74 Hoàng Diệu 2, P.Linh Chiểu
Thành Phố Thủ Đức
Camera TIANDY TC-C32GS IP Hồng Ngoại 2.0 MP (I5/E/Y/C/SD/4mm/V4.2)
- 990,000 VNĐ
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Độ phân giải: 2MP, 1920×1080@30fps.
– Chuẩn nén hình ảnh: S265+/H265/H264, hỗ trợ 2 luồng video.
– Ống kính cố định: 4mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50m.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel TIANDY TC-C32GS (I5/E/Y/C/SD/4mm/V4.2)
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Độ phân giải: 2MP, 1920×1080@30fps.
– Chuẩn nén hình ảnh: S265+/H265/H264, hỗ trợ 2 luồng video.
– Ống kính cố định: 4mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50m.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.
– Tích hợp Mic.
– Hỗ trợ microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 512GB.
– Camera hỗ trợ các tính năng: Giám sát thông minh, Phát hiện chuyển động; Báo động mặt nạ; Thẻ nhớ đầy; Lỗi thẻ nhớ R/W; Xung đột địa chỉ IP, kích hoạt ghi âm; kích hoạt chụp; thông báo cho trung tâm giám sát, Tripwire; Phát hiện xâm nhập (Perimeter).
– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Hỗ trợ cấp nguồn PoE IEEE 802.3af.
– Vật liệu vỏ: kim loại + nhựa.
Thông số kỹ thuật
| Camera | |
| Image Sensor | 1/2.8” CMOS |
| Min. Illumination | Color: 0.002Lux@(F1.6, AGC ON), B/W:0Lux with IR |
| Shutter Time | 1s~1/100000s |
| Day&Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
| Smart IR | Yes |
| WDR | 120dB |
| S/N | >42dB |
| Angle Adjustment | 0~360°(P); 0~80°(T); 0~360°(R) |
| Lens | |
| Lens Type | Fixed focal lens |
| Focal Length | 4mm |
| Lens Mount | M12 |
| Aperture Range | F1.6 |
| Aperture Type | Fixed |
| Field of View | 85.2°(H); 44.9°(V); 95.5°(D) |
| Illuminator | |
| IR LEDs | 2 |
| IR Distance | Up to 50m |
| Wavelength | 850nm |
| Compression Standard | |
| Video Compression | S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H |
| Video Bit Rate | 32k~6Mbps |
| Audio Compression | G.711A/G.711U/ADPCM_D |
| Audio Sampling Rate | 8kHz/32kHz/48kHz |
| Image | |
| Max. Resolution | 2MP,1920×1080@30fps |
| Main Stream | PAL: 25fps(1920×1080, 1280×720, 640×480, 704×576) NTSC: 30fps(1920×1080, 1280×720, 640×480, 704×480) |
| Sub Stream | PAL: 25fps(704×576, 704×288, 640×360, 352×288) NTSC: 30fps(704×480, 704×240, 640×360, 352×240) |
| BLC | Yes |
| HLC | Yes |
| AGC | Yes |
| 3D DNR | Yes |
| White Balance | Auto/Semi-Auto/Manual/Sunshine/Nature Light/Warmlight Lamp/Daylight Lamp/Filament Lamp/Lock White Balance |
| ROI | 8 rectangular static areas |
| OSD | Overlay of additional characters in 1 regions, 1 line, with a maximum of 48 characters or 16 Chinese characters per region; 16*16/32*32/48*48 |
| Privacy Mask | 4 black static areas |
| Defog | Yes |
| Feature | |
| General Alarm | Motion Detection; Mask Alarm |
| Exceptions Alarm | Disk Full; Disk R/W Error; IP Address Conflict |
| Linkage Method | Trigger Recording; Trigger Capture; Notify Surveillance Center; Alarm Output |
| Video Analytics | Tripwire; Perimeter |
| Rules of Behavior Analyse In 1 Scene | 2 |
| Network | |
| ANR | Yes |
| Protocols | HTTP; HTTPS; TCP/IP; UDP; UPnP; ICMP; DHCP; DNS; DDNS; Easy DDNS; NTP; TLS v1.2; QoS; IPv4; SSH; Unicast; FTP |
| System Compatibility | P2P (Mutually exclusive with Profile G); ONVIF(Profile S/T/G); SDK; CGI; Milestone; RTSP |
| Remote Connection | ≤2 |
| Interface | |
| Communication Interface | 1*RJ-45 (10/100 Base-T) |
| Built-in Mic | Yes |
| Reset Button | Yes (Built-in) |
| On-board Storage | Support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 512GB |
| General | |
| Web Client Language | 19 languages |
| Operating Temperature | -30℃~60℃ (-22℉~140℉) |
| Operating Humidity | ≤95%RH |
| Storage Temperature | -30℃~60℃ (-22℉~140℉) |
| Storage Humidity | 10%~95%RH (non-condensing) |
| Power Supply | PoE: IEEE 802.3af, Max. 7W |
| Protection | Surge4000V; ESD6000V; IP67 |
| Boundary Dimensions | 165(L) x 73(W) x 73(H)mm |
| Gross Weight | 0.47kg |
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.