CPU - Bộ Xử Lý

CPU AMD RYZEN 5 3600XT (3.8GHz Up to 4.5GHz, AM4, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3
  • Tốc độ xử lý: 3.80GHz – 4.50GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 32MB
  • Kiến trúc: Zen 2 – 7nm
  • Khả năng ép xung: Có
  • Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0
  • TDP / TDP mặc định: 95W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
6,290,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 10400F (2.90 Up to 4.30GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan (Không GPU)

  • Bộ xử lý: I5 10400F – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 6, Số luồng: 12
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa tích hợp:  Không hỗ trợ
3,070,000 VNĐ

CPU Intel Xeon E5 2696 v2 (2.50GHz Up to 3.30GHz, 30M, 12C/24T) TRAY

  • Model: Xeon E5 2696 v2
  • Dòng CPU: Ivy Bridge-EP
  • Tốc độ: Frequency: 2.5 GHz Turbo Speed3.3 GHz
  • Nhân CPU: 12
  • Luồng CPU: 24
  • Bộ nhớ đệm: 30M Cache
  • Hỗ trợ socket: FCLGA2011
  • Bus Ram hỗ trợ: DDR3 800/1066/1333/1600/1866
2,590,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 10700 (2.90 Up to 4.80GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Bộ xử lý: I7 10700 – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
6,790,000 VNĐ

CPU Intel Pentium G5400 (3.70GHz, 4M, 2 Cores 4 Threads) Box Công Ty

  •  Bộ vi xử lí Intel Pentium Gold G5400 cấu tạo bởi 2 lõi vi xử lý 4 phân luồng
  •  Bên cạnh đó tần số cơ sở của bộ xử lý là 3,7 GHz  và nguồn điện tiêu thụ 54 watt
  •  BVXL Intel Pentium Gold được intel xây dựng trên công nghệ mới nhất
  •  Hãng sản xuất: intel
  •  Socket: 1151 v2
1,450,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 10400F (2.90 Up to 4.30GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Công Ty (Không GPU)

  • Bộ xử lý: I5 10400F – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 6, Số luồng: 12
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa tích hợp:  Không hỗ trợ
3,290,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 5 5600X (3.7GHz Up to 4.6GHz, AM4, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen 5000 Series
  • Tốc độ xử lý: 3.70GHz – 4.60GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 32MB
  • Kiến trúc: Zen 3 – 7nm
  • Khả năng ép xung: Có
  • Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0
  • TDP / TDP mặc định: 65W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
6,490,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 7 5800X (3.8GHz Up to 4.7GHz, AM4, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen 5000 Series
  • Tốc độ xử lý: 3.80GHz – 4.70GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 32MB
  • Kiến trúc: Zen 3 – 7nm
  • Khả năng ép xung: Có
  • Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0
  • TDP / TDP mặc định: 105W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
9,690,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 9 5900X (3.7GHz Up to 4.8GHz, AM4, 12 Cores 24 Threads) Box Chính Hãng

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen 5000 Series
  • Tốc độ xử lý: 3.70GHz – 4.80GHz ( 12 nhân, 24 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 64MB
  • Kiến trúc: Zen 3 – 7nm
  • Khả năng ép xung: Có
  • Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0
  • TDP / TDP mặc định: 105W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
13,390,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 9 5950X (3.4GHz Up to 4.9GHz, AM4, 16 Cores 32 Threads) Box Chính Hãng

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen 5000 Series
  • Tốc độ xử lý: 3.40GHz – 4.90GHz ( 16 nhân, 32 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 64MB
  • Kiến trúc: Zen 3 – 7nm
  • Khả năng ép xung: Có
  • Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0
  • TDP / TDP mặc định: 105W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
18,690,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 10600KF (4.10 Up to 4.80GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan (Không GPU)

  • Bộ xử lý: I5 10600KF – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 4.10 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 6, Số luồng: 12
  • TDP: 125 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa tích hợp: Không tích hợp
4,990,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 5 3500X (3.6GHz Up to 4.1GHz, AM4, 6 Cores 6 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: Ryzen 5 3500X
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Số lõi: 6
  • Số luồng: 6
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-3200
  • Kiến trúc: Zen 2 7nm
3,550,000 VNĐ

CPU Intel Xeon E5 2673 v3 (2.40GHz Up to 3.20GHz, 30M, 12C/24T) TRAY

  • Model: Xeon E5-2673 V3
  • Dòng CPU: Ivy Bridge-EP
  • Tốc độ: Frequency: 2.4 GHz Turbo Speed3.2 GHz
  • Nhân CPU: 12
  • Luồng CPU: 24
  • Bộ nhớ đệm: 30M Cache
  • Hỗ trợ socket: FCLGA2011
  • Bus Ram hỗ trợ: DDR3 800/1066/1333/1600/1866
2,490,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 10500 (3.10 Up to 4.50GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Bộ xử lý: I5 10500 – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.10 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 6, Số luồng: 12
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
3,990,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 10700F (2.90 Up to 4.80GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Công Ty (Không GPU)

  • Bộ xử lý: I7 10700F  Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Không tích hợp
6,990,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 10500T (2.30 Up to 3.80GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Bộ xử lý: I5 10500T – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.30 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 3.80 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 6, Số luồng: 12
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
3,390,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 3 3300X (3.8GHz Up to 4.3GHz, AM4, 4 Cores 8 Threads) TRAY kèm Fan

  • Socket: AM4
  • Số nhân: 4
  • Số luồng: 8
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • TDp: 65W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4
3,050,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 10105F (3.70 Up to 4.40GHz, 6M, 4 Cores 8 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I3 10105F – Comet Lake Refresh
  • Bộ nhớ đệm: 6 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.70 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 4, Số luồng: 8
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Không
1,930,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 11500 (2.70 Up to 4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I5 11500 – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.70 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.60 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 6, Số luồng: 12
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
5,290,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 11700 (2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I7 11700 – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
8,520,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 11700F (2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)

  • Bộ xử lý: I7 11700F – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Không
7,790,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 11700K (3.60 Up to 5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I7 11700K – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.00 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 125 W
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
8,490,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 11900 (2.50 Up to 5.20GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I9 11900 – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
10,590,000 VNĐ

CPU Intel Xeon E3 1220v6 (3.50Ghz, 8M, 4 Cores 4 Threads) Box Công Ty

  • Socket: FCLGA1151
  • Tốc độ xung nhịp: 3.0 GHz
  • Tốc độ Turbo: 3,5 GHz
  • Số lõi: 4
  • số luồng: 4
  • TDP: 72 W
3,900,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 11400F (2.60 Up to 4.40GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)

  • Bộ xử lý: I5 11400F – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.60 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 6, Số luồng: 12
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Không
3,850,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN Threadripper 3990X (2.9GHz Up to 4.3GHz, TRX4, 64 Cores 128 Threads, 280W, 288MB Cache)

  • Socket: TRX4
  • Tốc độ xử lý: 2.90GHz – 4.30GHz ( 64 nhân, 128 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 64MB
  • Thế hệ: Threadripper 3000 Series – 7nm
  • TDP: 280W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
  • Bộ nhớ đệm: 288MB Cache
  • Phiên bản PCI Express: 4.0
  • Tốc độ GPU tích hợp: Không
  • Quạt tản nhiệt: Không
98,500,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 11400 (2.60 Up to 4.40GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Công Ty

  • Bộ xử lý: I5 11400 – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.60 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 6, Số luồng: 12
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 730
4,090,000 VNĐ

CPU Intel Pentium G6405 (4.10GHz, 4M, 2 Cores 4 Threads) Box Công Ty

  • Bộ xử lý: G6405 – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 4 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 4.10 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 2, Số luồng: 4
  • TDP: 58 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa tích hợp: UHD Graphics 610
1,570,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 11400F (2.60 Up to 4.40GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan (Không GPU)

  • Bộ xử lý: I5 11400F – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.60 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 6, Số luồng: 12
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Không
3,720,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 11600K (3.90 Up to 4.90GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I5 11600K – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.90 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 6, Số luồng: 12
  • TDP: 125 W
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
6,090,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 10900F (2.80 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Công Ty (Không GPU)

  • Bộ xử lý: I9 10900F – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 20 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.80 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
  • ThermalVelocityBoostFreq: 5.20 GHz
  • Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.10 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 10, Số luồng: 20
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Không hỗ trợ
9,090,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 10900 (2.80 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Công Ty

  • Bộ xử lý: I9 10900 – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 20 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.80 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
  • ThermalVelocityBoostFreq: 5.20 GHz
  • Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.10 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 10, Số luồng: 20
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
9,850,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 11900F (2.50 Up to 5.20GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)

  • Bộ xử lý: I9 11900F – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Không
10,190,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 11900K (3.50 Up to 5.30GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I9 11900K – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.50 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.30 GHz
  • ThermalVelocityBoostFreq: 5.30 GHz
  • Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.20 GHz
  • TurboBoostTech2MaxFreq: 5.10 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 125 W
  • TDP-down có thể cấu hình: 95 W (3.00 GHz)
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
10,690,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 5 3500 (3.6GHz Up to 4.1GHz, AM4, 6 Cores 6 Threads) Box Công Ty

  • Bộ xử lý: Ryzen 5 3500
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Số lõi: 6
  • Số luồng: 6
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-3200
  • Kiến trúc: Zen 2 7nm
2,990,000 VNĐ

CPU AMD A8 7680 (3.5GHz Up to 3.8GHz, FM2+, 4 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: AMD A8-7680
  • Tốc độ CPU: 3.50Ghz Upto 3.80Ghz
  • Socket: AMD Socket FM2+
  • Đồ họa tích hợp: Radeon R7
  • TDP: 65W
  • Ram hỗ trợ: DDR3
  • Tiến trình: 28nm
1,090,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 11700K (3.60 Up to 5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Công Ty

  • Bộ xử lý: I7 11700K – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.00 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 125 W
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
8,390,000 VNĐ

CPU Intel Pentium G4500 (3.50GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  •  Socket: LGA 1151 , Intel Pentium G
  • Tốc độ xử lý: 3.5 GHz ( 2 nhân, 2 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 3MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
1,270,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN Threadripper 3960X (3.8GHz Up to 4.5GHz, TRX4, 24 Cores 48 Threads, 280W, 128MB Cache) Box Chính Hãng

  • Socket: TRX4
  • Tốc độ xử lý: 3.80GHz – 4.50GHz ( 24 nhân, 48 luồng)
  • Thế hệ: Threadripper 3000 Series – 7nm
  • TDP: 280W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
  • Tổng bộ đệm L3: 128MB Cache
  • Phiên bản PCI Express: 4.0
  • Tốc độ GPU tích hợp: Không
  • Quạt tản nhiệt: Không
36,957,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN Threadripper 3970X (3.7GHz Up to 4.5GHz, TRX4, 32 Cores 64 Threads, 280W, 128MB Cache) Box Chính Hãng

  • Socket: TRX4
  • Tốc độ xử lý: 3.70GHz – 4.50GHz ( 32 nhân, 64 luồng)
  • Thế hệ: Threadripper 3000 Series – 7nm
  • TDP: 280W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
  • Tổng bộ đệm L3: 128MB Cache
  • Phiên bản PCI Express: 4.0
  • Tốc độ GPU tích hợp: Không
  • Quạt tản nhiệt: Không
49,450,000 VNĐ

CPU AMD Athlon II X4 840 (3.1GHz Up to 3.8GHz, FM2+, 4 Cores 4 Threads) TRAY

  • Chủng loại: AMD Athlon II X4 840
  • Dòng CPU: AMD Athlon II X4 840/ 3.1Ghz (3.8Ghz Turbo) / 65W / L2 4MB / 4Core / Socket FM2+
  • Tốc độ: 3.1Ghz (3.8Ghz Turbo)
  • Bus Ram hỗ trợ: DDR3
  • Nhân CPU: 4 Core
  • Luồng CPU: 4 Threads
  • Bộ nhớ đệm: L2 4MB
450,000 VNĐ

CPU Intel Xeon E5 2697 V2 (2.70GHz Upto 3.50Ghz, 30MB Cache, 12C/24T) TRAY

  • Core : 12
  • Thread : 24
  • Xung nhịp : 2.70GHz Upto 3.50Ghz
  • Socket : 2011
  • Bộ nhớ : 30Mb Cache
  • Bus Ram hỗ trợ : DDR3
  • Điện áp tiêu thụ tối đa : 130W
3,890,000 VNĐ

CPU Intel Xeon E3 1270 v2 (3.50GHz Upto 3.90Ghz, 8MB Cache, 4C/8T) TRAY

  • Core : 4
  • Thread : 8
  • Xung nhịp : 3.50GHz Upto 3.90Ghz
  • Socket : 1155
  • Bộ nhớ : 8Mb Cache
  • Bus Ram hỗ trợ : DDR3
  • Điện áp tiêu thụ tối đa : 69W
1,990,000 VNĐ

CPU Intel Xeon E3 1230 v2 (3.30GHz Upto 3.70Ghz, 8MB Cache, 4C/8T) TRAY

  • Core : 4
  • Thread : 8
  • Xung nhịp : 3.30GHz Upto 3.70Ghz
  • Socket : 1155
  • Bộ nhớ : 8Mb Cache
  • Bus Ram hỗ trợ : DDR3
  • Điện áp tiêu thụ tối đa : 69W
1,290,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 11700K (3.60 Up to 5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads)Tray

  • Bộ xử lý: I7 11700K – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.00 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 125 W
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
8,190,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 5 5600G (3.9GHz Up to 4.4GHz, AM4, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng

  • Số nhân: 6
  • Số luồng: 12
  • Xung cơ bản: 3,9GHz
  • Xung Max Boost: Lên đến 4.4GHz
  • Tổng bộ nhớ đệm L2: 3MB
  • Tổng bộ nhớ đệm L3: 16MB
  • Khả năng ép xung: Có
  • CMOS: TSMC 7nm FinFET
  • Socket: AM4
  • Phiên bản PCI Express®: PCIe 3.0
  • Giải pháp nhiệt (PIB): Wraith Stealth
  • TDP / TDP mặc định: 65W
  • cTDP: 45-65W
  • Nhiệt độ tối đa: 95°C
  • Đồ họa tích hợp: Radeon Vega 7
5,590,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 7 5700G (3.8GHz Up to 4.6GHz, AM4, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

  • Số nhân: 8
  • Số luồng: 16
  • Xung cơ bản: 3,8GHz
  • Xung Max Boost: Lên đến 4.6GHz
  • Tổng bộ nhớ đệm L2: 4MB
  • Tổng bộ nhớ đệm L3: 16MB
  • Khả năng ép xung: Có
  • CMOS: TSMC 7nm FinFET
  • Socket: AM4
  • Phiên bản PCI Express®: PCIe 3.0
  • Giải pháp nhiệt (PIB): Wraith Stealth
  • TDP / TDP mặc định: 65W
  • cTDP: 45-65W
  • Nhiệt độ tối đa: 95°C
  • Đồ họa tích hợp: Radeon Vega 8
8,250,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 9940X (3.30GHz, 19.25M, 14 Cores 28 Threads) Box Chính Hãng

  • Chủng loại: i9-9940X
  • Dòng CPU: X-SERIES
  • Nhân CPU: 14
  • Luồng CPU: 28
  • Bộ nhớ đệm: 19.25 MB SmartCache
  • Hỗ trợ socket: FCLGA2066
  • Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
  • Dây truyền công nghệ: 14 nm
  • TDP: 165 W
19,690,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 10700F (2.90 Up to 4.80GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)

  • Bộ xử lý: I7 10700F  Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Không tích hợp
7,190,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 11700F (2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY chưa gồm Fan (Không GPU)

  • Bộ xử lý: I7 11700F – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Không
7,390,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 10700K (3.80 Up to 5.10GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I7 10700K – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.80 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 125 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
8,790,000 VNĐ

CPU Intel Xeon E3 1275 V3 (8M Cache, 3.50 GHz)Tray

  • Số lõi 4
  • Số luồng 8
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý 3.40 GHz
  • Tần số turbo tối đa 3.9 GHz
  • Bộ nhớ đệm 8 MB SmartCache
2,650,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 11700 (2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Công Ty

  • Bộ xử lý: I7 11700 – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
7,450,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 11700 (2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Bộ xử lý: I7 11700 – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
7,290,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 11700F (2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Công Ty (Không GPU)

  • Bộ xử lý: I7 11700F – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Không
7,290,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 11900 (2.50 Up to 5.20GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Bộ xử lý: I9 11900 – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
9,190,000 VNĐ
Danh mục sản phẩm

Tin Học Star