Ram DDR3 ECC Registered 16G/1600 Không hộp
- Chuẩn Ram: DDR3
- Dung lượng: 16GB
- Bus: 1600MHz
- ECC Registered RDIM DDR3
- Model: CMK32GX5M2A4800C40
- Chuẩn Ram: DDR5
- Bus hỗ trợ: 4800 MHz
- Dung lượng: 32GB (2x16GB)
- Điện áp: 1.1V
- CAS Latency: CL 40-40-40-77
- Performance Profile: XMP 3.0
- Over Clock: Có
- Tương thích: Intel 600 Series
- RAM KINGMAX DDRAM III 8GB – Bus 1600
- Hãng sản xuất: KingMax
- Loại RAM: DDR3
- Dung lượng: 8GB
- Bus: 1600Mhz
- Băng thông: 12.8GB/s
- Số chân: 240pin
- Dung lượng: 1 x 4GB
- Thế hệ: DDR3
- Bus: 1600MHz
- Cas: 11
- Model: KF432C16BB1/16
- Chuẩn RAM: DDR4
- Bus hỗ trợ: 3200MHz
- Dung lượng: 16GB (1 x 16GB)
- Điện áp: 1.2v
- Default (JEDEC): DDR4-2400 CL17-17-17 @ 1.2V
- XMP Profile #1: DDR4-3200 CL16-18-18 @ 1.35V
- XMP Profile #2: DDR4-3000 CL15-17-17 @ 1.35V
- OverClock: Có
- Thương hiệu: Kingmax
- Model:Zeus Dragon RGB Gaming
- Loại RAM: DDR4
- Dung lượng: 16 GB
- Xung nhịp: 3600 Mhz
- Độ trễ: CL16
- Tản nhiệt: Nhôm nguyên khối
- LED: RGB
- Màu sắc: Đen
- Chuẩn: DDR4
- Dung lượng: 32GB (1x 32GB)
- Điện áp: 1.2V
- Độ trễ: 16-18-18-35
- Bus: 2666Mhz
- Model: AD5U480016G-S
- Loại RAM: DDR5
- Dung lượng: 16GB (1x16GB)
- Bus: 4800MHz
- Độ trễ: CL40
- Điện áp: 1.1V
- Tản nhiệt: Không
- Dung lượng: 1 x 4GB
- Thế hệ: DDR3
- Bus: 1600MHz
- Hãng sản xuất: KingMax
- Loại RAM: DDR3
- Dung lượng: 4GB
- Bus: 1600Mhz
- Băng thông: 12.8GB/s
- Số chân: 240pin
- Dòng Memory: DDR3
- Dung lượng: 8GB
- Tốc độ BUS: 1600Mhz.
- Model: LD5DU016G-R4800CS2A
- Loại RAM: DDR5
- Dung lượng: 16GB (1x16GB)
- Bus: 4800MHz
- Độ trễ: CL40
- Điện áp: 1.1V
- Tản nhiệt: Có
- Model: CMT32GX5M2X5600C36
- Chuẩn Ram: DDR5
- Bus hỗ trợ: 5600 MHz
- Dung lượng: 32GB (2x16GB)
- Điện áp: 1.25V
- CAS Latency: CL 36-36-36-76
- Performance Profile: XMP 3.0
- LED Lighting: RGB
- Tương thích: Intel 600 Series
- Hãng: Apacer
- Model: DL.08G2K.KAM
- Chuẩn: DDR3
- Dung lượng: 8GB
- Bus:1600Mhz
- Tản nhiệt: Không
- Điện áp: 1.5V
- Hãng sản xuất: Gskill
- Chuẩn Ram: DDR3
- Dung lượng: 8GB
- Tốc độ Bus: 1600MHz
- Độ trễ: 11-11-11-28-2N
- Tản nhiệt: Có
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.