Laptop theo Size

[Khuyến Mãi] Laptop MSI Modern 14 A10M-693VN : i7 10510U, Intel UHD Graphics, Ram 8G, SSD M.2 NVMe 256G, Win10, 14.0”FHD IPS (Dark Dray)

  • Hệ điều hành : Windows 10 Home
  • CPU : Intel Core i7-10510U 1.8GHz up to 4.9GHz 8MB
  • RAM : 8GB DDR4 2666MHz
  • Màn hình : 14″ FHD (1920 x 1080) IPS-Level, 60Hz, 72% NTSC, Thin Bezel, 100% sRGB
  • Ổ cứng SSD : 256GB PCIe NVMe™ M.2 SSD
  • Card đồ họa : Intel UHD Graphics
  • Wireless Lan : 802.11 ac Wi-Fi + Bluetooth v5.0
  • Pin : 4 Cell, 50 Whrs
  • Các cổng kết nối : 2x Type-C USB3.1 Gen1 2x Type-A USB3.1 Gen1 1x SD (XC/HC) 1x (4K @ 30Hz) HDMI
  • Kích thước : 322 x 222 x 15.9 mm
  • Trọng lượng : 1.19kg
18,790,000 VNĐ

Laptop Acer Aspire 3 A315-56-37DV (NX HS5S 001): i3 1005G1, Intel UHD Graphics, Ram 4G, SSD NVMe 256G, Win10, 15.6”FHD (Đen)

  • CPU: Intel Core i3-1005G1 1.2GHz up to 3.4GHz 4MB, 2 nhân 4 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) Acer ComfyView LCD, Anti-Glare
  • RAM: 4GB DDR4 2666MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 12GB SDRAM)
  • Đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Lưu trữ: 256GB SSD M.2 PCIE, 1x slot SATA3 2.5″
  • Hệ điều hành: Windows 10 SL
  • Pin: 3 Cell 36.7 Whr
  • Khối lượng: 1.7 kg
11,190,000 VNĐ

Laptop Acer Aspire 3 A315-56-502X (NX.HS5SV.00F): i5 1035G1, Intel UHD Graphics, Ram 4G, SSD NVMe 256G, Win10, 15.6”FHD IPS (Đen)

  • CPU: Intel Core i5-1035G1 1.0GHz up to 3.6GHz 6MB, 4 nhân 8 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080), IPS, Acer ComfyView LCD, Anti-Glare
  • RAM: 4GB DDR4 2666MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 12GB SDRAM)
  • Đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Lưu trữ: 256GB SSD M.2 PCIE, 1x slot SATA3 2.5″
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 2 Cell 36.7 Whr
  • Khối lượng: 1.7 kg
13,690,000 VNĐ

Laptop Acer Aspire 7 A715-42G-R05G (NH.QAYSV.007): AMD R5-5500U, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5-5500U 2.1GHz up to 4.0GHz 8MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz SlimBezel, Acer ComfyView™ IPS LED LCD
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • Hệ điều hành: Windows 11 SL
  • Pin: 4 Cell 48Whr
  • Trọng lượng: 2.1 kg
18,990,000 VNĐ

Laptop Acer Aspire 7 A715-42G-R4ST: AMD R5-5500U, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 256G, Win10, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5-5500U 2.1GHz up to 4.0GHz 8MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, Anti-Glare
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 48Whr
  • Trọng lượng: 2.1 kg
18,900,000 VNĐ

Laptop Acer Aspire 7 A715-42G-R4XX (NH.QAYSV.008): AMD R5-5500U, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 256G, Win11, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5-5500U 2.1GHz up to 4.0GHz 8MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS 60Hz SlimBezel, Acer ComfyView™ IPS LED LCD
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • Hệ điều hành: Windows 11 SL
  • Pin: 4 Cell 48Whr
  • Trọng lượng: 2.1 kg
17,190,000 VNĐ

Laptop Acer Gaming Predator Triton 300 PT315-53-7440 (NH.QDRSV.003): I7 11800H, RTX 3050Ti 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, RGB Keyboard, 15.6”QHD IPS 165Hz (Abyssal Black)

  • CPU: Intel Core i7-11800H (2.30GHz up to 4.60GHz, 24MB), 8 nhân 16 luồng
  • Màn hình: 15.6″ QHD (2560×1440) IPS 165Hz SlimBezel, 165Hz, 300 nits, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6
  • Lưu trữ: 12GB PCIe NVMe SED SSD
  • Bàn phím Backlit RGB 4 Zone
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Pin: 4-cell, 59Wh
  • Trọng lượng: 2 kg
32,900,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 AN515-45-R3SM (N20C1_NH.QBMSV.005): AMD R5-5600H, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5 5600H 3.3GHz up to 4.2GHz 16MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Acer ComfyViewTM LED-backlit TFT LCD, 65% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5″ SATA)
  • Bàn phím RGB 4 vùng
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 57WHr
  • Trọng lượng: 2.20 kg
20,790,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 AN515-45-R6EV (N20C1_NH.QBMSV.006): AMD R5-5600H, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5 5600H 3.3GHz up to 4.2GHz 16MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Acer ComfyViewTM LED-backlit TFT LCD, 65% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5″ SATA)
  • Bàn phím RGB 4 vùng
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 57WHr
  • Trọng lượng: 2.20 kg
20,390,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 AN515-45-R86D (NH.QBCSV.005): AMD R7-5800H, RTX 3060 6G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare, 45% NTSC, 65% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Pin: 4 Cell 57WHr
  • Trọng lượng: 2.3 kg
30,990,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 AN515-45-R9SC (N20C1_NH.QBRSV.001): AMD R7-5800H, RTX 3070 8G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3070 8GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5″ SATA)
  • Bàn phím RGB 4 vùng
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 57WHr
  • Trọng lượng: 2.3 kg
35,790,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 AN515-57-51G6 (N20C1_NH.QD8SV.002): I5 11400H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i5-11400H 2.7GHz up to 4.5GHz 12MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare, 45% NTSC, 65% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5″ SATA)
  • Bàn phím RGB 4 vùng
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 57.5WHr
  • Trọng lượng: 2.2 kg
23,690,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 AN515-57-54MV (NH.QENSV.003): I5 11400H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i5-11400H 2.7GHz up to 4.5GHz 12MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare, 45% NTSC, 65% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5″ SATA)
  • Bàn phím RGB 4 vùng
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 57.5WHr
  • Trọng lượng: 2.2 kg
22,790,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 AN515-57-57MX (N20C1_NH.QD9SV.002): I5 11400H, RTX 3050Ti 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i5-11400H 2.7GHz up to 4.5GHz 12MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare, 45% NTSC, 65% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5″ SATA)
  • Bàn phím RGB 4 vùng
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 57.5WHr
  • Trọng lượng: 2.2 kg
25,390,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 Eagle AN515-57-5669 (NH.QEHSV.001): I5 11400H, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i5-11400H 2.7GHz up to 4.5GHz 12MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare, 63% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA® GeForce GTX™ 1650 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5″ SATA)
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Pin: 4 Cell 57.5WHr
  • Trọng lượng: 2.20 kg
20,990,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 Eagle AN515-57-56S5 (NH.QEKSV.001): I5 11400H, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i5-11400H 2.7GHz up to 4.5GHz 12MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare, 63% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA® GeForce GTX™ 1650 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5″ SATA)
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Pin: 4 Cell 57.5WHr
  • Trọng lượng: 2.20 kg
20,900,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 Eagle AN515-57-71VV (NH.QENSV.005): I7 11800H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i7-11800H 2.3GHz up to 4.6GHz 24MB, 8 nhân 16 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare, 45% NTSC, 65% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE
  • Hệ điều hành: Windows 11 SL
  • Pin: 4 Cell 57.5WHr
  • Trọng lượng: 2.20 kg
25,790,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 Eagle AN515-57-720A (NH.QEQSV.004): I7 11800H, RTX 3050Ti 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i7-11800H 2.3GHz up to 4.6GHz 24MB, 8 nhân 16 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare, 45% NTSC, 65% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Pin: 4 Cell 57.5WHr
  • Trọng lượng: 2.20 kg
27,490,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 Tiger AN515-58-52SP (NH.QFHSV.001): I5 12500H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Obsidian Black)

  • CPU: Intel Core i5-12500H 3.3GHz up to 4.5GHz 18MB, 12 nhân 16 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD, SlimBezel
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB PCIe NVMe SED SSD (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5″ SATA)
  • Bàn phím RGB 4 vùng
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Pin: 4 Cell 57.5WHr
  • Trọng lượng: 2.5 kg
26,590,000 VNĐ

Laptop Acer Predator Triton 500 PT515-52-72U2: I7 10875H, RTX 2080 Super 8G, Ram 32G, SSD NVMe 1TB, Win10, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS G-Sync 300Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i7-10875H 2.3GHz up to 5.1GHz 16MB
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS Narrow Border, 300Hz G-Sync, 3ms, 300nits
  • RAM: 32GB (16GB x2) DDR4 2933MHz
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 2080 Super 8GB GDDR6
  • Lưu trữ: 1TB SSD PCIE G3X4 (Support RAID 0) (2 slots)
  • Cổng giao tiếp: 3x USB 3.2, USB-Type C (Thunderbolt), Mini-DP, HDMI, RJ-45
  • Bàn phím chuyển màu RGB, Hệ thống tản nhiệt 3 quạt 5 ống đồng
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 84WHr
79,600,000 VNĐ

Laptop Acer Predator Triton 500 PT515-52-78PN: I7 10875H, RTX 2070 Super 8G, Ram 32G, SSD NVMe 1TB, Win10, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS G-Sync 300Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i7-10875H 2.3GHz up to 5.1GHz 16MB
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS Narrow Border, 300Hz G-Sync, 3ms, 300nits
  • RAM: 32GB (16GB x2) DDR4 2933MHz
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 2070 Super™ 8GB GDDR6
  • Lưu trữ: 1024GB SSD PCIE G3X4 (Support RAID 0) (2 slots)
  • Cổng giao tiếp: 3x USB 3.2, USB-Type C (Thunderbolt), Mini-DP, HDMI, RJ-45
  • Bàn phím chuyển màu RGB, Hệ thống tản nhiệt 3 quạt 5 ống đồng
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 84WHr
68,900,000 VNĐ

Laptop Acer Swift 3 SF313-53-518Y (N19H3_NX.A4JSV.003): i5 1135G7, Intel Iris Xe Graphics, Ram 16G, SSD NVMe 512G, Win10, Finger Print, Led Keyboard, 13.5”QHD IPS (Sparkly Silver)

  • CPU: Intel Core i5-1135G7 2.4GHz up to 4.2GHz 8MB, 4 nhân 8 luồng
  • Màn hình: 13.5″ QHD (2256 x 1504) (3:2), IPS, Acer CineCrystalTM LED-Backlit TFT LCD, 100% sRGB
  • RAM: 16GB LPDDR4X 4266MHz Onboard
  • Đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE Gen3x4
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3 Cell 56Whr
  • Khối lượng: 1.2 kg
20,790,000 VNĐ

Laptop Acer Swift 3 SF314-511-58TH (N20C12_NX.ATQSV.001): i5 1135G7, Intel Iris Xe Graphics, Ram 16G, SSD NVMe 512G, Win10, Finger Print, Led Keyboard, 14.0”FHD IPS (Gradient Blue)

  • CPU: Intel Core i5-1135G7 2.4GHz up to 4.2GHz 8MB, 4 nhân 8 luồng
  • Màn hình: 14″ FHD (1920 x 1080), IPS, Acer ComfyViewTM LED-backlit TFT LCD, 72% NTSC, 100% sRGB
  • RAM: 16GB LPDDR4X 4266MHz Onboard
  • Đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE Gen3x4
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 56Whr
  • Khối lượng: 1.2 kg
20,990,000 VNĐ

Laptop Asus ExpertBook B1400CEAE-EK3724: i5 1135G7, Intel Iris Xe Graphics, Ram 8G, SSD NVMe 256G, DOS, Finger Print, 14.0”FHD (Đen)

  • CPU: Intel Core i5-1135G7 (2.40GHz up to 4.20GHz, 8MB Cache) 4 nhân 8 luồng
  • Màn hình: 14″ FHD (1920 x 1080) 16:9, Wide view, Màn hình chống chói, LED Backlit, 250 nit, NTSC: 45%
  • RAM: 8GB DDR4 2666MHz
  • Đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Lưu trữ: SSD 256GB M.2 NVMe PCIe
  • Hệ điều hành: Không
  • Pin: 3 Cells 42WHr
  • Trọng lượng: 1.45 kg
17,490,000 VNĐ

Laptop Asus ExpertBook B1400CEAE-EK4113: i5 1135G7, Intel Iris Xe Graphics, Ram 4G, SSD NVMe 256G, DOS, Finger Print, 14.0”FHD (Đen)

  • CPU: Intel Core i5-1135G7 (2.40GHz up to 4.20GHz, 8MB Cache) 4 nhân 8 luồng
  • Màn hình: 14″ FHD (1920 x 1080) 16:9, Wide view, Màn hình chống chói, LED Backlit, 250 nit, NTSC: 45%
  • RAM: 4GB DDR4 2666MHz
  • Đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Lưu trữ: SSD 256GB M.2 NVMe PCIe
  • Hệ điều hành: Không
  • Pin: 3 Cells 42WHr
  • Trọng lượng: 1.45 kg
14,890,000 VNĐ

Laptop Asus ExpertBook L1400CDA-EK0275: AMD R5-3500U, Radeon Vega 8 Graphics, Ram 8G, SSD NVMe 256G, Finger Print, No OS, 14.0”FHD (Xám)

  • CPU: AMD Ryzen 5-3500U 2.1GHz up to 3.7GHz 4MB, 4 nhân 8 luồng
  • RAM: 8GB DDR4 2400MHz
  • Ổ cứng: 256GB SSD M.2 PCIE
  • Card đồ họa: Radeon™ Vega 8 Graphics
  • Màn hình: 14″ Full HD (1920×1200) LED-backlit, Anti-Glare 220nits, 45% NTSC
  • Hệ điều hành: No OS
  • Pin: 3 Cells 42 WHrs
  • Trọng lượng: 1.27 kg
15,190,000 VNĐ

Laptop Asus ExpertBook L1400CDA-EK0490T: AMD R3-3250U, Radeon Vega 3 Graphics, Ram 4G, SSD NVMe 256G, Win10, Finger Print, 14.0”FHD (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 3-3250U 2.6GHz up to 3.5GHz 4MB, 2 nhân 4 luồng
  • RAM: 4GB DDR4 Onboard (1 khe)
  • Ổ cứng: 256GB SSD M.2 PCIE
  • Card đồ họa: Radeon™ Vega 3 Graphics
  • Màn hình: 14″ Full HD (1920×1200) LED-backlit, Anti-Glare 220nits, 45% NTSC
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3 Cells 42 WHrs
  • Trọng lượng: 1.45 kg
12,690,000 VNĐ

Laptop Asus ExpertBook P1440FA-BV3607: I3 10110U, Intel UHD Graphics, Ram 4G, SSD NVMe 256G, No OS, Finger Print, 14.0”HD (Đen)

  • CPU: Intel Core i3-10110U (2.10 GHz up to 4.10 GHz, 4MB) 2 nhân 4 luồng
  • Màn hình: 14″ HD, 60Hz Anti-Glare Panel with 45% NTSC
  • RAM: 4GB DDR4 on board
  • Đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • Hệ điều hành: No OS
  • Tính năng: FingerPrint, Wifi 6
  • Pin: 4 Cells 44WHr
  • Trọng lượng: 1.68 kg
12,900,000 VNĐ

Laptop Asus ExpertBook P1440FA-FQ2953: I3 10110U, Intel UHD Graphics, Ram 4G, HDD 1TB, No OS, 14.0”FHD (Đen)

  • CPU: Intel Core i3-10110U (2.10 GHz up to 4.10 GHz, 4MB) 2 nhân 4 luồng
  • Màn hình: 14″ FHD (1920 x 1080) 60Hz Anti-Glare Panel with 45% NTSC
  • RAM: 4GB DDR4 2666MHz
  • Đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Lưu trữ: 1TB HDD ‎5400 RPM
  • Hệ điều hành: No OS
  • Pin: 4 Cells 44WHr
  • Trọng lượng: 1.68 kg
9,600,000 VNĐ

Laptop Asus ExpertBook P1440FA-FQ2953: I3 10110U, Intel UHD Graphics, Ram 8G, HDD 1TB, No OS, 14.0”FHD (Đen)

  • CPU: Intel Core i3-10110U (2.10 GHz up to 4.10 GHz, 4MB) 2 nhân 4 luồng
  • Màn hình: 14″ FHD (1920 x 1080) 60Hz Anti-Glare Panel with 45% NTSC
  • RAM: 8GB DDR4 2666MHz
  • Đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Lưu trữ: 1TB HDD ‎5400 RPM
  • Hệ điều hành: No OS
  • Pin: 4 ô 44WHr
  • Trọng lượng: 1.68 kg
9,900,000 VNĐ

Laptop Asus ExpertBook P2451F: I3-10110U, Intel UHD Graphics, Ram 4G, SSD NVMe 256G, No OS, Finger Print, 14.0”HD (Đen)

  • CPU: Intel Core i3-10110U (2.10GHz upto 4.10GHz, 4MB) 2 nhân 4 luồng
  • Màn hình: 14″ FHD (1920 x 1080) Anti-Glare with 45% NTSC, 200nits
  • RAM: 4GB DDR4 2666MHz
  • Đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Lưu trữ: 256GB SSD PCIE G3X4
  • Hệ điều hành: No OS
  • Pin: 3 Cells 48WHr
  • Trọng lượng: 1.55 kg
10,900,000 VNĐ

Laptop Asus Gaming FX706HC-HX105W: I5 11400H, RTX3050 4GB, RAM 8GB, 512GB SSD, Win 11, 17.3″ FHD IPS (Đen)

  • CPU: Intel Core I5 11400H
  • Màn hình: 17.3″ FHD (1920 x 1080) IPS
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz
  • Đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU + Intel® UHD Graphics
  • Hệ điều hành: Windows 11
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE G3X2, 1x slot M.2
  • Pin: 3 Cell 48WHr
  • Trọng lượng: 2.3 kg
23,900,000 VNĐ

Laptop Asus Gaming GA401QC-HZ133T: R9 5900HS, RTX 3050 4GB, RAM 16GB, 512GB SSD, Finger Print, Win 10, 14″ FHD IPS (Xám)

  • Laptop đi kèm túi
  • CPU: AMD Ryzen 9 5900HS
  • Màn hình: 14″ FHD (1920 x 1080) IPS
  • RAM: 16GB DDR4 3200MHz
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB SSD PCIE G3X4 (1 Slot)
  • Hệ điều hành: Windows 10
  • Pin: 4 Cell 76WHr
  • Trọng lượng: 1.73 kg
35,500,000 VNĐ

Laptop Asus L510MA-WB04: Celeron N4020, Intel UHD Graphics, Ram 4G, SSD 128G, Win10, 15.6”FHD (Đen)

  • CPU: Intel Celeron N4020 1.1GHz (4MB Cache, up to 2.8 GHz), 2 nhân 2 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 200nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display, Screen-to-body ratio: 84 %
  • RAM: 4GB DDR4 (1x 4GB)
  • Đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Lưu trữ: SSD 128GB
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3 Cells 42WHr
  • Trọng lượng: 1.63 kg
8,590,000 VNĐ

Laptop ASUS ROG Strix G15 G513IC-HN002T: AMD R7-4800H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Eclipse Gray)

  • CPU: AMD Ryzen 7 4800H 2.9GHz up to 4.2GHz 8MB, 8 nhân 16 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080), IPS Non-Glare, NanoEdge, 144Hz, Adaptive-Sync, 63% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (Còn trống 2 khe SSD M.2 PCIE)
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 56WHrs
  • Màu sắc: Eclipse Gray; Led RGB Keyboard
  • Trọng lượng: 2.3 kg
26,990,000 VNĐ

Laptop ASUS ROG Strix G15 G513IH-HN015T: AMD R7-4800H, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Eclipse Gray)

  • CPU: AMD Ryzen 7 4800H 2.9GHz up to 4.2GHz 8MB, 8 nhân 16 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080), IPS Non-Glare, NanoEdge, 144Hz, Adaptive-Sync, 63% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (Còn trống 2 khe SSD M.2 PCIE)
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 56WHrs
  • Màu sắc: Eclipse Gray; Led RGB Keyboard
  • Trọng lượng: 2.3 kg
23,190,000 VNĐ

Laptop Asus TUF Dash F15 FX516PC-HN001T: I7 11370H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Led Keyboard, Win10, 15.6”FHD IPS 144Hz (Eclipse Gray)

  • CPU: Intel Core i7-11370H 3.0GHz up to 4.8GHz 12MB, 4 nhân 8 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) 16:9, Anti-Glare Display, 62.5% sRGB, 144Hz, IPS, Adaptive-Sync
  • RAM: 8GB Onboard DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 24GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce  RTX™ 3050 4GD6 + Intel® Iris® Xe Graphics
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE/ SATA3)
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 76WHr
  • Trọng lượng: 2.0 kg
26,990,000 VNĐ

Laptop Asus TUF Gaming F15 FX506HCB-HN139T: I5 11400H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, RGB Keyboard, Win10SL, 15.6”FHD IPS 144Hz (Gun Metal)

  • CPU: Intel Core i5-11400H 2.7GHz up to 4.5GHz 12MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 45% NTSC, 63% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 2933MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE G3X2
  • Hệ điều hành: Windows 10 SL
  • Pin: 3 Cell 48WHr
  • Trọng lượng: 2.3 kg
22,950,000 VNĐ

Laptop Asus TUF Gaming F15 FX506L-HN002T: I5 10300H, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD 512G, Led Keyboard, Win10, 15.6”FHD IPS 144Hz (Gun Metal)

  • CPU: Intel Core i5-10300H 2.5GHz up to 4.5GHz 8MB, 4 nhân 8 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 45% NTSC, 63% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 2933MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + Intel® UHD Graphics
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE G3X2 (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5″ SATA)
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3 Cell 48WHr
  • Trọng lượng: 2.2 kg
21,890,000 VNĐ

Laptop Asus Vivobook 15 A512FA-EJ1281T: i5-10210U, Intel UHD Graphics, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, Finger Print, 14.0”FHD (Bạc)

Giới thiệu Laptop Asus Vivobook 15 A512FA-EJ1281T (i5-10210U,) Màn hình hiển thị NanoEdge – Đắm chìm không giới hạn ASUS VivoBook A512FA-EJ1281T xóa tan mọi giới...
15,900,000 VNĐ

Laptop Asus Vivobook X442UA-GA198T: I5 8250U, Ram 4G, HDD 1TB, DVD RW, FingerPrint 14”FHD

  • CPU: Intel, Core i5, 8250U, 1.6 Ghz, 6Mb Cache, Turbo Boost 3.4 GHz
  • Bộ nhớ:Ram 4Gb DDR4, 2133Mhz
  • Ổ cứng: 1TB HDD 5400RPM
  • VGA: Intel HD Graphics
  • Màn hình: 14 inch ( 1366 x 768 ) HD
  • Cổng kết nối: 1 USB 2.0; 1 USB 3.0; 1 USB 3.1 Type C; HDMI; VGA; 1 COMBO audio jack
10,300,000 VNĐ

Laptop Avita Liber V14 (NS14A9VNV561-CRAB): AMD R5-4500U, AMD Radeon Graphics, Ram 8G, SSD 512G, FingerPrint, Win10, Led Keyboard, 14.0”FHD IPS (Charming Red)

  • CPU: AMD Ryzen R5-4500U 2.3GHz up to 4.0GHz 8MB, 6 nhân 6 luồng
  • RAM: 8GB LPDDR4x 3200MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 SATA
  • Card đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 14″ FHD (1920 x 1080) Anti-Glare IPS Panel with 178 degree wide viewing angle
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: Lên đến 10 giờ sử dụng
  • Trọng lượng: 1.3kg
15,890,000 VNĐ

Laptop Avita Liber V14 (NS14A9VNV561-SLAB): AMD R5-4500U, AMD Radeon Graphics, Ram 8G, SSD 512G, FingerPrint, Win10, Led Keyboard, 14.0”FHD IPS (Soft Lavender)

  • CPU: AMD Ryzen R5-4500U 2.3GHz up to 4.0GHz 8MB, 6 nhân 6 luồng
  • RAM: 8GB LPDDR4x 3200MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 SATA
  • Card đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 14″ FHD (1920 x 1080) Anti-Glare IPS Panel with 178 degree wide viewing angle
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: Lên đến 10 giờ sử dụng
  • Trọng lượng: 1.3kg
16,290,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming Alienware M15 R6 (70262923): I7 11800H, RTX 3070 8G, Ram 32G, SSD NVMe 1TB, Win10 + OfficeHS19, Finger Print, RGB Keyboard, 15.6”QHD 2K 240Hz (Dark Side of the Moon)

  • CPU: Intel Core i7-11800H 2.3GHz up to 4.6GHz 24MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 32GB (16×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX™ 3070 8GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ QHD (2560 x 1440) WVA, 240Hz, 2ms with ComfortView Plus, NVIDIA G-SYNC and Advanced Optimus, DCI-P3 99%, 400nits
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home + Office Home & Student
  • Bàn phím: 4-zone RGB backlit rubber dome keyboard
  • Pin: 6 Cell 86WHr
  • Cân nặng: 2.69 kg
65,900,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming Alienware M15 R6 (70272633): I7 11800H, RTX 3070 8G, Ram 32G, SSD NVMe 1TB, Win11 + OfficeHS21, Finger Print, RGB Keyboard, 15.6”QHD 2K 240Hz (Dark Side of the Moon)

  • CPU: Intel Core i7-11800H 2.3GHz up to 4.6GHz 24MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 32GB (16×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX™ 3070 8GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ QHD (2560 x 1440) WVA, 240Hz, 2ms with ComfortView Plus, NVIDIA G-SYNC and Advanced Optimus, DCI-P3 99%, 400nits
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home & Student 21
  • Bàn phím: 4-zone RGB backlit rubber dome keyboard
  • Pin: 6 Cell 86WHr
  • Cân nặng: 2.69 kg
Liên Hệ

Laptop Dell Gaming Alienware M15 R6 (P109F001ABL): I7 11800H, RTX 3060 6G, Ram 32G, SSD NVMe 1TB, Win10, RGB Keyboard, 15.6”QHD 2K 240Hz (Dark Side of the Moon)

  • CPU: Intel Core i7-11800H 2.3GHz up to 4.6GHz 24MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 32GB (16×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ QHD (2560 x 1440) WVA, 240Hz, 2ms with ComfortView Plus, NVIDIA G-SYNC and Advanced Optimus, DCI-P3 99%, 400nits
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Bàn phím: Alienware’s CherryMX ultra low-profile mechanical laptop keyboard with per-key AlienFX lighting
  • Pin: 6 Cell 86WHr
  • Cân nặng: 2.69 kg
64,900,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming Alienware M15 R6 (P109F001CBL): I7 11800H, RTX 3060 6G, Ram 32G, SSD NVMe 1TB, Win11, RGB Keyboard, 15.6”QHD 2K 240Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i7-11800H 2.3GHz up to 4.6GHz 24MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 32GB (16×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ QHD (2560 x 1440) 240Hz, 2ms, with ComfortView plus, NVIDIA G-SYNC and Advanced Optimus, WVA Display
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Bàn phím: Alienware CherryMX ultra low-profile mechanical keyboard with per-key AlienFX RGB
  • Pin: 6 Cell 86WHr
  • Cân nặng: 2.69 kg
Liên Hệ

Laptop Dell Gaming Alienware M15 R6 (P109F001DBL): I7 11800H, RTX 3060 6G, Ram 32G, SSD NVMe 1TB, Win11, RGB Keyboard, 15.6”FHD 165Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i7-11800H 2.3GHz up to 4.6GHz 24MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 32GB (16×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) WVA 165Hz, 3ms, with ComfortView Plus
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Bàn phím: Alienware mSeries 4-Zone AlienFX RGB keyboard
  • Pin: 6 Cell 86WHr
  • Cân nặng: 2.69 kg
61,490,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming G15 5511 (70266676): I5 11400H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 256G, Win11 + Office HS 21, Led Keyboard, 15.6”FHD 120Hz (Dark Shadow Grey)

  • CPU: Intel Core i5-11400H 2.7GHz up to 4.5GHz 12MB, 6 nhân 12 luồng
  • RAM: 8GB (8×1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 256GB SSD M.2 PCIe
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home and Student 2021
  • Bàn phím: Orange
  • Pin: 3 Cell 56WHr
  • Cân nặng: 2.81 kg
24,990,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming G15 5515 (P105F004CGR): AMD R5-5600H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 256G, Win11 | OfficeHS21, Led Keyboard, 15.6”FHD 120Hz (Phantom Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 5 5600H 3.3GHz up to 4.2GHz 16MB, 6 nhân 12 luồng
  • RAM: 8GB (8×1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 256GB SSD M.2 PCIe SSD
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home and Student 2021
  • Pin: 3 Cell 56WHr
  • Cân nặng: 2.81 kg
22,490,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming G15 5515 (P105F004DGR): AMD R5-5600H, RTX 3050 4G, Ram 16G, SSD NVMe 256G, Win11 | OfficeHS21, Led Keyboard, 15.6”FHD 120Hz (Phantom Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 5 5600H 3.3GHz up to 4.2GHz 16MB, 6 nhân 12 luồng
  • RAM: 16GB (8×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 256GB SSD M.2 PCIe SSD
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home and Student 2021
  • Pin: 3 Cell 56WHr
  • Cân nặng: 2.81 kg
26,790,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming G15 Ryzen Edition 5515 (70258049): AMD R7-5800H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10 | Office, RGB Keyboard, 15.6”FHD 120Hz (Phantom Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 8GB (4×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe SSD
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home + Office Home & Student
  • Bàn phím: 4 Zone RGB backlit
  • Pin: 3 Cell 56WHr
  • Cân nặng: 2.81 kg
28,390,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming G15 Ryzen Edition 5515 (70258051): AMD R7-5800H, RTX 3050Ti 4G, Ram 16G, SSD NVMe 512G, Win10 | Office, RGB Keyboard, 15.6”FHD 120Hz (Phantom Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 16GB (8×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe SSD
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home + Office Home & Student
  • Bàn phím: 4 Zone RGB backlit
  • Pin: 3 Cell 56WHr
  • Cân nặng: 2.81 kg
29,690,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming G15 Ryzen Edition 5515 (70266674): AMD R7-5800H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11 | OfficeHS21, Led Keyboard, 15.6”FHD 120Hz (Phantom Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe SSD
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home & Student 21
  • Pin: 3 Cell 56WHr
  • Cân nặng: 2.81 kg
27,990,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming G15 Ryzen Edition 5515 (70266675): AMD R7-5800H, RTX 3050Ti 4G, Ram 16G, SSD NVMe 512G, Win11 | OfficeHS21, Led Keyboard, 15.6”FHD 120Hz (Phantom Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 16GB (8×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe SSD
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home & Student 21
  • Pin: 3 Cell 56WHr
  • Cân nặng: 2.81 kg
30,900,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming G3 15 G3500C (P89F002G3500C): I7 10750H, GTX 1650Ti 4G, Ram 16G, SSD NVMe 256G, HDD 1TB, Win10, Finger Print, Led Keyboard, 15.6”FHD 120Hz (Đen)

  • CPU: Intel Core i7-10750H (2.60 GHz upto 5.00 GHz, 12MB) 6 nhân 12 luồng
  • RAM: 16GB (2x8GB) DDR4 2933MHz
  • Ổ cứng: SSD 256GB M.2 PCIe NVMe + 1TB HDD
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650Ti 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6” FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Bàn phím: 4-zone RGB backlit full-size, Finger Print
  • Pin: 3 Cell, 51WHr
  • Cân nặng: 2.34kg
26,900,000 VNĐ
Danh mục sản phẩm

Tin Học Star