CPU Intel Celeron G1840 (2.80GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads) Box Công Ty

  • 380,000 VNĐ
  • mã CPU: G1840
  • Socket: LGA1150
  • Tốc độ: 2.8Ghz
  • Cache: 2MB
  • Nhân CPU: 2 core
  • Luồng CPU: 2 Threads
  • VXL đồ họa: Intel® HD Graphics
  • TDP: 53w

Giới thiệu Bộ vi xử lý CPU Intel Celeron G1840 box

Intel Celeron G1840Bộ xử lý chuỗi Intel® Celeron® G dựa trên kiến trúc Haswell 22nm gồm có 2 nhân, 2 luồng xử lý, tốc độ xung nhịp 2.8 GHz và bộ nhớ đệm 2MB,TDP 53W. Model Celeron mới nhất hỗ trợ tối đa 32GB bộ nhớ RAM (DDR3-1333, DDR3L-1333 @ 1.5V), GPU Intel HD Graphics, PCI Express 3.0, Socket LGA 1150. Đây cũng là CPU được Intel tạo ra cho dòng máy để bàn nằm ở phân khúc bình dân.

Mặc dù không có khả năng Turbo Boost, vPro và Hyper Threading nhưng bù lại Intel Celeron G1840 khá phù hợp với công nghệ ảo hóa, 64-bit, Intel QuickSync Video và được Intel mở khóa hệ số nhân, điều này cho phép chip mạnh hơn trong khoản ép xung để có thể so găng cùng với các đàn anh ở phân khúc tầm trung.

Thông số kỹ thuật 

Thiết yếu

Bộ sưu tập sản phẩm: Bộ xử lý chuỗi Intel® Celeron® G

Tên mã: Haswell trước đây của các sản phẩm

Phân đoạn thẳng: Desktop

Số hiệu Bộ xử lý: G1840

Thuật in thạch bản: 22 nm

Hiệu năng

Số lõi: 2

Số luồng: 2

Tần số cơ sở của bộ xử lý2.80 GHz

Bộ nhớ đệm: 2 MB

Bus Speed: 5 GT/s DMI2

TDP: 53 W

Thông số bộ nhớ

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)32 GB

Các loại bộ nhớ: DDR3-1333, DDR3L-1333 @ 1.5V

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2

Băng thông bộ nhớ tối đa: 21.3 GB/s

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC 

Đồ họa Bộ xử lý

Đồ họa bộ xử lý Đồ họa HD Intel® cho bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 4

Tần số cơ sở đồ họa: 350 MHz

Tần số động tối đa đồ họa1.05 GHz

Bộ nhớ tối đa video đồ họa1.7 GB

Đầu ra đồ họa: eDP/DP/HDMI/DVI/VGA

Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)‡1920×1080@60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡2560×1600@60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡2560×1600@60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (VGA)‡1920×1200@60Hz

Hỗ Trợ DirectX*11.1/12

Hỗ Trợ OpenGL*4.3

Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®

Công nghệ video HD rõ nét Intel®

Số màn hình được hỗ trợ 3

Các tùy chọn mở rộng

Khả năng mở rộng: 1S Only

Phiên bản PCI Express: Up to 3.0

Cấu hình PCI Express Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4

Số cổng PCI Express tối đa16

Thông số gói

Hỗ trợ socket:  FCLGA1150

Cấu hình CPU tối đa1

Thông số giải pháp Nhiệt: PCG 2013C

TCASE72°C

Kích thước gói37.5mm x 37.5mm

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp: Yes

Các công nghệ tiên tiến

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ Không

Công nghệ Intel® Turbo Boost Không

Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ Không

Công nghệ siêu Phân luồng Intel® Không

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) 

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) Không

Intel® VT-x với bảng trang mở rộng 

Intel® TSX-NI: Không

Intel® 64 

Bộ hướng dẫn: 64-bit

Phần mở rộng bộ hướng dẫn: Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2

Trạng thái chạy không

Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao: 

Công nghệ theo dõi nhiệt: 

Công nghệ ảo hóa Intel® dành cho Itanium (VT-i)Không

Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)Không

Bảo mật & độ tin cậy

Intel® AES New Instructions: Không

Khóa bảo mật: 

Công nghệ Intel® Trusted Execution Không

Bit vô hiệu hóa thực thi 

Thông tin bổ sung

Thương hiệu

Intel

Thế hệ

Intel Pentium

Socket

LGA 1150

Số nhân xử lý

2

Số luồng xử lý

2

Cache

2MB

Đồ họa tích hợp

Intel HD Graphics

Thế hệ ram hỗ trợ

DDR3

Kênh RAM hỗ trợ

Dual channel

Xếp hạng

5.00

01


(
1 Đánh giá )

5 Star
100%
4 Star
0%
3 Star
0%
2 Star
0%
1 Star
0%

Thêm đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *



1 Đánh giá cho sản phẩm này

  1. 01

    bởi nttk3005

    Giá rẻ, chất lượng tốt

Danh mục sản phẩm

Tin Học Star