74 Hoàng Diệu 2, P.Linh Chiểu
Thành Phố Thủ Đức
Thông tin về sản phẩm CPU Intel Core i5 11400F
Intel Core i5-11400F là bộ xử lý dành cho máy tính để bàn với 6 nhân 12 luồng, ra mắt vào tháng 3 năm 2021. Nó là một phần của dòng Core i5, sử dụng kiến trúc Rocket Lake-S với Socket 1200. Nhờ Intel Hyper-Threading, số lõi là hiệu quả tăng gấp đôi.
Core i5-11400F có 12MB bộ nhớ đệm L3 và hoạt động ở tốc độ 2,6 GHz theo mặc định, nhưng có thể tăng lên đến 4,4 GHz, tùy thuộc vào khối lượng công việc. Intel đang chế tạo Core i5-11400F trên quy trình sản xuất 14 nm, chưa rõ số lượng bóng bán dẫn. Hệ số nhân bị khóa trên Core i5-11400F, điều này làm hạn chế khả năng ép xung của nó.
Với TDP 65 W, Core i5-11400F tiêu thụ mức công suất điển hình cho một PC hiện đại. Bộ xử lý của Intel hỗ trợ bộ nhớ DDR4 với giao diện kênh quảng cáo. Tốc độ bộ nhớ được hỗ trợ chính thức cao nhất là 3200 MHz, nhưng với khả năng ép xung (và các mô-đun bộ nhớ phù hợp), bạn có thể tăng cao hơn nữa. Để giao tiếp với các thành phần khác trong hệ thống, Core i5-11400F sử dụng kết nối PCI-Express Gen 4. Bộ xử lý này không có đồ họa tích hợp, bạn sẽ cần một card đồ họa riêng.
Ảo hóa phần cứng có sẵn trên Core i5-11400F, giúp cải thiện đáng kể hiệu suất máy ảo. Ngoài ra, ảo hóa IOMMU (truyền qua PCI) được hỗ trợ để các máy ảo khách có thể sử dụng trực tiếp phần cứng máy chủ. Các chương trình sử dụng Phần mở rộng vectơ nâng cao (AVX) sẽ chạy trên bộ xử lý này, tăng hiệu suất cho các ứng dụng nặng về tính toán. Bên cạnh AVX, Intel cũng bao gồm tiêu chuẩn AVX2 mới hơn, nhưng không phải AVX-512.
Bộ sưu tập sản phẩm: Bộ xử lý Intel® Core ™ i5 thế hệ thứ 11
Tên mã: Rocket Lake trước đây của các sản phẩm
Số hiệu Bộ xử lý: i5-11400F
Ngày phát hành: Q1’21
Thuật in thạch bản: 14 nm
Thông tin kỹ thuật CPU
Số lõi: 6
Số luồng: 12
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.60 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed: 8 GT/s
TurboBoostTech2MaxFreq: 4.40 GHz
TDP: 65 W
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB
Các loại bộ nhớ: DDR4-3200
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
Băng thông bộ nhớ tối đa: 50 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC: Không
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng: 1S Only
Phiên bản PCI Express: 4.0
Cấu hình PCI Express: Up to 1×16+1×4, 2×8+1×4, 1×8+3×4
Số cổng PCI Express tối đa: 20
Thông số gói
Hỗ trợ socket: FCLGA1200
Cấu hình CPU tối đa: 1
Thông số giải pháp Nhiệt: PCG 2019C
TJUNCTION: 100°C
Kích thước gói: 37.5 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost): Có
Intel® Thermal Velocity Boost: Không
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost: 2.0
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™: Không
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®: Có
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x): Có
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng: Có
Intel® 64: Có
Bộ hướng dẫn: 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn: Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
Trạng thái chạy không: Có
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao: Có
Công nghệ theo dõi nhiệt: Có
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel®: Có
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP): Không
IntelGaussianandNeuralAccelerator: Có
Bảo mật & độ tin cậy
Intel® AES New Instructions: Có
Khóa bảo mật: Có
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX): Không
Intel® OS Guard: Có
Công nghệ Intel® Trusted Execution: Không
Bit vô hiệu hoá thực thi: Có
Intel® Boot Guard: Có
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Sản phẩm liên quan
CPU Intel Core i5 12600K Box Công Ty (3.70 Up to 4.90GHz | 20MB | 10C 16T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 125W)
CPU Intel Pentium G3258 (3.20 GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
CPU Intel Core i5 10505 (3.20 Up to 4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan
CPU Intel Core i3 2100 (3.10GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
CPU Intel Core i3 3220 (3.30GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
CPU Intel Core i5 6600K (3.50GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
Mainboard Asrock B660M Steel Legend
- Hỗ trợ Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 12 (LGA1700)
- Thiết kế điện 9 pha Dr.MOS
- Hỗ trợ DDR4 5000MHz (OC)
- 1 PCIe 5.0 x16, 2 PCIe 3.0 x1
- Tùy chọn đầu ra đồ họa: HDMI, DisplayPort
- Realtek ALC897 7.1 CH HD Audio Codec, Nahimic Audio
- 6 SATA3 | 1 Hyper M.2 (PCIe Gen4 x4) | 1 Hyper M.2 (PCIe Gen4 x4 & SATA3) | 1 Phía trước USB 3.2 Gen2x2 Type-C
- 6 USB 3.2 Gen1 (4 Phía sau, 2 Phía trước) | 6 USB 2.0 (2 Phía sau, 4 Phía trước)
- Dragon 2.5G LAN
Mainboard Gigabyte Z690 Aorus Elite AX DDR5
- CPU: Intel Socket 1700 Gen 12th Intel Core Series
- Chipset: Intel Z690
- Thiết kế VRM 16+1+2 Twin Hybrid Digital
- Bộ nhớ: 4 x DIMM, Max. 128GB, thiết kế DDR5 XTREME MEMORY
- Kết nối mạng: Fast 2.5GbE LAN, WIFI 6 802.11ax 2T2R & BT5 với AORUS Antenna
- Trang bị 4x Ultra-Fast NVMe PCIe 4.0/3.0 x4 M.2 với Giáp tản nhiệt
- AMP-UP Audio với ALC1220 và WIMA Audio Capacitors
- SuperSpeed USB 3.2 Gen2x2 TYPE-C, RGB FUSION 2.0, Smart Fan 6, Q-Flash Plus
- Kích thước: ATX (30.5cm x 24.4cm)
CPU Intel Core i5 11600K (3.90 Up to 4.90GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan
Mainboard MSI MAG Z690 TOMAHAWK WIFI
- CPU: I9
- Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU intel thế hệ 12
- Kích thước: ATX
- Khe cắm RAM: 4 khe, tối đa 128GB
- LAN: 1x Intel® I225-V 2.5G LAN
- Hệ điều hành: Win 11 64-bit, Win 10 64-bit
- Khe cắm mở rộng: 3 x PCI-E X16, 1 x PCI-E X1
- Khe cắm ổ cứng: 6 x SATAIII, 4 x M.2 SLOT
Mainboard Gigabyte B660 Gaming X DDR4
- Mainboard Gigabyte B660 GAMING X DDR4
- Hỗ trợ Bộ xử lý: Intel® Core ™ Series thế hệ thứ 12
- Kích thước: ATX
- Socket: LGA 1700
- Số khe RAM: 4
CPU Intel Core i5 11400 (2.60 Up to 4.40GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng
Mainboard Gigabyte B560M Aorus Pro AX
- Hỗ trợ bộ xử lý dòng Intel® B560
- CPU: hỗ trợ CPU i3, i5 và i7 socket LGA 1200 (Thế hệ Intel Core i 10 và 11).
- Số khe Ram: 4
- Tích hợp sẵn WIFI
- LAN: Intel®2.5GbE LAN chip (2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.