74 Hoàng Diệu 2, P.Linh Chiểu
Thành Phố Thủ Đức
Camera TIANDY TC-H332N Wifi Hồng Ngoại 3.0 MP (I2W/WIFI/Eu/4mm/V4.1)
- 429,000 VNĐ
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.
– Độ phân giải: 2304×1296@20fps.
– Chuẩn nén video: S265+/H265/H264, hỗ trợ 2 luồng video.
– Ống kính cố định: f4mm/F2.0, Fixed Iris.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 20m.
– Hỗ trợ đèn Led trợ sáng ban đêm cho hình ảnh có màu.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
Camera IP Wifi hồng ngoại 3.0 Megapixel TIANDY TC-H332N (I2W/Wifi/4mm/V4.0)
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.
– Độ phân giải: 2304×1296@20fps.
– Chuẩn nén video: S265+/H265/H264, hỗ trợ 2 luồng video.
– Ống kính cố định: f4mm/F2.0, Fixed Iris.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 20m.
– Hỗ trợ đèn Led trợ sáng ban đêm cho hình ảnh có màu.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Chức năng chống ngược sáng Digital WDR.
– Hỗ trợ Wifi IEEE802.11b/g/n, băng tần 2.4GHz.
– Tích hợp micro và loa trên camera cho phép đàm thoại 2 chiều. Phát ra âm thanh cảnh báo báo động.
– Báo động tin nhắn qua điện thoại khi phát hiện chuyển động.
– Hỗ trợ theo dõi người chuyển động.
– Khe cắm thẻ SD tối đa 512GB.
– Có cổng mạng, có nút reset cứng.
– Chuẩn ONVIF quốc tế.
– Nguồn cấp: DC12V.
– Vật liệu: Vỏ nhựa.
Thông số kỹ thuật
| Camera | |
| Image Sensor | 1/2.8′ CMOS |
| Signal System | PAL |
| Min. Illumination | Color: 0.02Lux@ (F2.0, ACG ON), B/W: 0Lux with IR |
| Shutter Time | 1s to 1/100,000s |
| Day & Night | Dual IR Cut Filter with Auto Switch |
| Wide Dynamic Range | Digital WDR |
| Lens | |
| Lens Type | Fixed |
| Focus | 4mm |
| Lens Mount | M12 |
| Aperture | F2.0, Fixed |
| FOV | Horizontal field of view: 82.4° Vertical field of view: 45.4° |
| Illuminator | |
| IR LEDs | 4 |
| IR Range | Up to 20 m |
| Wavelength | 850nm |
| White LEDs/Warmlights | 1 |
| Range | Up to 10 m |
| Compression Standard | |
| Video Compression | S+265/H.265/H.264 |
| Video Bit Rate | 32 Kbps~4Mbps |
| Audio Compression | G.711A/G.711U |
| Audio Bit Rate | 8kHz, 16kHz |
| Image | |
| Max. Resolution | 2304×1296 |
| Main Stream Sub Stream | 20fps (2304×1296, 1920×1080, 1280×720, 704×576, 640×480) |
| Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, adjustable by client software or web browser |
| Image Enhancement | 3D DNR/HLC |
| OSD | 16×16, 32×32,adaptable size, Letters Such as Week, Date, Time, Total Regions 1 |
| Privace Mask | Yes, 4 regions |
| Feature | |
| Alarm Trigger | IP Address Conflict |
| Network | |
| Client | Easy7, EasyLive Plus |
| Web Version | Web6 |
| Interface | |
| Communication Interface | 1 RJ45 10M/ 100M self adaptive Ethernet port |
| Audio I/O | Mic in |
| Speaker | Yes |
| Reset Button | Yes |
| On-board storage | Built-in Micro SD card slot, up to 512 GB |
| General | |
| Operating Conditions | -10℃~45℃, 0~95% RH |
| Power Supply | DC12V±25% |
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.