74 Hoàng Diệu 2, P.Linh Chiểu
Thành Phố Thủ Đức
Camera TIANDY TC-C32SN IP Dome Hồng Ngoại 2.0 MP (I3/A/E/Y/M/2.8-12mm/V4.0)
- 2,990,000 VNĐ
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: S+265/H.265/H.264.
– Ống kính cố định: 2.8-12mm/F1.6~F3.3, Fixed.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.02Lux@ (F1.6, AGC ON), B/W: 0Lux with IR.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30m.
– Tích hợp micro trên camera.
– Hỗ trợ Micro SD card slot, up to 512GB.
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel TIANDY TC-C32SN (I3/A/E/Y/M/2.8-12mm/V4.0)
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: S+265/H.265/H.264.
– Ống kính cố định: 2.8-12mm/F1.6~F3.3, Fixed.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.02Lux@ (F1.6, AGC ON), B/W: 0Lux with IR.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30m.
– Tích hợp micro trên camera.
– Hỗ trợ Micro SD card slot, up to 512GB.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Chức năng chống ngược sáng thực Digital WDR.
– Chuẩn ONVIF quốc tế, hỗ trợ tên miền miễn phí.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: DC 12V, PoE.
– Vỏ kim loại + nhựa.
Đặc tính kỹ thuật
| Camera | |
| Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
| Signal System | PAL/NTSC |
| Min. Illumination | Color: 0.02Lux@ (F1.6, AGC ON), B/W: 0Lux with IR |
| Shutter Time | 1s to 1/100,000s |
| Day & Night | Dual IR Cut Filter with Auto Switch |
| Wide Dynamic Range | Digital WDR |
| Angle Adjustment | pan 0~340°, tilt 0~75°, roate 0~360° |
| Lens | |
| Lens Type | Motorized |
| Focus | 2.8-12mm |
| Lens Mount | Φ14 |
| Aperture | F1.6~F3.3, Fixed |
| FOV | Horizontal field of view: 105.6°~29° |
| Illuminator | |
| IR LEDs | 2 |
| IR Range | Up to 30m |
| Wavelength | 850nm |
| Compression Standard | |
| Video Compression | S+265/H.265/H.264 |
| Video Bit Rate | 32Kbps~6Mbps |
| Audio Compression | G.711/G.711U/ADPCM |
| Audio Bit Rate | 8K~48Kbps |
| Image | |
| Max. Resolution | 1920×1080 |
| Main Stream | PAL: 25fps (1920 1080, 1280 720, 704 576, 640 480) |
| NTSC: 30fps (1920 1080, 1280 720, 704 480, 640 480) | |
| Sub Stream | PAL: 25fps (704 576, 704 288, 640 360, 352 288) |
| NTSC: 30fps (704 480, 704 240, 640 360, 352 240) | |
| Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, adjustable by client software or web browser |
| Image Enhancement | BLC/3D DNR/HLC |
| OSD | 16 16, 32 32, 48 48, adaptable size, Letters Such as Week, Date, Time, Total 3 Regions |
| Privacy Mask | Yes, 4 regions |
| Smart Defog | Yes |
| Feature | |
| Alarm Trigger | Motion Detection, Mask Alarm, IP Address Conflict |
| Video Analytics | Tripwire, Perimeter |
| Network | |
| ANR | Yes(Only Support Tiandy ANR NVR) |
| Protocols | TCP/IP, HTTP, FTP, DHCP, DNS, DDNS, IPV4, NTP, UDP, Telnet, ICMP, RTP, RTSP, UPnP |
| System Compatibility | ONVIF (PROFILE S/T/G), SDK, CGI (IE), P2P(Mutually exclusive with Profile G) |
| Remote Connection | ≤7 |
| Client | Easy7, EasyLive |
| Web Version | Web5 |
| Interface | |
| Communication Interface | 1 RJ45 10M/ 100M self adaptive Ethernet port |
| Audio I/O | Mic in |
| Reset Button | Yes |
| On-board storage | Built-in MicroSD card slot, up to 512 GB |
| General | |
| Web Client Language | 15 languages English, Russian, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Simple Chinese, Traditional Chinese, Thai, French, Polish, Dutch, Hebraism, Arabic, Vietnamese |
| Operating Conditions | -40 ~60 , 0~95% RH |
| Power Supply | DC 12V±25%, PoE (802.3af) |
| Power Consumption | MAX: 7.5W (12V) MAX: 9W (PoE) |
| Protection | IP67, Lightning protection, surge protection and voltage transient protection meets EN 55035:2017 |
| Dimensions | Φ132 × 100 mm |
| Weight | 0.65kg |
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.