Tính năng Bộ vi xử lý CPU intel core i7 4765T TRAY
Bộ Vi Xử Lý CPU intel core i7 4765T (2.00GHz, 8M) – Bộ xử lý Intel® Core™ i7 thế hệ thứ 4 là một trong hai bộ xử lý mới thuộc dòng CPU Haswell 22nm mới của Intel.
Với bốn lõi và không hỗ trợ Hyper threading, không có nhiều phần cứng CPU bổ sung. Tốc độ đồng hồ và bộ nhớ cache cũng không tăng một inch. Như trước đây, chúng ta đang nói về 2.00 GHz danh nghĩa, 3.00 GHz Turbo và 8 MB bộ nhớ cache.
Đồ họa tích hợp
CPU intel core i7 4765T có Đồ họa HD Intel® 4600, Hỗ Trợ DirectX*11.2/12, Hỗ Trợ OpenGL*4.3
Bổ sung PCI Express 3.0
Bộ điều khiển PCI Express chính được tích hợp vào khuôn của CPU intel core i7 4765T và như trước khi bạn có 16 làn để chơi với các card đồ họa rời. Nhưng với băng thông gấp đôi PCI Express 2.0,CPU CPU intel core i7 4765T và các chip Haswell khác tạo nên một nền tảng mạnh mẽ hơn cho đồ họa đa GPU.
Hiệu năng
Với bộ xử lý intel core được kế thừa trên tảng vi kiến trúc Haswell dựa trên quy trình 22nm của Intel giúp phản ứng nhanh nhạy, đem đến trải nghiệm giải trí tuyệt vời cùng khả năng bảo mật của Intel.
Hiệu năng CPU intel core i7 4765T TRAY gồm có 4 nhân 8 luồng, tốc độ xung xử lý 2.00GHz – 3.00GHz, bộ nhớ đệm 8MB, điện năng tiêu thụ TDP 35w.
Đồ họa HD Intel® 4600, tốc độ xử lý 350MHz có thể lên đến tối đa 1.20GHz, công nghệ Intel InTru 3D và video HD rõ nét intel nhằm đáp ứng nhu cầu người dùng.
Thông tin chi tiết
Thiết yếu
Bộ sưu tập sản phẩm:Bộ xử lý Intel® Core™ i7 thế hệ thứ 4
Tên mã:Haswell trước đây của các sản phẩm
Số hiệu Bộ xử lý: i7-4765T
Ngày phát hành:Q2’13
Thuật in thạch bản:22 nm
Hiệu năng
Số lõi:4
Số luồng:8
Tần số cơ sở của bộ xử lý:2.00 GHz
Tần số turbo tối đa:3.00 GHz
Bộ nhớ đệm:8 MB SmartCache
Bus Speed:5 GT/s DMI2
TDP:35 W
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)32 GB
Các loại bộ nhớ:DDR3-1333/1600, DDR3L-1333/1600 @ 1.5V
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa:2
Băng thông bộ nhớ tối đa:25.6 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡Không
Đồ họa Bộ xử lý
Đồ họa bộ xử lý ‡Đồ họa HD Intel® 4600
Tần số cơ sở đồ họa:350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa:1.20 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa:2 GB
Đầu ra đồ họa:eDP/DP/HDMI/DVI/VGA
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)‡4096×2304@24Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡3840×2160@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡3840×2160@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (VGA)‡1920×1200@60Hz
Hỗ Trợ DirectX*11.2/12
Hỗ Trợ OpenGL*4.3
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®:Có
Công nghệ Intel® InTru™ 3D:Có
Giao diện hiển thị linh hoạt Intel® (Intel® FDI)Có
Công nghệ video HD rõ nét Intel®:Có
Số màn hình được hỗ trợ ‡3
ID Thiết Bị: 0x412
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng:1S Only
Phiên bản PCI Express:Up to 3.0
Cấu hình PCI Express ‡Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4
Số cổng PCI Express tối đa16
Thông số gói
Hỗ trợ socket:FCLGA1150
Cấu hình CPU tối đa:1
Thông số giải pháp Nhiệt:PCG 2013A
TCASE66.35°C
Kích thước gói:37.5mm x 37.5mm
Có sẵn Tùy chọn halogen thấp:Yes
02
bởi forest2k11
Tiết kiệm điện, hiệu năng tốt, giá thành rất ổn.
02
bởi Shamz
Nghỉ bán loại này hả ad ???
bởi Tu-KD
Tin học ngôi sao xin chào anh ,
Dạ anh ib cho ad tư vấn chi tiết anh nha
Mong sớm nhận phản hồi từ anh!