Camera TIANDY TC-C35VN IP Fisheye Hồng Ngoại 5.0 MP (I3/E/Y/1.4mm/V4.2)

  • 4,390,000 VNĐ

– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
– Độ phân giải: 5MP, 2592×1944@30fps.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.02Lux@(F2.0,AGC ON), B/W: 0Lux with IR.
– Chuẩn nén video: S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H/Motion JPEG.
– Ống kính cố định: 1.4mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 30 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh (Smart IR).
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.

Camera IP Fisheye hồng ngoại 5.0 Megapixel TIANDY TC-C35VN (I3/E/Y/1.4mm/V4.2)

– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.

– Độ phân giải: 5MP, 2592×1944@30fps.

– Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.02Lux@(F2.0,AGC ON), B/W: 0Lux with IR.

– Chuẩn nén video: S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H/Motion JPEG.

– Ống kính cố định: 1.4mm.

– Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 30 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh (Smart IR).

– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.

– Chức năng bù ngược sáng BLC.

– Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.

– Hỗ trợ các tính năng: Giám sát thông minh, cảnh báo phát hiện chuyển động, cảnh báo che khuất/xung đột địa chỉ IP, phân tích video (phát hiện vượt hàng rào (Tripwire); phát hiện xâm nhập chu vi (Perimeter), bản đồ nhiệt (Heatmap)).

– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra báo động.

– Hỗ trợ khe cắm thẻ microSD/microSDHC/microSDXC tối đa 512GB.

– Tích hợp micro trên camera.

– Tích hợp cổng mạng RJ-45, có nút reset cứng.

– Chức năng cấp nguồn qua Ethernet (PoE: IEEE 802.3af, Max. 9.5W).

– Nguồn cấp: DC12V±25%, Max. 8.5W.

– Nhiệt độ hoạt động: -40℃~65℃.

Camera TIANDY TC-C35VN

Camera TIANDY TC-C35VN

Thông số kỹ thuật

Camera 
Image Sensor1/2.7 inch CMOS
Min. IlluminationColor:0.02Lux@(F2.0,AGC ON),B/W:0Lux with IR
Shutter Time1s~1/100000s
Day&NightIR-cut filter with auto switch (ICR)
Smart IRYes
WDR120dB
S/N>39dB
Lens
Lens TypeFixed focal lens
Focal Length1.4mm
Lens MountM12
Aperture RangeF2.0
Aperture TypeFixed
Field of View180°(H); 180°(V); 180°(D)
DORI DistanceDetect: 24m
Observe: 9m
Recognize: 4.8m
Identify: 2.5m
Illuminator
IR LEDs3
IR DistanceUp to 30m
Wavelength850nm
Compression Standard
Video CompressionS+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H/Motion JPEG
Video Bit Rate32k~16Mbps
Audio CompressionG.711A/G.711U/ADPCM_D/AAC_LC
Audio Sampling Rate8kHz/32kHz/48kHz
Image
Max. Resolution5MP,2592×1944@30fps
Main StreamPAL:25fps(2592×1944, 2560×1440, 1920×1080, 1280×720)
NTSC:30fps(2592×1944, 2560×1440, 1920×1080, 1280×720)
Sub StreamPAL:25fps(704×576, 704×288, 640×360, 352×288)
NTSC:30fps(704×480, 704×240, 640×360, 352×240)
Third StreamPAL:25fps(1920×1080, 1280*720)
NTSC:30fps(1920×1080, 1280*720)
BLCYes
HLCYes
AGCYes
3D DNRYes
White BalanceAuto/Semi-Auto/Manual/Sunshine/Nature Light/Warmlight Lamp/Daylight Lamp/Filament Lamp/Lock White Balance
ROI8 rectangular static areas
OSDOverlay of additional characters in 5 regions, 2 lines, with a maximum of 127 characters or 42 Chinese characters per region; 16*16/32*32/48*48/64*64/96*96
Picture Overlay1*200×200 size BMP 24 color bit image overlay
Privacy Mask4 black static areas
DefogYes
Feature
General AlarmMotion Detection; Mask Alarm; Alarm Input
Exceptions AlarmVoltage Alarm; Disk Full; Disk R/W Error; IP Address Conflict; MAC Address Conflict; FTP Server Exception
Linkage MethodSend Email; Trigger Sound; Trigger Recording; Trigger Capture; Notify Surveillance Center; Alarm Output
Video AnalyticsTripwire; Perimeter; Heatmap
Rules of Behavior Analyse In 1 Scene8
Network
ANRYes
ProtocolsHTTP; HTTPS; TCP/IP; UDP; UPnP; ICMP; IGMP; SNMP v1v2v3; DHCP; DNS; DDNS; Easy DDNS; NTP; SMTP; TLS v1.2; SSL; 802.1X; QoS; IPv4; IPv6; PPPoE; SSH; Unicast; Multicast; RTCP; ARP; SRTP; FTP; SFTP
System CompatibilityONVIF(Profile S/T/G) ; SDK; CGI; Milestone; RTSP; RTMP
Remote Connection≤2
ClientEasy7 VMS
Moblie ClientEasyLive Plus
WebIE10+; Firefox52+; Edge89+; Safari11+; Chrome57+
Interface
Communication Interface1*RJ-45 (10/100 Base-T)
Audio I/O1; 1
Alarm I/O1-ch,TTL input,3mA,3.3VDC; 1-ch,TTL output,30mA,12VDC
Built-in MicYes
Reset ButtonYes
On-board StorageSupport microSD/microSDHC/microSDXC card,up to 512GB
RTCYes
General
Web Client Language17 languages
Simple Chinese/ Traditional Chinese/ English/ Spanish/ Korean/ Italian/ Turkish/ Russian/ Thai/ French/ Polish/ Dutch/ Hebrew/ Arabic/ Vietnamese/ German/ Ukrainian
Operating Temperature-40℃~65℃(-40℉~149℉)
Operating Humidity≤95%RH
Storage Temperature-40℃~65℃(-40℉~149℉)
Storage Humidity10%~95%RH(non-condensing)
Power SupplyDC12V±25%,Max. 8.5W; PoE:IEEE 802.3af,Max. 9.5W
ProtectionSurge4000V; ESD6000V
Boundary Dimensions122(L) x 122(W) x 39(H) mm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

Danh mục sản phẩm

Tin Học Star