Giới thiệu CPU Intel Core i9 12900KF ( Socket 1700 | Alder Lake )
Thông tin kỹ thuật CPU
- Số hiệu Bộ xử lý: i9-12900KF
- Số lõi: 16
- # of Performance-cores: 8
- # of Efficient-cores: 8
- Số luồng: 24
- Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
- Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 : 5.20 GHz
- Performance-core Max Turbo Frequency: 5.10 GHz
- Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.90 GHz
- Performance-core Base Frequency: 3.20 GHz
- Efficient-core Base Frequency: 2.40 GHz
- Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache
- Total L2 Cache: 14 MB
- Processor Base Power: 125 W
- Maximum Turbo Power: 241 W
Thông số bộ nhớ
- Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) : 128 GB
- Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s
- Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
- Băng thông bộ nhớ tối đa: 76.8 GB/s
Các tùy chọn mở rộng
- Direct Media Interface (DMI) Revision: 4.0
- Max # of DMI Lanes: 8
- Khả năng mở rộng: 1S Only
- Phiên bản PCI Express: 5.0 and 4.0
- Cấu hình PCI Express: Up to 1×16+4, 2×8+4
- Số cổng PCI Express tối đa: 20
Thông số gói
- Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
- Cấu hình CPU tối đa: 1
- Thông số giải pháp Nhiệt: PCG 2020A
- JUNCTION: 100°C
- Kích thước gói: 45.0 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến
- Intel® Gaussian & Neural Accelerator: 3.0
- Intel® Thread Director: Có
- Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) : Có
- Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™: Có
- Công Nghệ Intel® Speed Shift: Có
- Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: Có
- Công nghệ Intel® Turbo Boost: 2.0
- Công nghệ siêu Phân luồng Intel®: Có
- Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) : Có
- Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) : Có
- Intel® VT-x với bảng trang mở rộng: Có
- Intel® 64: Có
- Bộ hướng dẫn: 64-bit
- Phần mở rộng bộ hướng dẫn: Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
- Trạng thái chạy không: Có
- Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao: Có
- Công nghệ theo dõi nhiệt: Có
- Intel® Volume Management Device (VMD) : Có
Bảo mật & độ tin cậy
- Intel® AES New Instructions: Có
- Khóa bảo mật: Có
- Intel® OS Guard: Có
- Bit vô hiệu hoá thực thi: Có
- Intel® Boot Guard: Có
- Điều Khiển Thực Thi Theo Từng Chế Độ (MBE) : Có
- Intel® Control-Flow Enforcement Technology: Có
Camera Quan Sát CVI Dahua IPC-HDW1431SP - Hàng Chính Hãng
Mainboard ASRock Z690 Extreme DDR4 (90-MXBHN0-A0UAYZ)
CPU Intel Celeron G1820T (2.40GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
CPU Intel Pentium G2030 (3.00GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
CPU Intel Pentium G3258 (3.20 GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
Mainboard Asus Prime Z690-P/CSM DDR4
Ram DDR5 Kingston 32G/5200 Fury Beast (2x 16GB) (KF552C40BBK2-32)
Camera IP Wifi Dahua IPC-A12P-Hàng Chính Hãng
CPU Intel Core i9 12900K Box Công Ty (3.20 Up to 5.20GHz | 30MB | 16C 24T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 125W)
CPU Intel Pentium G3450 (3.40GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
CPU Intel Core i5 12600K Box Chính Hãng (3.70 Up to 4.90GHz | 20MB | 10C 16T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 125W)
CPU Intel Core i5 11600K (3.90 Up to 4.90GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan 
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.