74 Hoàng Diệu 2, P.Linh Chiểu
Thành Phố Thủ Đức
Ổ Cứng HDD NAS Storage Seagate IronWolf Pro 6TB/256MB/3.5 7200RPM – ST6000NE0021 – Hàng Chính Hãng
- 6,990,000 VNĐ Giảm sốc 7,790,000 VNĐ
Dung lượng : 6TB
Bộ nhớ đệm : 256MB
Tốc độ vòng quay : 7200RPM
Kết nối : SATA 6Gb/s
Seagate Ironwolf Pro hỗ trợ hệ thống NAS 1-16 bay
Thiết kế đi kèm tính năng AgileArray tối ưu Tốc độ và độ bền cho ổ cứng.
Cảm biến rung (RV) được tích hợp.
Kích thước 3.5 inch
Hỗ trợ phần mềm Health Management IronWolf giúp quản lý ổ cứng trong hệ thống NAS để quản lý và phục hồi dữ liệu.
Ổ Cứng HDD NAS Storage Seagate IronWolf Pro 6TB/256MB/3.5 7200RPM – ST6000NE0021 – Hàng Chính Hãng
IronWolf is Way Ahead of the Pack
Seagate hiểu các thách thức lưu trữ dữ liệu độc đáo của bạn và chế tạo các ổ cứng lưu trữ gắn mạng (NAS) IronWolf và IronWolf Pro lên đến 16 TB để giúp bạn đạt được mục tiêu của mình.
Seagate tiếp tục đẩy ranh giới năng lực đi trước đối thủ cạnh tranh .
Được xây dựng cho môi trường nhiều người dùng và tốc độ tải công việc cao, các ổ cứng NAS này được cải tiến với công nghệ AgileArray để có độ tin cậy tối ưu và khả năng mở rộng hệ thống.
Quản lý sức khỏe ổ đĩa
IronWolf Health Management (IHM) cải thiện độ tin cậy của toàn hệ thống bằng cách hiển thị các tùy chọn phòng ngừa, can thiệp và phục hồi có thể hành động. Khi ổ cứng IronWolf hoặc IronWolf Pro được tích hợp vào các hệ thống NAS tương thích, độ tin cậy của toàn bộ hệ thống tăng lên do sự theo dõi liên tục và cảnh báo người dùng.
Bảo vệ ổ đĩa của bạn
Khi bạn mua và đăng ký ổ đĩa IronWolf Pro, Gói dữ liệu phục hồi cứu hộ được bao gồm trong 2 năm. Bạn sẽ có quyền truy cập vào một nhóm các chuyên gia phục hồi dữ liệu đẳng cấp thế giới trong trường hợp mất dữ liệu bất ngờ.
Được xây dựng để duy trì hiệu suất
Nhiều người dùng có thể tự tin tải lên và tải xuống dữ liệu trên hệ thống NAS có ổ cứng IronWolf.
Ổ cứng IronWolf 4 TB trở lên được trang bị cảm biến RV để duy trì hiệu suất trong các vỏ NAS nhiều khoang. Các ổ đĩa IronWolf Pro đạt tiêu chuẩn với các cảm biến RV được tích hợp cho NAS bay cao hơn.
Hỗ trợ doanh nghiệp của bạn
IronWolf có thể xử lý các rung động và tốc độ tải công việc cao của mạng dữ liệu cao trong môi trường NAS nhiều vịnh.
Sáng tạo. Tiếp tục phát triển.
IronWolf và IronWolf Pro giúp bạn theo đúng lịch trình với truy cập, sao lưu và chia sẻ tệp từ xa 24 × 7.
Dung lượng | 6TB |
Tốc độ vòng quay | 7200rpm |
Kích thước | 3.5 inch |
Kết nối | SATA III 6Gb/s |
Bộ nhớ đệm (cache) | 256MB |
Dung lượng hoạt động tối đa | 300TB/Năm |
Số Byte trên mỗi Sector | 512 (logical) / 4096 (physical) |
Mật độ ghi tối đa | 2018KBPI |
Mật độ Track | 369ktracks/in |
Mật độ vùng | 732Gb/in2 |
Số lượng sector | 11,721,045,168 |
Đầu đọc | 12 |
Đĩa | 6 |
Cao (mm/in) X | 26.11mm / 1.028 in |
Rộng (mm/in) Y | 101.85mm/4.01 in |
Dày (mm/in) Z | 146.99mm / 5.787 in |
Trọng lượng (g/lb) | 780g / 1.72 lb |
Độ trễ trung bình | 4.16ms |
Điện áp lúc khởi động, Tối đa (5 V) | 2.0 A |
Dung sai điện thế (theo công bố ) | 5V +10/-5% 12V ±10% |
Nhiệt độ bảo quản (môi trường °C) | –40° to 70°C |
Nhiệt độ môi trường lúc hoạt động | 5° to 60°C |
Biên độ nhiệt | 20 ° C / giờ tối đa (hoạt động) 30 ° C mỗi giờ (không hoạt động) |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 90% (lúc hoạt động) 5% đến 95% (lúc bảo quản) |
Biên độ của độ ẩm tương đối | 30% trên giờ |
Nhiệt độ môi trường khí hậu ẩm | 26°C tối đa (lúc hoạt động) 29°C tối đa (lúc bảo quản) |
Độ cao, hoạt động | –304m to 3048m (–1000 ft to 10,000 ft) |
Độ cao, bảo quản (Dưới mức nước biển trung bình, tối đa) | –304m to12,192m (–1000ft to 40,000+ ft) |
Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động (max at 2 m) | Read 70 Gs / Write 40 Gs |
Chống chịu va đập Shock lúc bảo quản | 250 Gs at 2ms |
Chịu Rung, lúc bảo quản | 2–500 Hz: 2Hz/.001g2/Hz 4Hz/.03g2/Hz 100Hz/.03g2/Hz 500Hz/.001g2/Hz |
Chịu Rung,lúc hoạt động | 5–22 Hz: 0.25 Gs, Limited displacement 22–350 Hz: 0.50 Gs 350–500 Hz: 0.25 Gs |
Rung động vận hành | 20–1500Hz: 12.5 rads/s² |
Tốc độ truyển tải dữ liệu tối đa | 214 MB/s |
Chu kỳ Nạp – Ngắt | 600,000 tại 25°C, 50% rel. Độ ẩm |
Hỗ trợ chế độ truyền dữ liệu ATA | PIO modes 0–4 Multiword DMA modes 0–2 Ultra DMA modes 0–6 |
Điện áp cho phép | 5V ± 5% |
Âm vực học lúc nghỉ | 2.8 bels (khoảng) 3.0 bels (tối đa) |
Âm vực học lúc hoạt động | 3.2 bels (khoảng) 3.4 bels (tối đa) |
Tuổi thọ trung bình | 1.000.000 Giờ |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, …
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.