Camera TIANDY TC-C34KN IP Dome Hồng Ngoại 4.0 MP(I3/E/Y/C/SD/2.8mm/V4.3)

  • 1,790,000 VNĐ

– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS.
– Độ phân giải: 4MP, 2688×1520@25fps.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: Color:0.02Lux@(F1.6, AGC ON), B/W:0Lux with IR.
– Chuẩn nén video: S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H.
– Ống kính cố định: 2.8mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: Tích hợp 8 đèn led hồng ngoại, khoảng cách lên đến 30 mét với tính năng hồng ngoại thông minh (Smart IR).
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.

Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel TIANDY TC-C34KN (I3/E/Y/C/SD/2.8mm/V4.3)

– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS.

– Độ phân giải: 4MP, 2688×1520@25fps.

– Độ nhạy sáng tối thiểu: Color:0.02Lux@(F1.6, AGC ON), B/W:0Lux with IR.

– Chuẩn nén video: S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H.

– Ống kính cố định: 2.8mm.

– Tầm quan sát hồng ngoại: Tích hợp 8 đèn led hồng ngoại, khoảng cách lên đến 30 mét với tính năng hồng ngoại thông minh (Smart IR).

– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.

– Chức năng bù ngược sáng BLC.

– Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.

– Camera hỗ trợ các tính năng: Phát hiện chuyển động, cảnh báo che khuất/xung đột địa chỉ IP, phân tích video (phát hiện xâm nhập (perimeter), vượt hàng rào (tripwire)).

– Hỗ trợ khe cắm thẻ microSD/microSDHC/microSDXC tối đa 512GB.

– Tích hợp micro.

– Tích hợp cổng mạng RJ-45 (10/100 Base-T), có nút reset cứng.

– Chức năng cấp nguồn qua Ethernet (PoE: IEEE 802.3af, Max. 5.5W).

– Nguồn cấp: DC12V±25%, Max. 5W.

– Nhiệt độ hoạt động: -30℃ ~ 60℃.

– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

Camera TIANDY TC-C34KN

Camera TIANDY TC-C34KN

Thông số kỹ thuật

Camera 
Image Sensor 1/2.9 inch CMOS
Min. Illumination Color:0.02Lux@(F1.6,AGC ON),B/W:0Lux with IR
Shutter Time 1s~1/100000s
Day&Night IR-cut filter with auto switch (ICR)
Smart IR Yes
WDR 120dB
S/N >40dB
Angle Adjustment 0~350°(P); 0~70°(T); 0~350°(R)
Lens
Lens Type Fixed focal lens
Focal Length 2.8mm
Lens Mount M12
Aperture Range F1.6
Aperture Type Fixed
Field of View 100.1°(H); 54.3°(V); 113.9°(D)
DORI Distance Detect: 56m
Observe: 22.2m
Recognize: 11.2m
Identify: 5.6m
Illuminator
IR LEDs 8
IR Distance Up to 30m
Wavelength 850nm
Compression Standard
Video Compression S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H
Video Bit Rate 32k~6Mbps
Audio Compression G.711A/G.711U/ADPCM_D
Audio Sampling Rate 8kHz/32kHz/48kHz
Image
Max. Resolution 4MP, 2688×1520@25fps
Main Stream PAL: 25fps (2688×1520, 2560×1440, 2304×1296, 1920×1080, 1280×720)
NTSC: 24 (2688×1520, 2560×1440), 30fps (2304×1296, 1920×1080, 1280×720)
Sub Stream PAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×360, 352×288)
NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240)
BLC Yes
HLC Yes
AGC Yes
3D DNR Yes
White Balance Auto/Semi-Auto/Manual/Sunshine/Nature Light/Warmlight Lamp/Daylight Lamp/Filament Lamp/Lock White Balance
OSD Overlay of additional characters in 1 regions, 1 line, with a maximum of 48 characters or 16 Chinese characters per region; 16*16/32*32/48*48
Privacy Mask 4 black static areas
Defog Yes
Feature
General Alarm Motion Detection; Mask Alarm
Exceptions Alarm Disk Full; Disk R/W Error; IP Address Conflict
Linkage Method Trigger Recording; Trigger Capture; Notify Surveillance Center; Alarm Output
Video Analytics Tripwire; Perimeter
Rules of Behavior Analyse In 1 Scene 2
Network
ANR Yes
Protocols HTTP; HTTPS; TCP/IP; UDP; UPnP; ICMP; DHCP; DNS; DDNS; Easy DDNS; NTP; TLS v1.2; QoS; IPv4; SSH; Unicast; FTP
System Compatibility P2P(Mutually exclusive with Profile G); ONVIF(Profile S/T/G) ; SDK; CGI; Milestone; RTSP
Remote Connection ≤2
Client Easy7 VMS
Moblie Client EasyLive Plus
Web IE10+; Firefox52+; Edge89+; Safari11+; Chrome57+
Interface
Communication Interface 1*RJ-45 (10/100 Base-T)
Built-in Mic Yes
Reset Button Yes(Built-in)
On-board Storage Support microSD/microSDHC/microSDXC card,up to 512GB
General
Web Client Language 18 languages
Simple Chinese/ Traditional Chinese/ English/ Spanish/ Korean/ Italian/ Turkish/ Russian/ Thai/ French/ Polish/ Dutch/ Hebrew/ Arabic/ Vietnamese/ German/ Ukrainian/ Portuguese
Operating Temperature -30℃~60℃(-22℉~140℉)
Operating Humidity ≤95%RH
Storage Temperature -30℃~60℃(-22℉~140℉)
Storage Humidity 10%~95%RH(non-condensing)
Power Supply DC12V±25%,Max. 5W; PoE:IEEE 802.3af,Max. 5.5W
Protection Surge4000V; ESD6000V; IP66
Boundary Dimensions 120(L) x 120(W) x 96(H) mm
Net weight 0.25kg

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

Danh mục sản phẩm

Tin Học Star