74 Hoàng Diệu 2, P.Linh Chiểu
Thành Phố Thủ Đức
Camera TIANDY TC-H342N Wifi Hồng Ngoại 4.0 MP (I2W/WIFI/Eu/4mm/V4.1)
- 529,000 VNĐ
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
– Độ phân giải: 4MP, 2560×1440@20fps.
– Chuẩn nén video: S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H.
– Ống kính cố định: 4mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 20m với tính năng hồng ngoại thông minh (Smart IR).
– Hỗ trợ đèn Led trợ sáng ban đêm cho hình ảnh có màu, với khoảng cách 10 mét.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
Camera IP Wifi hồng ngoại 4.0 Megapixel TIANDY TC-H342N (I2W/WIFI/Eu/4mm/V4.1)
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
– Độ phân giải: 4MP, 2560×1440@20fps.
– Chuẩn nén video: S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H.
– Ống kính cố định: 4mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 20m với tính năng hồng ngoại thông minh (Smart IR).
– Hỗ trợ đèn Led trợ sáng ban đêm cho hình ảnh có màu, với khoảng cách 10 mét.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Chức năng chống ngược sáng Digital WDR.
– Hỗ trợ Wifi IEEE802.11b/g/n, băng tần 2.4GHz.
– Tích hợp micro và loa trên camera cho phép đàm thoại 2 chiều. Phát ra âm thanh cảnh báo báo động.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ microSD/microSDHC/microSDXC tối đa 512GB.
– Có cổng mạng, có nút reset cứng.
– Nguồn cấp: DC12V.
Thông số kỹ thuật
| Camera | |
| Image Sensor | 1/3 inch CMOS |
| Min. Illumination | Color: 0.02Lux@(F1.6,AGC ON), B/W: 0Lux with IR |
| Shutter Time | 1s~1/100000s |
| Day&Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
| Smart IR | Yes |
| WDR | DWDR |
| S/N | >40dB |
| Angle Adjustment | 0~350°(P); -25~90°(T) |
| Lens | |
| Lens Type | Fixed focal lens |
| Focal Length | 4mm |
| Lens Mount | M12 |
| Aperture Range | F1.6 |
| Field of View | 78.3°(H); 44.1°(V); 89.3°(D) |
| DORI Distance | Detect: 80.0m Observe: 31.8m Recognize: 16.0m Identify: 8.0m |
| Illuminator | |
| IR LEDs | 4 |
| IR Distance | Up to 20m |
| Wavelength | 850nm |
| White LEDs | 1 |
| Whitelight Distance | 10m |
| Compression Standard | |
| Video Compression | S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H |
| Video Bit Rate | 32k~4Mbps |
| Audio Compression | G.711A/G.711U |
| Audio Sampling Rate | 8kHz/16kHz |
| Image | |
| Max. Resolution | 4MP,2560×1440@20fps |
| Main Stream | PAL:20fps(2560×1440, 2304×1296, 1920×1080, 1280×720, 640×480, 704×576) NTSC:20fps(2560×1440, 2304×1296, 1920×1080, 1280×720, 640×480, 704×480) |
| Sub Stream | PAL:20fps(704×576, 704×288, 352×288, 640×360) NTSC:20fps(704×480, 704×240, 352×240, 640×360) |
| BLC | Yes |
| HLC | Yes |
| AGC | Yes |
| 3D DNR | Yes |
| White Balance | Auto/Semi-Auto/Manual/Sunshine/Nature Light/Warmlight Lamp/Daylight Lamp/Filament Lamp/Lock White Balance |
| OSD | Overlay of additional characters in 1 regions, 1 line, with a maximum of 48 characters or 16 Chinese characters per region; 16*16/32*32/48*48/64*64 |
| Privacy Mask | 4 black static areas |
| Defog | Yes |
| Feature | |
| General Alarm | Mask Alarm |
| Exceptions Alarm | Disk Full; Disk R/W Error; IP Address Conflict |
| Linkage Method | Trigger Sound; Trigger Warmlight; Trigger Recording; Trigger Capture; Notify Surveillance Center; Alarm Output |
| Auto-Tracking | Yes |
| Network | |
| ANR | Yes |
| Protocols | HTTP; TCP/IP; UDP; ICMP; DHCP; DNS; NTP; TLS v1.2; IPv4; SSH; Unicast; FTP |
| System Compatibility | ONVIF(Profile S/T); SDK; CGI; Milestone; RTSP |
| Remote Connection | ≤2 |
| Client | Easy7 VMS |
| Moblie Client | EasyLive Plus |
| Web | IE10+; Firefox52+; Edge89+; Safari11+; Chrome57+ |
| Wi-Fi | |
| Transmission Distance | Up tp 30m( based on actual environment) |
| Wireless Standard | IEEE802.11b/ 802.11g/802.11n |
| Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
| Channel Bandwidth | 20/40MHz |
| Wi-Fi Security | WPA-PSK/WPA2-PSK |
| Interface | |
| Communication Interface | 1*RJ-45 (10/100 Base-T) |
| Built-in Mic | Yes |
| Built-In Speaker | Yes |
| Reset Button | Yes |
| On-board storage | Support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 512 GB |
| General | |
| Web Client Language | 3 languages Simple Chinese/English/Vietnamese |
| Operating Temperature | -10℃-45℃ |
| Operating Humidity | ≤95%RH |
| Storage Temperature | -10℃-45℃ |
| Storage Humidity | 10%~95%RH(non-condensing) |
| Power Supply | DC12V±25%,Max. 11W |
| Protection | Surge500V; ESD6000V |
| Boundary Dimensions | 80(L) x 80W) x 113(H) mm |
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Ram desktop Kingston HyperX Fury Black 16GB (1x16GB) Bus 2666 DDR4 CL16 DIMM XMP Non-ECC HX426C16FB/16 - Hàng Chính Hãng
CPU Intel Pentium G2030 (3.00GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
Camera TIANDY TC-H363N Wifi Dual Lens Hồng Ngoại 6.0 MP 

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.