CPU Intel Core I7-12700 ( LGA1700, 25MB Cache) Box Công Ty
- Socket: LGA 1700
- Tốc độ xử lý:3.6 GHz ( 12 nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
- TDP: 65W
- Bộ xử lý: I7 10700 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 8, Số luồng: 16
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
- Dòng CPU: CPU Intel Core i7-7700K Socket 1151
- Tốc độ: 4.2 GHz Turbo 4.5 GHz
- Bus Ram hỗ trợ: DDR4 2133/2400/3000…
- Nhân CPU: 4 core
- Luồng CPU: 8 Threads
- Bộ nhớ đệm: 8 MB
- Đồ họa bộ xử lý: HD 630 Series Graphics
- Dây truyền công nghệ: 14 nm
- Bộ xử lý: I7 10700K – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.80 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 8, Số luồng: 16
- TDP: 125 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
- Socket LGA1150
- Tốc độ 3.6Ghz
- Tốc độ Tubor tối đa Up to 4.0Ghz
- Cache 8Mb
- Nhân CPU 4 Core
- Luồng CPU 8 Threads
- VXL đồ họa Intel® HD Graphics 4600
- Dây chuyền công nghệ 22nm
- Điện áp tiêu thụ tối đa 84W
- Bộ xử lý: I7 11700K – Rocket Lake
- Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.00 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 8, Số luồng: 16
- TDP: 125 W
- Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
- Bộ xử lý: I7 10700F Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 8, Số luồng: 16
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
- Đồ họa tích hợp: Không tích hợp
- Bộ xử lý: I7 10700K – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.80 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 8, Số luồng: 16
- TDP: 125 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
- Bộ xử lý: I7 11700F – Rocket Lake
- Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 8, Số luồng: 16
- TDP: 65 W
- Đồ họa tích hợp: Không
- Bộ xử lý: I7 11700F – Rocket Lake
- Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 8, Số luồng: 16
- TDP: 65 W
- Đồ họa tích hợp: Không
- Số lượng Cores: 4
- Số lượng Threads: 8
- CPU Speed (Tốc độ CPU): 3,40 GHz
- Bộ nhớ đệm: 8M
- TDP: 84 W
- Mẫu CPU: Core i5 6th Gen
- Dòng CPU: Core i5-6700K
- Socket: LGA 1151
- Số nhân: 4
- Số luồng: 8
- Cache: 8MB
- Kích thước bán dẫn: 14nm
- Xử lý đồ họa: Intel HD Intel 530
- Socket: 1155
- Vi xử lý: 4 lõi, 8 luồng
- Xung cơ bản: 3.10 GHz
- Xung tối đa: 3.90 GHz
- Đồ họa HD Intel® 4000 TDP: 65 W
- Bộ xử lý: I7 10700F Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 8, Số luồng: 16
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
- Đồ họa tích hợp: Không tích hợp
- Bộ xử lý: I7 12700K – Alder Lake
- Bộ nhớ đệm: 25 MB Cache (Total L2 Cache: 12 MB)
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.00 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
- Số lõi: 12, Số luồng: 20
- TDP: 125 W (Max. 190W)
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
- Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.