.1 kg
18,990,000 VNĐ

Laptop Acer Aspire 7 A715-42G-R4ST: AMD R5-5500U, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 256G, Win10, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5-5500U 2.1GHz up to 4.0GHz 8MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, Anti-Glare
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 48Whr
  • Trọng lượng: 2.1 kg
18,900,000 VNĐ

Laptop Acer Aspire 7 A715-42G-R4XX (NH.QAYSV.008): AMD R5-5500U, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 256G, Win11, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5-5500U 2.1GHz up to 4.0GHz 8MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS 60Hz SlimBezel, Acer ComfyView™ IPS LED LCD
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • Hệ điều hành: Windows 11 SL
  • Pin: 4 Cell 48Whr
  • Trọng lượng: 2.1 kg
17,190,000 VNĐ

Laptop Acer Gaming Predator Triton 300 PT315-53-7440 (NH.QDRSV.003): I7 11800H, RTX 3050Ti 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, RGB Keyboard, 15.6”QHD IPS 165Hz (Abyssal Black)

  • CPU: Intel Core i7-11800H (2.30GHz up to 4.60GHz, 24MB), 8 nhân 16 luồng
  • Màn hình: 15.6″ QHD (2560×1440) IPS 165Hz SlimBezel, 165Hz, 300 nits, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6
  • Lưu trữ: 12GB PCIe NVMe SED SSD
  • Bàn phím Backlit RGB 4 Zone
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Pin: 4-cell, 59Wh
  • Trọng lượng: 2 kg
32,900,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 AN515-45-R3SM (N20C1_NH.QBMSV.005): AMD R5-5600H, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5 5600H 3.3GHz up to 4.2GHz 16MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Acer ComfyViewTM LED-backlit TFT LCD, 65% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5″ SATA)
  • Bàn phím RGB 4 vùng
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 57WHr
  • Trọng lượng: 2.20 kg
20,790,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 AN515-45-R6EV (N20C1_NH.QBMSV.006): AMD R5-5600H, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5 5600H 3.3GHz up to 4.2GHz 16MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Acer ComfyViewTM LED-backlit TFT LCD, 65% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5″ SATA)
  • Bàn phím RGB 4 vùng
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 57WHr
  • Trọng lượng: 2.20 kg
20,390,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 AN515-45-R86D (NH.QBCSV.005): AMD R7-5800H, RTX 3060 6G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare, 45% NTSC, 65% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Pin: 4 Cell 57WHr
  • Trọng lượng: 2.3 kg
30,990,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 AN515-45-R9SC (N20C1_NH.QBRSV.001): AMD R7-5800H, RTX 3070 8G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3070 8GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5″ SATA)
  • Bàn phím RGB 4 vùng
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 57WHr
  • Trọng lượng: 2.3 kg
35,790,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 AN515-57-51G6 (N20C1_NH.QD8SV.002): I5 11400H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i5-11400H 2.7GHz up to 4.5GHz 12MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare, 45% NTSC, 65% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5″ SATA)
  • Bàn phím RGB 4 vùng
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 57.5WHr
  • Trọng lượng: 2.2 kg
23,690,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 AN515-57-54MV (NH.QENSV.003): I5 11400H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i5-11400H 2.7GHz up to 4.5GHz 12MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare, 45% NTSC, 65% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5″ SATA)
  • Bàn phím RGB 4 vùng
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 57.5WHr
  • Trọng lượng: 2.2 kg
22,790,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 AN515-57-57MX (N20C1_NH.QD9SV.002): I5 11400H, RTX 3050Ti 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i5-11400H 2.7GHz up to 4.5GHz 12MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare, 45% NTSC, 65% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5″ SATA)
  • Bàn phím RGB 4 vùng
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 57.5WHr
  • Trọng lượng: 2.2 kg
25,390,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 Eagle AN515-57-5669 (NH.QEHSV.001): I5 11400H, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i5-11400H 2.7GHz up to 4.5GHz 12MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare, 63% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA® GeForce GTX™ 1650 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5″ SATA)
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Pin: 4 Cell 57.5WHr
  • Trọng lượng: 2.20 kg
20,990,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 Eagle AN515-57-56S5 (NH.QEKSV.001): I5 11400H, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i5-11400H 2.7GHz up to 4.5GHz 12MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare, 63% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA® GeForce GTX™ 1650 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5″ SATA)
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Pin: 4 Cell 57.5WHr
  • Trọng lượng: 2.20 kg
20,900,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 Eagle AN515-57-71VV (NH.QENSV.005): I7 11800H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i7-11800H 2.3GHz up to 4.6GHz 24MB, 8 nhân 16 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare, 45% NTSC, 65% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE
  • Hệ điều hành: Windows 11 SL
  • Pin: 4 Cell 57.5WHr
  • Trọng lượng: 2.20 kg
25,790,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 Eagle AN515-57-720A (NH.QEQSV.004): I7 11800H, RTX 3050Ti 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i7-11800H 2.3GHz up to 4.6GHz 24MB, 8 nhân 16 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare, 45% NTSC, 65% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Pin: 4 Cell 57.5WHr
  • Trọng lượng: 2.20 kg
27,490,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 Tiger AN515-58-52SP (NH.QFHSV.001): I5 12500H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Obsidian Black)

  • CPU: Intel Core i5-12500H 3.3GHz up to 4.5GHz 18MB, 12 nhân 16 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD, SlimBezel
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB PCIe NVMe SED SSD (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5″ SATA)
  • Bàn phím RGB 4 vùng
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Pin: 4 Cell 57.5WHr
  • Trọng lượng: 2.5 kg
26,590,000 VNĐ

Laptop Acer Predator Triton 500 PT515-52-72U2: I7 10875H, RTX 2080 Super 8G, Ram 32G, SSD NVMe 1TB, Win10, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS G-Sync 300Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i7-10875H 2.3GHz up to 5.1GHz 16MB
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS Narrow Border, 300Hz G-Sync, 3ms, 300nits
  • RAM: 32GB (16GB x2) DDR4 2933MHz
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 2080 Super 8GB GDDR6
  • Lưu trữ: 1TB SSD PCIE G3X4 (Support RAID 0) (2 slots)
  • Cổng giao tiếp: 3x USB 3.2, USB-Type C (Thunderbolt), Mini-DP, HDMI, RJ-45
  • Bàn phím chuyển màu RGB, Hệ thống tản nhiệt 3 quạt 5 ống đồng
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 84WHr
79,600,000 VNĐ

Laptop Acer Predator Triton 500 PT515-52-78PN: I7 10875H, RTX 2070 Super 8G, Ram 32G, SSD NVMe 1TB, Win10, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS G-Sync 300Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i7-10875H 2.3GHz up to 5.1GHz 16MB
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS Narrow Border, 300Hz G-Sync, 3ms, 300nits
  • RAM: 32GB (16GB x2) DDR4 2933MHz
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 2070 Super™ 8GB GDDR6
  • Lưu trữ: 1024GB SSD PCIE G3X4 (Support RAID 0) (2 slots)
  • Cổng giao tiếp: 3x USB 3.2, USB-Type C (Thunderbolt), Mini-DP, HDMI, RJ-45
  • Bàn phím chuyển màu RGB, Hệ thống tản nhiệt 3 quạt 5 ống đồng
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 84WHr
68,900,000 VNĐ

Laptop Asus Gaming FX706HC-HX105W: I5 11400H, RTX3050 4GB, RAM 8GB, 512GB SSD, Win 11, 17.3″ FHD IPS (Đen)

  • CPU: Intel Core I5 11400H
  • Màn hình: 17.3″ FHD (1920 x 1080) IPS
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz
  • Đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU + Intel® UHD Graphics
  • Hệ điều hành: Windows 11
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE G3X2, 1x slot M.2
  • Pin: 3 Cell 48WHr
  • Trọng lượng: 2.3 kg
23,900,000 VNĐ

Laptop Asus L510MA-WB04: Celeron N4020, Intel UHD Graphics, Ram 4G, SSD 128G, Win10, 15.6”FHD (Đen)

  • CPU: Intel Celeron N4020 1.1GHz (4MB Cache, up to 2.8 GHz), 2 nhân 2 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 200nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display, Screen-to-body ratio: 84 %
  • RAM: 4GB DDR4 (1x 4GB)
  • Đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Lưu trữ: SSD 128GB
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3 Cells 42WHr
  • Trọng lượng: 1.63 kg
8,590,000 VNĐ

Laptop ASUS ROG Strix G15 G513IC-HN002T: AMD R7-4800H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Eclipse Gray)

  • CPU: AMD Ryzen 7 4800H 2.9GHz up to 4.2GHz 8MB, 8 nhân 16 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080), IPS Non-Glare, NanoEdge, 144Hz, Adaptive-Sync, 63% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (Còn trống 2 khe SSD M.2 PCIE)
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 56WHrs
  • Màu sắc: Eclipse Gray; Led RGB Keyboard
  • Trọng lượng: 2.3 kg
26,990,000 VNĐ

Laptop ASUS ROG Strix G15 G513IH-HN015T: AMD R7-4800H, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Eclipse Gray)

  • CPU: AMD Ryzen 7 4800H 2.9GHz up to 4.2GHz 8MB, 8 nhân 16 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080), IPS Non-Glare, NanoEdge, 144Hz, Adaptive-Sync, 63% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (Còn trống 2 khe SSD M.2 PCIE)
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 56WHrs
  • Màu sắc: Eclipse Gray; Led RGB Keyboard
  • Trọng lượng: 2.3 kg
23,190,000 VNĐ

Laptop Asus TUF Dash F15 FX516PC-HN001T: I7 11370H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Led Keyboard, Win10, 15.6”FHD IPS 144Hz (Eclipse Gray)

  • CPU: Intel Core i7-11370H 3.0GHz up to 4.8GHz 12MB, 4 nhân 8 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) 16:9, Anti-Glare Display, 62.5% sRGB, 144Hz, IPS, Adaptive-Sync
  • RAM: 8GB Onboard DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 24GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce  RTX™ 3050 4GD6 + Intel® Iris® Xe Graphics
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE/ SATA3)
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 76WHr
  • Trọng lượng: 2.0 kg
26,990,000 VNĐ

Laptop Asus TUF Gaming F15 FX506HCB-HN139T: I5 11400H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, RGB Keyboard, Win10SL, 15.6”FHD IPS 144Hz (Gun Metal)

  • CPU: Intel Core i5-11400H 2.7GHz up to 4.5GHz 12MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 45% NTSC, 63% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 2933MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE G3X2
  • Hệ điều hành: Windows 10 SL
  • Pin: 3 Cell 48WHr
  • Trọng lượng: 2.3 kg
22,950,000 VNĐ

Laptop Asus TUF Gaming F15 FX506L-HN002T: I5 10300H, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD 512G, Led Keyboard, Win10, 15.6”FHD IPS 144Hz (Gun Metal)

  • CPU: Intel Core i5-10300H 2.5GHz up to 4.5GHz 8MB, 4 nhân 8 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 45% NTSC, 63% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 2933MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + Intel® UHD Graphics
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE G3X2 (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5″ SATA)
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3 Cell 48WHr
  • Trọng lượng: 2.2 kg
21,890,000 VNĐ

Laptop Asus Vivobook 15 A512FA-EJ1281T: i5-10210U, Intel UHD Graphics, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, Finger Print, 14.0”FHD (Bạc)

Giới thiệu Laptop Asus Vivobook 15 A512FA-EJ1281T (i5-10210U,) Màn hình hiển thị NanoEdge – Đắm chìm không giới hạn ASUS VivoBook A512FA-EJ1281T xóa tan mọi giới...
15,900,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming Alienware M15 R6 (70262923): I7 11800H, RTX 3070 8G, Ram 32G, SSD NVMe 1TB, Win10 + OfficeHS19, Finger Print, RGB Keyboard, 15.6”QHD 2K 240Hz (Dark Side of the Moon)

  • CPU: Intel Core i7-11800H 2.3GHz up to 4.6GHz 24MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 32GB (16×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX™ 3070 8GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ QHD (2560 x 1440) WVA, 240Hz, 2ms with ComfortView Plus, NVIDIA G-SYNC and Advanced Optimus, DCI-P3 99%, 400nits
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home + Office Home & Student
  • Bàn phím: 4-zone RGB backlit rubber dome keyboard
  • Pin: 6 Cell 86WHr
  • Cân nặng: 2.69 kg
65,900,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming Alienware M15 R6 (70272633): I7 11800H, RTX 3070 8G, Ram 32G, SSD NVMe 1TB, Win11 + OfficeHS21, Finger Print, RGB Keyboard, 15.6”QHD 2K 240Hz (Dark Side of the Moon)

  • CPU: Intel Core i7-11800H 2.3GHz up to 4.6GHz 24MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 32GB (16×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX™ 3070 8GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ QHD (2560 x 1440) WVA, 240Hz, 2ms with ComfortView Plus, NVIDIA G-SYNC and Advanced Optimus, DCI-P3 99%, 400nits
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home & Student 21
  • Bàn phím: 4-zone RGB backlit rubber dome keyboard
  • Pin: 6 Cell 86WHr
  • Cân nặng: 2.69 kg
Liên Hệ

Laptop Dell Gaming Alienware M15 R6 (P109F001ABL): I7 11800H, RTX 3060 6G, Ram 32G, SSD NVMe 1TB, Win10, RGB Keyboard, 15.6”QHD 2K 240Hz (Dark Side of the Moon)

  • CPU: Intel Core i7-11800H 2.3GHz up to 4.6GHz 24MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 32GB (16×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ QHD (2560 x 1440) WVA, 240Hz, 2ms with ComfortView Plus, NVIDIA G-SYNC and Advanced Optimus, DCI-P3 99%, 400nits
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Bàn phím: Alienware’s CherryMX ultra low-profile mechanical laptop keyboard with per-key AlienFX lighting
  • Pin: 6 Cell 86WHr
  • Cân nặng: 2.69 kg
64,900,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming Alienware M15 R6 (P109F001CBL): I7 11800H, RTX 3060 6G, Ram 32G, SSD NVMe 1TB, Win11, RGB Keyboard, 15.6”QHD 2K 240Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i7-11800H 2.3GHz up to 4.6GHz 24MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 32GB (16×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ QHD (2560 x 1440) 240Hz, 2ms, with ComfortView plus, NVIDIA G-SYNC and Advanced Optimus, WVA Display
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Bàn phím: Alienware CherryMX ultra low-profile mechanical keyboard with per-key AlienFX RGB
  • Pin: 6 Cell 86WHr
  • Cân nặng: 2.69 kg
Liên Hệ

Laptop Dell Gaming Alienware M15 R6 (P109F001DBL): I7 11800H, RTX 3060 6G, Ram 32G, SSD NVMe 1TB, Win11, RGB Keyboard, 15.6”FHD 165Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i7-11800H 2.3GHz up to 4.6GHz 24MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 32GB (16×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) WVA 165Hz, 3ms, with ComfortView Plus
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Bàn phím: Alienware mSeries 4-Zone AlienFX RGB keyboard
  • Pin: 6 Cell 86WHr
  • Cân nặng: 2.69 kg
61,490,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming G15 5511 (70266676): I5 11400H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 256G, Win11 + Office HS 21, Led Keyboard, 15.6”FHD 120Hz (Dark Shadow Grey)

  • CPU: Intel Core i5-11400H 2.7GHz up to 4.5GHz 12MB, 6 nhân 12 luồng
  • RAM: 8GB (8×1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 256GB SSD M.2 PCIe
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home and Student 2021
  • Bàn phím: Orange
  • Pin: 3 Cell 56WHr
  • Cân nặng: 2.81 kg
24,990,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming G15 5515 (P105F004CGR): AMD R5-5600H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 256G, Win11 | OfficeHS21, Led Keyboard, 15.6”FHD 120Hz (Phantom Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 5 5600H 3.3GHz up to 4.2GHz 16MB, 6 nhân 12 luồng
  • RAM: 8GB (8×1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 256GB SSD M.2 PCIe SSD
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home and Student 2021
  • Pin: 3 Cell 56WHr
  • Cân nặng: 2.81 kg
22,490,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming G15 5515 (P105F004DGR): AMD R5-5600H, RTX 3050 4G, Ram 16G, SSD NVMe 256G, Win11 | OfficeHS21, Led Keyboard, 15.6”FHD 120Hz (Phantom Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 5 5600H 3.3GHz up to 4.2GHz 16MB, 6 nhân 12 luồng
  • RAM: 16GB (8×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 256GB SSD M.2 PCIe SSD
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home and Student 2021
  • Pin: 3 Cell 56WHr
  • Cân nặng: 2.81 kg
26,790,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming G15 Ryzen Edition 5515 (70258049): AMD R7-5800H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10 | Office, RGB Keyboard, 15.6”FHD 120Hz (Phantom Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 8GB (4×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe SSD
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home + Office Home & Student
  • Bàn phím: 4 Zone RGB backlit
  • Pin: 3 Cell 56WHr
  • Cân nặng: 2.81 kg
28,390,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming G15 Ryzen Edition 5515 (70258051): AMD R7-5800H, RTX 3050Ti 4G, Ram 16G, SSD NVMe 512G, Win10 | Office, RGB Keyboard, 15.6”FHD 120Hz (Phantom Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 16GB (8×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe SSD
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home + Office Home & Student
  • Bàn phím: 4 Zone RGB backlit
  • Pin: 3 Cell 56WHr
  • Cân nặng: 2.81 kg
29,690,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming G15 Ryzen Edition 5515 (70266674): AMD R7-5800H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11 | OfficeHS21, Led Keyboard, 15.6”FHD 120Hz (Phantom Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe SSD
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home & Student 21
  • Pin: 3 Cell 56WHr
  • Cân nặng: 2.81 kg
27,990,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming G15 Ryzen Edition 5515 (70266675): AMD R7-5800H, RTX 3050Ti 4G, Ram 16G, SSD NVMe 512G, Win11 | OfficeHS21, Led Keyboard, 15.6”FHD 120Hz (Phantom Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 16GB (8×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe SSD
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home & Student 21
  • Pin: 3 Cell 56WHr
  • Cân nặng: 2.81 kg
30,900,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming G3 15 G3500C (P89F002G3500C): I7 10750H, GTX 1650Ti 4G, Ram 16G, SSD NVMe 256G, HDD 1TB, Win10, Finger Print, Led Keyboard, 15.6”FHD 120Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i7-10750H (2.60 GHz upto 5.00 GHz, 12MB) 6 nhân 12 luồng
  • RAM: 16GB (2x8GB) DDR4 2933MHz
  • Ổ cứng: SSD 256GB M.2 PCIe NVMe + 1TB HDD
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650Ti 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6” FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Bàn phím: 4-zone RGB backlit full-size, Finger Print
  • Pin: 3 Cell, 51WHr
  • Cân nặng: 2.34kg
26,900,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming G3 15 G3500CW (P89F002G3500CW): I7 10750H, GTX 1650Ti 4G, Ram 16G, SSD NVMe 256G, HDD 1TB, Win10, Finger Print, Led Keyboard, 15.6”FHD 120Hz (Trắng)

  • CPU: Intel Core i7-10750H (2.60 GHz upto 5.00 GHz, 12MB) 6 nhân 12 luồng
  • RAM: 16GB (2x8GB) DDR4 2933MHz
  • Ổ cứng: SSD 256GB M.2 PCIe NVMe + 1TB HDD
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650Ti 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6” FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Bàn phím: 4-zone RGB backlit full-size, Finger Print
  • Pin: 3 Cell, 51WHr
  • Cân nặng: 2.34kg
27,200,000 VNĐ

Laptop Dell Inspiron 15 3505 (Y1N1T1): AMD R3-3250U, Radeon Vega 8 Graphics, Ram 8G, SSD NVMe 256G, Win 10, 15.6”FHD (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 3-3250U (2.60GHz up to 3.50Ghz, 4MB Cache), 2 nhân 4 luồng
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (4GB + 4GB Onboard)
  • Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 15.6″ Full HD (1920 x 1080) Wide-Viewing Angle Anti-glare 220nits 45% NTSC
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3-Cell, 42WHr
  • Trọng lượng: 1.83 kg
13,990,000 VNĐ

Laptop Dell Inspiron 15 3505 (Y1N1T2): AMD R5-3500U, Radeon Vega 8 Graphics, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win 10, 15.6”FHD (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5-3500U (2.10GHz up to 3.70GHz, 4MB Cache), 4 nhân 8 luồng
  • RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (2 Khe)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card đồ họa: AMD Radeon VEGA 8 Graphics
  • Màn hình: 15.6″ Full HD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3-Cell, 42WHr
  • Trọng lượng: 1.83 kg
17,790,000 VNĐ

Laptop Dell Inspiron 15 3505 (Y1N1T5): AMD R5-3500U, Radeon Vega 8 Graphics, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10 + Office, 15.6”FHD (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5-3500U (2.10GHz up to 3.70GHz, 4MB Cache), 4 nhân 8 luồng
  • RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (2 Khe)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card đồ họa: AMD Radeon VEGA 8 Graphics
  • Màn hình: 15.6″ Full HD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight
  • Hệ điều hành: Windows 10 SL + Office Home_ST
  • Pin: 3-Cell, 42WHr
  • Trọng lượng: 1.83 kg
18,790,000 VNĐ

Laptop Dell Inspiron 15 3511 (P112F001CBL): I3 1115G4, Intel UHD Graphics, Ram 4G, SSD NVMe 256G, Win11 + OfficeHS21, 15.6”FHD (Đen)

  • CPU: Intel Core i3-1115G4 3.00GHz up to 4.10GHz, 6MB Cache, 2 nhân 4 luồng
  • RAM: 4GB (1x4GB) DDR4 2666MHz, 2 khe – tối đa 16GB
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) Anti-glare, LED Backlight, Narrow Border, WVA Display
  • Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • VGA: Intel UHD Graphics
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home and Student 2021
  • Pin: 3 Cell 41WHr
  • Trọng lượng: 1.85 kg
13,990,000 VNĐ

Laptop Dell Inspiron 15 5510 (0WT8R2): I5 11320H, Intel Iris Xe Graphics, Ram 8G, SSD NVMe 256G, Win10 + Office, Finger Print, Led Keyboard, 15.6”FHD (Bạc)

  • CPU: Intel Core i5 11320H 3.2Ghz Upto 4.5Ghz, 8MB Cache, 4 nhân 8 luồng
  • RAM: 8GB (2x4GB) DDR4 3200MHz, 2 slot tối đa 32GB
  • Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare, LED Backlight, Narrow Border, WVA Display
  • Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • VGA: Intel Iris Xe Graphics
  • Hệ điều hành: Windows 10 SL + Office Student
  • Pin: 4 Cell 54Wh
  • Trọng lượng: 1.63 kg
20,690,000 VNĐ

Laptop Dell Inspiron 3501 (70234074): I5 1135G7, VGA MX330 2G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, 15.6”FHD (Đen)

  • CPU: Intel® Core™ i5-1135G7 (2.40GHz up to 4.20GHz, 8MB Cache), 4 nhân 8 luồng
  • RAM: 1 x 8GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB )
  • Màn hình: 15.6″ Full HD (1920 x 1080) Anti-Glare 220nits
  • Ổ cứng SSD: 512GB M.2 PCIe Gen3 x4 NVMe SSD
  • VGA: NVIDIA GeForce MX330 2GB GDDR5 / Intel Iris Xe Graphics
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3 Cell 42WHr
  • Trọng lượng: 1.96 kg
19,900,000 VNĐ

Laptop Dell Inspiron 3501 (P90F005DBL): I3 1125G4, Intel UHD Graphics, Ram 4G, SSD NVMe 256G, Win10, 15.6”FHD (Đen)

  • CPU: Intel® Core™ i3-1125G4 (2.00GHz up to 3.70GHz, 8MB Cache), 4 nhân 8 luồng
  • RAM:  4GB (1x 4GB) DDR4 2666MHz (2 Khe, hỗ trợ tối đa 16GB)
  • Màn hình: 15.6″ Full HD (1920 x 1080) Anti-Glare 220nits 60 Hz, WVA Anti-glare LED Backlit Narrow Border
  • Ổ cứng SSD: 256GB M.2 PCIe Gen3 x4 NVMe SSD
  • VGA: Intel UHD Graphics
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3 Cell 42WHr
  • Trọng lượng: 1.96 kg
14,990,000 VNĐ

Laptop Dell Inspiron 3501 (P90F0XX): I3 1115G4, Intel UHD Graphics , Ram 4G, SSD NVMe 256G, Win10, 15.6”FHD (Đen)

  • CPU: Intel Core i3-1115G4 3.00GHz up to 4.10GHz, 6MB Cache, 2 nhân 4 luồng
  • RAM: 4GB DDR4 2666MHz (1 x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Màn hình: 15.6” Full HD (1920 x 1080) 60Hz Anti-Glare 220nits 45% NTSC Wide-Viewing Angle
  • Ổ cứng SSD: 256GB M.2 PCIe NVMe
  • VGA: Intel UHD Graphics for 11th Gen
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3 Cell 42WHr
  • Trọng lượng: 1.96 kg
11,690,000 VNĐ

Laptop Dell Inspiron 3502: Celeron N4020, Intel UHD Graphics, Ram 4G, SSD NVMe 128G, Win10, 15.6”HD (Đen)

  • CPU: Intel® Celeron N4020 1.1GHz Processor (4MB Cache, up to 2.8 GHz), 2 nhân 2 luồng
  • RAM: 4GB (1x 4 GB) DDR4 2400 MHz
  • Màn hình: 15.6″ HD (1366 x 768) 220nits 60 Hz, TN, 25 ms, 45% (NTSC)
  • Ổ cứng SSD: 128GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • VGA: Intel UHD Graphics
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3 Cell 42WHr
  • Trọng lượng: 1.8 kg
9,990,000 VNĐ

Laptop Dell Inspiron 5502 (N5502A): I7 1165G7, VGA MX330 2G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, Finger Print, 15.6”FHD (Bạc)

  • CPU: Intel Core i7-1165G7 2.8GHz up to 4.7GHz 12MB, 4C 8T
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIE
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce MX330 2GB GDDR5 + Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) Anti-Glare, LED Backlight, Wide Viewing Angle
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3 Cell 40WHr
  • Trọng lượng: 1.65 kg
24,790,000 VNĐ

Laptop Dell Latitude 3520 (70251590): I7 1165G7, Intel Iris Xe Graphics, Ram 8G, SSD NVMe 256G, Fedora, 15.6”HD (Đen)

  • CPU: Intel Core i7-1165G7 (2.80GHz up to 4.70GHz, 12MB Cache), 4 nhân 8 luồng
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz
  • Màn hình: 15.6″ HD (1366 x 768) AG Non-Touch, 220nits
  • Ổ cứng SSD: 256GB M.2 PCIe NVMe Gen3 x4 SSD
  • VGA: Intel Iris Xe Graphics
  • Hệ điều hành: Fedora
  • Pin: 3 Cell, 41Whr
  • Trọng lượng: 1.79 kg
22,990,000 VNĐ

Laptop Dell Latitude 3520 (70251592): I5 1135G7, Intel Iris Xe Graphics, Ram 4G, SSD NVMe 256G, Fedora, 15.6”FHD (Đen)

  • CPU: Intel Core i5-1135G7 (2.40GHz up to 4.20GHz, 8MB Cache), 4 nhân 8 luồng
  • RAM: 4GB (4GBx1) DDR4 3200MHz
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) WVA Anti-glare 60Hz 250nits 45%NTSC 700:1
  • Ổ cứng SSD: 256GB M.2 256GB PCIe NVMe
  • VGA: Intel Iris Xe Graphics
  • Hệ điều hành: Fedora
  • Pin: 3 Cell, 41Whr
  • Trọng lượng: 1.79 kg
17,590,000 VNĐ

Laptop Dell Latitude 3520 (70251594): I5 1135G7, Intel Iris Xe Graphics, Ram 8G, SSD NVMe 256G, Fedora, 15.6”FHD (Đen)

  • CPU: Intel Core i5-1135G7 (2.40GHz up to 4.20GHz, 8MB Cache), 4 nhân 8 luồng
  • RAM: 8GB (8GBx1) DDR4 3200MHz (2 Khe) hỗ trợ tối đa 32GB
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) WVA Anti-glare 60Hz 250nits 45%NTSC 700:1
  • Ổ cứng SSD: 256GB M.2 256GB PCIe NVMe
  • VGA: Intel Iris Xe Graphics
  • Hệ điều hành: Fedora
  • Pin: 3 Cell, 41Whr
  • Trọng lượng: 1.79 kg
18,190,000 VNĐ

Laptop Dell Vostro 15 3500 (7G3981): I5 1135G7, Intel Iris Xe Graphics, Ram 8G, SSD NVMe 256G, Win10, 15.6”FHD (Đen)

  • CPU: Intel Core i5-1135G7 2.4GHz up to 4.2GHz 8MB, 4 nhân 8 luồng
  • RAM: 8GB (8GBx1) DDR4 3200MHz (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB )
  • Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe 3×4 SSD
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3-Cell, 42WHr
  • Trọng lượng: 1.78 kg
19,290,000 VNĐ
Danh mục sản phẩm

Tin Học Star