74 Hoàng Diệu 2, P.Linh Chiểu
Thành Phố Thủ Đức
Camera TIANDY TC-H363N Wifi Dual Lens Hồng Ngoại 6.0 MP
- 1,339,000 VNĐ
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
– Độ phân giải: Lên đến 2304×1296@15fps.
– Chuẩn nén video: S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H.
– Ống kính cố định: 4mm/4mm
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30m (15m + 15m) với tính năng hồng ngoại thông minh (Smart IR).
– Hỗ trợ đèn Led trợ sáng ban đêm cho hình ảnh có màu.
Camera IP Dual Lens Wifi hồng ngoại 6.0 Megapixel TIANDY TC-H363N
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
– Độ phân giải: Lên đến 2304×1296@15fps.
– Chuẩn nén video: S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H.
– Ống kính cố định: 4mm/4mm
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30m (15m + 15m) với tính năng hồng ngoại thông minh (Smart IR).
– Hỗ trợ đèn Led trợ sáng ban đêm cho hình ảnh có màu.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Chức năng chống ngược sáng Digital WDR.
– Hỗ trợ kết nối Wifi.
– Tích hợp loa trên camera, giúp phát ra âm thanh cảnh báo báo động.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ microSD/microSDHC/microSDXC tối đa 512GB.
– Có cổng mạng, có nút reset cứng.
– Nguồn cấp: DC12V.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật Camera TIANDY TC-H363N Wifi
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch CMOS |
Min. Illumination | Color:0.02Lux@(F1.6,AGC ON),B/W:0Lux with IR |
Shutter Time | 1s~1/100000s |
Day&Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
WDR | DWDR |
S/N | >40dB |
Angle Adjustment | (P)Fixde Lens: -60°~60°, Pan & Tilt Lens: 0~345°; (T)Fixde Lens: 5°-15°, Pan & Tilt Lens: -15~90°; (R)Fixde Lens: 0°, Pan & Tilt Lens: 0° |
Lens | |
Lens Type | Fixed |
Focal Length | 4mm/4mm |
Lens Mount | M12/M12 |
Aperture Range | F1.6/F1.6,fixed focal lens |
Field of View | (H)Fixde Lens:81.3°; Pan & Tilt Lens:81.3° (V)Fixde Lens:44.4°; Pan & Tilt Lens:44.4° (D)Fixde Lens:94.4°; Pan & Tilt Lens:94.4° |
DORI Distance | Fixde Lens: Detect: 59.26m; Observe: 23.52m; Recognize: 11.85m; Identify: 5.93m Pan & Tilt Lens: Detect: 59.26m; Observe: 23.52m; Recognize: 11.85m; Identify: 5.93m |
Illuminator | |
IR LEDs | 4+4 |
IR Distance | 50m |
Wavelength | 850nm |
White LEDs | 4+4 |
Whitelight Distance | 15m |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H |
Video Bit Rate | Fixde Lens: 32k~4Mbps Pan & Tilt Lens: 32k~4Mbps |
Audio Compression | G.711A/G.711U |
Audio Sampling Rate | 8kHz/16kHz |
Image | |
Max. Resolution | 2304×1296@15fps |
Main Stream | Fixde Lens PAL: 15fps(2304×1296, 1920×1080, 1280×720, 640×480, 704×576) NTSC: 15fps(2304×1296, 1920×1080, 1280×720, 640×480, 704×480) Pan & Tilt Lens: PAL: 15fps(2304×1296, 1920×1080, 1280×720, 640×480, 704×576) NTSC: 15fps(2304×1296, 1920×1080, 1280×720, 640×480, 704×480) |
Sub Stream | Fixde Lens: PAL: 15fps(704×576, 704×288, 640×360, 352×288) NTSC: 15fps(704×480, 704×240, 640×360, 352×240) Pan & Tilt Lens: PAL: 15fps(704×576, 704×288, 640×360, 352×288) NTSC: 15fps(704×480, 704×240, 640×360, 352×240) |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
AGC | Yes |
3D DNR | Yes |
White Balance | Auto/Semi-Auto/Manual/Sunshine/Nature Light/Warmlight Lamp/Daylight Lamp/Filament Lamp/Lock White Balance |
OSD | Overlay of additional characters in one area, 1 line, up to 48 characters or 16 Chinese characters;16*16/32*32/48*48 |
Privacy Mask | 4 black static areas |
Defog | Yes |
Feature | |
Alarm Trigger | Voltage Alarm; Disk Full; Disk R/W Error; IP Address Conflict |
Auto-Tracking | Auto-Tracking |
Linkage Method | trigger sound; trigger recording; trigger capture; notify surveillance center |
Network | |
ANR | Yes |
Protocols | HTTP; TCP/IP; UDP; ICMP; DHCP; DNS; NTP; IPv4; SSH; Unicast; FTP |
System Compatibility | P2P;CGI |
Remote Connection | ≤2 |
Client | Easy7 Smart Client |
Moblie Client | EasyLive Lite |
Web | IE10+;Firefox52+;Edge89+;Safari11+;Chrome57+ |
Interface | |
Communication Interface | 1xRJ-45, 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet port |
Built-In Speaker | Yes |
Reset Button | Yes |
On-board storage | Support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 512 GB |
General | |
Web Client Language | 3languages Simple Chinese/English/Vietnamese |
Operating Temperature | -30℃~60℃ |
Operating Humidity | Humidity 95% or less (no condensation) |
Storage Temperature | -30℃~60℃ |
Storage Humidity | Humidity 95% or less (no condensation) |
Power Supply | DC12V±25% |
Protection | Surge2000V; ESD6000V; IP66 |
Boundary Dimensions | 133(L) x 102(W) x 209(H) mm |
Net Weight | 0.6kg |
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.