74 Hoàng Diệu 2, P.Linh Chiểu
Thành Phố Thủ Đức
Camera TIANDY TC-C34GS IP Hồng Ngoại 4.0 MP (I5/E/Y/C/SD/4mm/V4.2)
- 1,790,000 VNĐ
 
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
– Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: S265+/H265/H264, hỗ trợ 2 luồng video.
– Ống kính cố định: 4mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50m.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.005Lux@ (F1.6, ACG ON), B/W: 0Lux with IR.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel TIANDY TC-C34GS (I5/E/Y/C/SD/4mm/V4.2)
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
– Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: S265+/H265/H264, hỗ trợ 2 luồng video.
– Ống kính cố định: 4mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50m.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.005Lux@ (F1.6, ACG ON), B/W: 0Lux with IR.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Chức năng chống ngược sáng thực DWDR.
– Chuẩn ONVIF quốc tế, hỗ trợ tên miền miễn phí.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Hỗ trợ PoE.
– Vỏ kim loại + nhựa.
Đặc tính kỹ thuật
| Camera | |
| Image Sensor | 1/2.7 inch CMOS | 
| Signal System | PAL/NTSC | 
| Min. Illumination | Color: 0.005Lux@ (F1.6, ACG ON), B/W: 0Lux with IR | 
| Shutter Time | 1s to 1/100,000s | 
| Day & Night | Dual IR Cut Filter with Auto Switch | 
| Wide Dynamic Range | Digital WDR | 
| Angle Adjustment | Bracket, pan 0~360°, tilt 0~75°, roate 0~360° | 
| Lens | |
| Lens Type | Fixed | 
| Focus | 4mm | 
| Lens Mount | M12 | 
| Aperture | F1.6, Fixed | 
| FOV | Horizontal field of view 88.2°; Vertical field of view: 46.4° | 
| Illuminator | |
| IR LEDs | 2 | 
| IR Range | Up to 50m | 
| Wavelength | 850nm | 
| Compression Standard | |
| Video Compression | S+265/H.265/H.264 | 
| Video Bit Rate | 32 Kbps to 6 Mbps | 
| Image | |
| Max. Resolution | 2560×1440 | 
| Main Stream | PAL: 15fps (2560×1440), 25fps (2304×1296, 1920×1080, 1280×960, 1280×720) | 
| NTSC: 15fps (2560×1440), 30fps (2304×1296, 1920×1080, 1280×960, 1280×720) | |
| Sub Stream | PAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×360, 352×288) | 
| NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240) | |
| Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, adjustable by client software or web browser | 
| Image Enhancement | BLC/3D DNR/HLC | 
| OSD | 16×16, 32×32, 48×48, adaptable size, Letters Such as Week, Date, Time, Total 1 Regions | 
| Privace Mask | Yes | 
| Smart Defog | Yes | 
| Feature | |
| Alarm Trigger | Motion Detection/IP Conflict/MAC Conflict/Mask Alarm | 
| Intelligent Coding | Yes | 
| Intelligent Image | Yes | 
| Intelligent Alarm | Yes | 
| Network | |
| Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, DDNS, MULTICAST, UPnP, FTP, IPV4, NTP, RTSP, SMTP, IGMP, QoS | 
| System Compatibility | ONVIF (PROFILE S), SDK, P2P | 
| Remote Connection | ≤7 | 
| Client | Easy7, EasyLive | 
| Web Version | Web5 | 
| Interface | |
| Communication Interface | 1 RJ45 10M/ 100M self adaptive Ethernet port | 
| General | |
| Firmware Version | NVSS_V13.2.1.20190612 | 
| Web Client Language | 11 languages English, Russian, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Simple Chinese, Traditional Chinese, Thai, French, Polish  | 
| Operating Conditions | -35℃~65℃, 0~95% RH | 
| Power Supply | DC 12V±20%, PoE (802.3af) | 
| Power Consumption | MAX: 6W(12V) MAX: 7W(POE) | 
| Protection | IP67 | 
| Dimensions | 208×82×81 mm (8.19×3.23×3.19 inch) | 
| Weight | 0.35kg (0.77lb) | 
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.


 
 
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.