Intel Core i7

CPU Intel Core i7 10700 (2.90 Up to 4.80GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I7 10700 – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
7,450,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 10700 (2.90 Up to 4.80GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Bộ xử lý: I7 10700 – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
6,790,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 10700F (2.90 Up to 4.80GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)

  • Bộ xử lý: I7 10700F  Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Không tích hợp
7,190,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 10700F (2.90 Up to 4.80GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Công Ty (Không GPU)

  • Bộ xử lý: I7 10700F  Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Không tích hợp
6,990,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 10700K (3.80 Up to 5.10GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I7 10700K – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.80 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 125 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
8,790,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 10700K (3.80 Up to 5.10GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY

  • Bộ xử lý: I7 10700K – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.80 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 125 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
7,890,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 10700T (2.00 Up to 4.50GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Bộ xử lý: I7 10700T – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.00 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 35 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
4,690,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 11700 (2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I7 11700 – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
8,520,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 11700 (2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Công Ty

  • Bộ xử lý: I7 11700 – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
7,450,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 11700 (2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Bộ xử lý: I7 11700 – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
7,290,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 11700F (2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)

  • Bộ xử lý: I7 11700F – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Không
7,790,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 11700F (2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Công Ty (Không GPU)

  • Bộ xử lý: I7 11700F – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Không
7,290,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 11700F (2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY chưa gồm Fan (Không GPU)

  • Bộ xử lý: I7 11700F – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Không
7,390,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 11700K (3.60 Up to 5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I7 11700K – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.00 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 125 W
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
8,490,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 11700K (3.60 Up to 5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Công Ty

  • Bộ xử lý: I7 11700K – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.00 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 125 W
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
8,390,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 11700K (3.60 Up to 5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads)Tray

  • Bộ xử lý: I7 11700K – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.00 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 125 W
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
8,190,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 12700 Box Chính Hãng (2.10 Up to 4.90GHz | 25MB | 12C 20T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 65W)

  • Hãng sản xuất: Intel
  • Bộ xử lý: 12700
  • Thế hệ:Intel® Core™ i7 thế hệ thứ 12
  • Socket: LGA1700
  • Số nhân/luồng: 12C/20T
  • Xung nhịp:4.9GHz
  • Đồ họa: Đồ họa UHD Intel® 770
9,190,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 12700F Box Chính Hãng (2.10 Up to 4.90GHz | 25MB | 12C 20T | Socket 1700 | Alder Lake | No GPU | 65W)

  • Bộ xử lý: I7 12700F – Alder Lake
  • Bộ nhớ đệm: 25 MB Cache (Total L2 Cache: 12 MB)
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.10 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
  • Số lõi: 12, Số luồng: 20
  • TDP: 65 W (Max. 180W)
  • Đồ họa tích hợp: Không
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
8,490,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 12700F Box Công Ty (2.10 Up to 4.90GHz | 25MB | 12C 20T | Socket 1700 | Alder Lake | No GPU | 65W)

  • Bộ xử lý: I7 12700F – Alder Lake
  • Bộ nhớ đệm: 25 MB Cache (Total L2 Cache: 12 MB)
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.10 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
  • Số lõi: 12, Số luồng: 20
  • TDP: 65 W (Max. 180W)
  • Đồ họa tích hợp: Không
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
7,790,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 12700K Box Chính Hãng (3.60 Up to 5.00GHz | 25MB | 12C 20T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 125W)

  • Bộ xử lý: I7 12700K – Alder Lake
  • Bộ nhớ đệm: 25 MB Cache (Total L2 Cache: 12 MB)
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.00 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
  • Số lõi: 12, Số luồng: 20
  • TDP: 125 W (Max. 190W)
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
10,390,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 12700K Box Công Ty (3.60 Up to 5.00GHz | 25MB | 12C 20T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 125W)

  • Bộ xử lý: I7 12700K – Alder Lake
  • Bộ nhớ đệm: 25 MB Cache (Total L2 Cache: 12 MB)
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.00 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
  • Số lõi: 12, Số luồng: 20
  • TDP: 125 W (Max. 190W)
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
9,820,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 12700KF Box Chính Hãng (3.60 Up to 5.00GHz | 25MB | 12C 20T | Socket 1700 | Alder Lake | No GPU | 125W)

  • Bộ xử lý: I7 12700K – Alder Lake
  • Bộ nhớ đệm: 25 MB Cache (Total L2 Cache: 12 MB)
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.00 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
  • Số lõi: 12, Số luồng: 20
  • TDP: 125 W (Max. 190W)
  • Đồ họa tích hợp: Không
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
9,900,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 2600 (3.80GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Socket: LGA 1155
  • Tốc độ xử lý:3.4 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 8MB
  • Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000
  • TDP: 95W
1,170,000 VNĐ

CPU Intel Core I7 2600S (3.80GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Số lỗi: 4
  • Số luồng: 8
  • Tần số sử lý cơ bạn: 2,80 Ghz
  • Tần số turbo tối đa: 3,80 Ghz
  • Bộ nhớ đệm: 8 MB SmartCache
  • Tiêu thụ điện: 65W
1,490,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 3770K (3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • CPU intel Core i7 – 3770
  • Tốc độ : 3.5Ghz , max : 3.9Ghz
  • Cache : 8M
  • Ram hỗ trợ : DDR3 1333/1600
  • Intel HD Graphics 4000
  • Socket : 1155
1,990,000 VNĐ

CPU Intel Core I7 3770S (3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Socket: 1155
  • Vi xử lý: 4 lõi, 8 luồng
  • Xung cơ bản: 3.10 GHz
  • Xung tối đa: 3.90 GHz
  • Đồ họa HD Intel® 4000 TDP: 65 W
1,390,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 4765T (3.00GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Mã:  i7 4765T
  • Socket:  FCLGA1150
  • Tốc độ: 2.00GHz
  • Cache: 8Mb
  • Số nhân/số luồng: 4/8
  • VXL đồ họa: Đồ họa HD Intel® 4600
  • TDP: 53w
1,650,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 4770K (3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Socket: LGA 1150
  • Tốc độ xử lý:3.4 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 8MB
  • Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
  • TDP: 84W
2,090,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 4770S (3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Socket: LGA 1150
  • Tốc độ xử lý:3.10 GHz-3.90ghz ( 4 nhân, 8 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 8MB
  • Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
  • TDP: 65W
1,790,000 VNĐ

CPU intel core I7 4790 (3.6GHz up to 4.0Ghz,4 Core, 8 Threads, 8Mb) Tray

  • Socket LGA1150
  • Tốc độ 3.6Ghz
  • Tốc độ Tubor tối đa Up to 4.0Ghz
  • Cache 8Mb
  • Nhân CPU 4 Core
  • Luồng CPU 8 Threads
  • VXL đồ họa Intel® HD Graphics 4600
  • Dây chuyền công nghệ 22nm
  • Điện áp tiêu thụ tối đa 84W
2,050,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 6700 (4.00GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Socket: LGA 1151-v1
  • Tốc độ xử lý:3.4 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 8MB
  • Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 530
3,290,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 6700K (4.20GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Mẫu CPU: Core i5 6th Gen
  • Dòng CPU: Core i5-6700K
  • Socket: LGA 1151
  • Số nhân: 4
  • Số luồng: 8
  • Cache: 8MB
  • Kích thước bán dẫn: 14nm
  • Xử lý đồ họa: Intel HD Intel 530
4,090,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 7700 (4.20GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
  • Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 8MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
3,890,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 8700 (4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng

  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
  • Tốc độ xử lý: 3.2 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 12MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
7,690,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 8700 (4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Công Ty

  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
  • Tốc độ xử lý: 4.6 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 12MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
7,350,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 8700 (4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
  • Tốc độ xử lý: 4.6 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 12Mb
  • Đồ họa tích hợp: Đồ họa UHD Graphics 630
4,690,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 8700K (4.70GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY

  • Chủng loại: Core i7 8700 – Coffee Lake
  • Socket: 1151 V2 (Yêu cầu sử dụng mainboard 300 Series chipset)
  • Tốc độ: 3.2GHz Turbo Up to 4.6GHz
  • Bus Ram hỗ trợ: DDR4 – 2666 MHz
  • Nhân CPU: 6
  • Luồng CPU: 12
  • Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W
4,890,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 9700 (4.70GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I7 9700 – Coffee Lake
  • Bộ nhớ đệm thông minh Intel®: 12 MB
  • Số lõi: 8
  • Số luồng: 8
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa UHD Graphics 630
6,990,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 9700 (4.70GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Bộ xử lý: I7 9700 – Coffee Lake
  • Bộ nhớ đệm thông minh Intel®: 12 MB
  • Số lõi: 8
  • Số luồng: 8
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa UHD Graphics 630
5,190,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 9700F (4.70GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)

TÍNH NĂNG NỔI BẬT Tốc độ lên tới 4,7 GHz Tần số bộ xử lý cao hơn mang lại hiệu suất cấp độ tiếp theo...
7,050,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 9700F (4.70GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Công Ty (Không GPU)

TÍNH NĂNG NỔI BẬT Tốc độ lên tới 4,7 GHz Tần số bộ xử lý cao hơn mang lại hiệu suất cấp độ tiếp theo...
7,190,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 9700K (4.90GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I7 9700K – Coffee Lake
  • Bộ nhớ đệm thông minh Intel®: 12 MB
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1151 v2
  • Số lõi: 8
  • Số luồng: 8
  • TDP: 95 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa UHD Graphics 630
8,890,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 9700K (4.90GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Công Ty

  • Bộ xử lý: I7 9700K – Coffee Lake
  • Bộ nhớ đệm thông minh Intel®: 12 MB
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1151 v2
  • Số lõi: 8
  • Số luồng: 8
  • TDP: 95 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa UHD Graphics 630
5,990,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 9700KF (4.90GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Công Ty

  • Bộ xử lý: I7 9700KF – Coffee Lake
  • Bộ nhớ đệm thông minh Intel®:12mb
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1151 v2
  • Số lõi: 8
  • Số luồng: 8
  • TDP: 95w
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
7,690,000 VNĐ

CPU Intel Core I7-12700 ( LGA1700, 25MB Cache) Box Công Ty

  • Socket: LGA 1700
  • Tốc độ xử lý:3.6 GHz ( 12 nhân, 20 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 25MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
  • TDP: 65W
8,190,000 VNĐ

Cpu intel core I7-3770 (3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY

  • Số lõi: 4
  • Số luồng: 8
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3,40 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 3,90 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 8 MB SmartCache
  • Bus Speed: 5 GT/s DMI
  • TDP: 77 W
1,490,000 VNĐ

CPU intel core I7-4770(3.4GHz, 8M) tray

  • Số lượng Cores:  4
  • Số lượng Threads:  8
  • CPU Speed (Tốc độ CPU):  3,40 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 8M
  • TDP: 84 W
1,990,000 VNĐ

CPU Intel Core I7-7700K (4.2GHZ,8M, 4 Core 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Dòng CPU: CPU Intel Core i7-7700K Socket 1151
  • Tốc độ: 4.2 GHz Turbo 4.5 GHz
  • Bus Ram hỗ trợ: DDR4 2133/2400/3000…
  • Nhân CPU: 4 core
  • Luồng CPU: 8 Threads
  • Bộ nhớ đệm: 8 MB
  • Đồ họa bộ xử lý: HD 630 Series Graphics
  • Dây truyền công nghệ: 14 nm
4,590,000 VNĐ
Danh mục sản phẩm

Tin Học Star