74 Hoàng Diệu 2, P.Linh Chiểu
Thành Phố Thủ Đức
Cuộn qua hình ảnh để phóng to
Nhấn vào để xem ảnh chi tiết hơn
1,490,000₫
Bộ xử lý: G6900 – Alder Lake
Bộ nhớ đệm: 4 MB Cache
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.40 GHz
Hỗ trợ socket: FCLGA1700
Số lõi: 2, Số luồng: 2
TDP: 46 W
Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s
Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD Graphics 710
Mô tả
Đánh giá (0)
Giới thiệu CPU Intel Celeron G6900
Bộ sưu tập sản phẩm: Bộ xử lý chuỗi Intel® Celeron® G
Tên mã: Alder Lake trước đây của các sản phẩm
Số hiệu Bộ xử lý: G6900
Thông tin kỹ thuật CPU
Số lõi: 2
# of Performance-cores: 2
# of Efficient-cores: 0
Số luồng: 2
Performance-core Base Frequency: 3.40 GHz
Bộ nhớ đệm: 4 MB Intel® Smart Cache
Total L2 Cache: 2.5 MB
Processor Base Power: 46 W
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB
Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
Băng thông bộ nhớ tối đa: 76.8 GB/s
Đồ họa Bộ xử lý
Đồ họa bộ xử lý: Intel® UHD Graphics 710
Tần số cơ sở đồ họa: 300 MHz
Tần số động tối đa đồ họa: 1.30 GHz
Đầu ra đồ họa: eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1
Đơn Vị Thực Thi: 16
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI): 4096 x 2160 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP): 7680 x 4320 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel): 5120 x 3200 @ 120Hz
Hỗ Trợ DirectX*: 12
Hỗ Trợ OpenGL*: 4.5
Multi-Format Codec Engines: 1
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®: Có
Công nghệ video HD rõ nét Intel®: Có
Số màn hình được hỗ trợ: 4
ID Thiết Bị: 0x4693
OpenCL* Support: 2.1
Các tùy chọn mở rộng
Direct Media Interface (DMI) Revision: 4.0
Max # of DMI Lanes: 8
Khả năng mở rộng: 1S Only
Phiên bản PCI Express: 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express: Up to 1×16+4, 2×8+4
Số cổng PCI Express tối đa: 20
Thông số gói
Cấu hình CPU tối đa: 1
Thông số giải pháp Nhiệt: PCG 2020C
TJUNCTION: 100°C
Kích thước gói: 45.0 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến
Intel® Gaussian & Neural Accelerator: 3.0
Intel® Thread Director: Không
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost): Có
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™: Có
Công Nghệ Intel® Speed Shift: Có
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost: Không
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®: Không
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x): Có
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng: Có
Intel® 64: Có
Bộ hướng dẫn: 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn: Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy không: Có
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao: Có
Công nghệ theo dõi nhiệt: Có
Intel® Volume Management Device (VMD): Có
Bảo mật & độ tin cậy
Intel® AES New Instructions: Có
Khóa bảo mật: Có
Intel® OS Guard: Có
Bit vô hiệu hoá thực thi: Có
Intel® Boot Guard: Có
Điều Khiển Thực Thi Theo Từng Chế Độ (MBE): Có
Intel® Control-Flow Enforcement Technology: Có
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.