Bộ PC

Màn hình LCD 20” AOC E2070SWN/74 Chính Hãng

  • Kích thước: 19.5″
  • Độ phân giải: 1600 x 900 ( 16:9 )
  • Công nghệ tấm nền: TN
  • Góc nhìn: 90 (H) / 50 (V)
  • Tần số quét: 60Hz
  • Thời gian phản hồi: 5 ms
2,370,000 VNĐ

Màn hình LCD 20” AOC 20E1H/74 Chính Hãng

  • Kích thước: 19.5″
  • Độ phân giải: 1600 x 900 ( 16:9 )
  • Công nghệ tấm nền: TN
  • Góc nhìn: 90 (H) / 65 (V)
  • Tần số quét: 60Hz
  • Thời gian phản hồi: 5 ms
  • Cổng kết nối: VGA, HDMI 1.4
2,450,000 VNĐ

Màn hình LCD 19” AOC E970SWNL Led Chính Hãng

  • Kích thước: 18.5″
  • Độ phân giải: 1366 x 768 ( 16:9 )
  • Góc nhìn: 90 (H) / 50 (V)
  • Tần số quét: 60Hz
  • Thời gian phản hồi: 5 ms
2,350,000 VNĐ

Màn hình LCD 19” AOC 9E1H/74 Led Chính Hãng

  • Kích thước màn hình: 18.5″
  • Độ phân giải: 1366 × 768 @ 60Hz
  • Giao tiếp: VGA, HDMI 1.4
  • Độ sáng: 200 cd/m²
  • Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG)
2,150,000 VNĐ

Màn hình LCD 20” Dell E2020H Chính Hãng

  • Kích thước màn hình: 19.5″
  • Độ phân giải: HD+ (1600 x 900)
  • Tỷ lệ màn hình: 16:9
  • Công nghệ tấm nền: TN
  • Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu
  • Độ tương phản: 1000:1
  • Thời gian phản hồi: 5ms (Gray to Gray)
  • Tần số quét: 60Hz
  • Cổng kết nối: 1 X VGA, 1 X DisplayPort 1.2
2,990,000 VNĐ

Màn hình LCD 20” Dell E2016HV Chính Hãng

  • Kích thước: 19.5″
  • Độ phân giải: 1600 x 900 ( 16:9 )
  • Góc nhìn: 170 (H) / 160 (V)
  • Thời gian phản hồi: 5 ms
3,050,000 VNĐ

Màn hình LCD 19” Dell E1920H Chính Hãng

  • Kích thước: 18.5″ (1366 x 768)
  • Tỷ lệ 16:9
  • Tấm nền TN
  • Góc nhìn: 90 (H) / 65 (V)
  • Tần số quét: 60Hz
  • Thời gian phản hồi 5 ms
  • Hiển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
  • Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x VGA/D-sub
2,690,000 VNĐ

Màn hình LCD 19” Dell E1916HV Chính Hãng

  • Kích thước: 18.5″
  • Độ phân giải: 1366 x 768 ( 16:9 )
  • Góc nhìn: 90 (H) / 65 (V)
  • Thời gian phản hồi: 5 ms
2,690,000 VNĐ

Màn hình LCD 19” Dell E1916H Chính Hãng

  • Kích thước: 18.5″
  • Độ phân giải: 1366 x 768 ( 16:9 )
  • Công nghệ tấm nền: TN
  • Góc nhìn: 90 (H) / 65 (V)
  • Tần số quét: 60Hz
  • Thời gian phản hồi: 5 ms
1,630,000 VNĐ

Màn hình LCD 19” Dell Vuông Renew

  • Kích thước màn hình: 19 Inch
  • Độ phân giải:1280 x 1024
  • Thời gian đáp ứng: 5Ms
1,390,000 VNĐ

Màn hình LCD 19” Dell E190S/E1908 Vuông Renew

  • Tỷ lệ khung hình: Màn hình rộng (5: 4)
  • Loại bảng: TN – Twisted Nical
  • Độ phân giải tối đa: 1280 x 1024 ở 60 Hz
  • Độ tương phản: 800: 1 (điển hình)
  • Độ sáng: 250cd / m2 (typicall)
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms (điển hình)
  • Góc nhìn: 160 ° / 160 ° (điển hình)
  • Hỗ trợ màu: 16,7 triệu màu
1,250,000 VNĐ

Màn hình LCD 17” HP L1711 Monitor Renew

  • Hãng sản xuất: HP
  • Model: HP L1711
  • kích thước màn hình: 17 inch vuông
  • Kiểu màn hình: SXGA
  • Độ phân giải tối đa: 1280 x 1024
  • Thời gian đáp ứng: 8ms
  • Các kiểu kết nối hỗ trợ: D-sub
730,000 VNĐ

Màn hình LCD 17” Dell E1715S Chính Hãng

  • Kích thước: 17″
  • Độ phân giải: 1280 x 1024 ( 5:4 )
  • Công nghệ tấm nền: TN
  • Tần số quét: 60Hz
  • Thời gian phản hồi: 5 ms
2,190,000 VNĐ

Màn hình LCD 19” Dell E1913S Vuông Led Renew

  • Kích thuớc : 19inch
  • Độ phân giải : 1280 x 1024
  • Độ tương phản : 1000:1 (Typical)
  • Ánh sáng : 250 cd/m2 (Typical)
  • Kiểu màn hình : LED
  • Góc nhìn : Ngang: 160o – Dọc: 170o (Typical)
  • Số màu : 16,7 triệu màu
1,290,000 VNĐ

Màn hình LCD 17” Dell E1715 Renew

  • Loại màn hình : Led
  • Kích thước màn hình:17” 
  • Kích thước điển ảnh: 0.264mm
  • Cường độ sáng: 250 cd/m2 (typical)
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms (back to white)
  • Độ phân giải: 1280×1024
  • Khả năng hiển thị màu: 16.77 million colors
  • Cổng kết nối: VGA port
1,100,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 256G Samsung 860 Pro Sata III 6Gb/s MLC (MZ-76P256BW)

  • Dung lượng: 256GB
  • Kích thước: 2.5″
  • Kết nối: SATA 3
  • Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 560MB/s / 530MB/s
1,250,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 500G Samsung 860 EVO Sata III 6Gb/s MLC (MZ-76E500B/EU) Chính Hãng

  • Dung lượng: 500GB
  • Kích thước: 2.5″
  • Kết nối: SATA 3
  • Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 550MB/s / 520MB/s
1,790,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 1TB Samsung 970 Pro M.2 NVMe PCIe 2280 (MZ-V7P1T0BW)

  • Dung lượng: 1TB
  • Bộ nhớ đệm: 1GB LPDDR4
  • Kích thước: M.2 (2280)
  • Giao diện: PCIe Gen 3.0 x4, NVMe 1.3
  • Tốc độ đọc/ghi: 3500/2700 MB/s
  • Tốc độ đọc/ ghi ngẫu nhiên: 500.000/500.000 IOPS
  • Điện năng tiêu thụ: 5.7W (Trung bình), 8.5W (Tối đa)
8,290,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 250G Samsung 970 EVO Plus M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (MZ-V7E250BW)

  • Kích thước: M.2 2280
  • Tốc độ đọc: 3500 MBps
  • Tốc độ ghi: 2300 MBps
  • TBW: 150TB
  • Dung lượng: 250GB
1,420,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 256G Samsung PM981 M.2 NVMe PCIe 2280 (MZ-VLB2560)

  • Dung lượng:256GB
  • Đọc/Ghi ngẫu nhiên: 270,000 IOPS/420,000 IOPS
  • Đọc tuần tự: 3000 MB/s
  • Ghi tuần tự: 1200 MB/s
1,165,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 500G Samsung 860 EVO M.2 Sata 6Gb/s MLC (MZ-N6E500BW)

  • Series: 860 EVO
  • Chuẩn giao tiếp: M.2 SATA III 6Gb/s
  • Dung lượng: 500 GB
  • Tốc độ đọc: 550 MB/s
  • Tốc độ ghi: 520 MB/s
  • NAND Type: Samsung V-NAND 3bit MLC
  • Kích thước: 2.5 inch
2,050,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 512G Samsung PM981 M.2 NVMe PCIe 2280 (MZ-VLB5120)

  • Dung lượng 512GB
  • Tốc độ đọc ghi: 3000MB/s – 1800MB/s
  • Chuẩn kết nối M.2 NVME
  • Kích thước: 22mm x 80mm
1,790,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 250G Samsung 860 EVO mSata III 6Gb/s MLC (MZ-M6E250BW)

  • Nhà sản xuất: SAMSUNG
  • Series: 860 EVO
  • Chuẩn giao tiếp: mSATA III 6Gb/s
  • Dung lượng: 250 GB
  • Tốc độ đọc: 550 MB/s
  • Tốc độ ghi: 520 MB/s
  • NAND Type: Samsung V-NAND 3bit MLC
  • Kích thước: 2.5 inch
1,290,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 250G Samsung 860 EVO M.2 Sata III 6Gb/s MLC (MZ-N6E250BW)

  • Loại SSD: Giao tiếp Sata III
  • Kích thước: M.2 2280
  • Dung lượng: 250GB
  • Tốc độ đọc: 550MBps
  • Tốc độ ghi: 520MBps
1,370,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 512G Samsung 860 Pro Sata III 6Gb/s MLC (MZ-76P512BW)

  • Hãng sản xuất: Samsung
  • Model: 860 Pro
  • Dung lượng: 512GB
  • Kích thước: 2.5 inch
  • Cổng giao tiếp: SATA III 6Gb/s
  • Chip xử lý: Samsung MJX Controller
  • NAND Flash: Samsung V-NAND 2bit MLC
  • Tốc độ đọc tuần tự: 560 MB/s
  • Tốc độ ghi tuần tự: 530 MB/s
  • Tốc độ đọc 4K: 100,000 IOPS
  • Tốc độ ghi 4K: 90,000 IOPS
3,990,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 256G Samsung PM981A M.2 NVMe PCIe 2280 (MZ-VLB256B)

  • Dung lượng: 256GB
  • Đọc/Ghi ngẫu nhiên: 270,000 IOPS/420,000 IOPS
  • Đọc tuần tự: 3500 MB/s
  • Ghi tuần tự: 2200 MB/s
  • Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen 3 x4
  • NAND Flash: TLC
1,250,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 500G Samsung 860 EVO Sata III 6Gb/s MLC (MZ-76E500B/CN) Công Ty

  • Dung lượng: 500GB
  • Kích thước: 2.5″
  • Kết nối: SATA 3
  • Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 550MB/s / 520MB/s
1,590,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 1TB Samsung 870 QVO Sata III 6Gb/s MLC (MZ-77Q1T0BW) Công Ty

  • Chủng loại: 870 QVO
  • Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/s
  • Dung lượng: 1 TB
  • Tốc độ đọc: 560 MB/s
  • Tốc độ ghi: 530 MB/s
  • Kích thước: 2.5 inch
  • TBW: 360 TB
2,590,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 500G Samsung 860 EVO mSata III 6Gb/s MLC (MZ-M6E500BW)

  • Nhà sản xuất: SAMSUNG
  • Series: 860 EVO
  • Chuẩn giao tiếp: mSATA III 6Gb/s
  • Dung lượng: 500 GB
  • Tốc độ đọc: 550 MB/s
  • Tốc độ ghi: 520 MB/s
  • NAND Type: Samsung V-NAND 3bit MLC
  • Kích thước: 2.5 inch
1,850,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 250G Samsung 980 M.2 NVMe PCIe Gen3x4 V-NAND (MZ-V8V250BW)

  • Model: MZ-V8V250BW
  • Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3 x4 NVMe
  • Kích thước: M.2 2280
  • Dung lượng: 250 GB
  • Random 4k: 320.000 IOPS
  • Tốc độ đọc: 2900 MB/s
  • Tốc độ ghi: 1300 MB/s
  • NAND Flash: Samsung V-NAND TLC 128-Layers
  • TBW: 150 TB
1,290,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 1TB Samsung 980 Pro NVMe PCIe Gen 4.0 x4 V-NAND M.2 2280 (MZ-V8P1T0BW)

  • Model: MZ-V8P1T0BW
  • Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen4.0 x4, NVMe1.3c
  • Kích thước: M.2 2280
  • Dung lượng: 1 TB
  • Random 4k: 1000.000 IOPS
  • Tốc độ đọc: 7000 MB/s
  • Tốc độ ghi: 5000 MB/s
  • NAND Flash: Samsung V-NAND 3-bit TLC
  • TBW: 600 TB
4,790,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 500G Samsung 980 Pro NVMe PCIe Gen 4.0 x4 V-NAND M.2 2280 (MZ-V8P500BW)

  • Model: MZ-V8P500BW
  • Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen4.0 x4, NVMe1.3c
  • Kích thước: M.2 2280
  • Dung lượng: 500 GB
  • Random 4k: 1.000.000 IOPS
  • Tốc độ đọc: 6900 MB/s
  • Tốc độ ghi: 5000 MB/s
  • NAND Flash: Samsung V-NAND 3-bit TLC
  • TBW: 300 TB
3,090,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 250G Samsung 980 Pro NVMe PCIe Gen 4.0 x4 V-NAND M.2 2280 (MZ-V8P250BW)

  • Model: MZ-V8P250BW
  • Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen4.0 x4, NVMe1.3
  • Kích thước: M.2 2280
  • Dung lượng: 250 GB
  • Random 4k: 1.000.000 IOPS
  • Tốc độ đọc: 6900 MB/s
  • Tốc độ ghi: 5000 MB/s
  • NAND Flash: Samsung V-NAND 3-bit TLC
  • TBW: 150 TB
1,790,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 2TB Samsung 970 EVO Plus M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (MZ-V7S2T0BW) Chính Hãng

  • Model: MZ-V7S2T0BW
  • Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3 x4 NVMe
  • Kích thước: M.2 2280
  • Dung lượng: 2 TB
  • Random 4k: 550.000 IOPS
  • Tốc độ đọc: 3500 MB/s
  • Tốc độ ghi: 3300 MB/s
  • NAND Flash: Samsung V-NAND TLC 96-Layers
  • TBW: 1200 TB
7,390,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 1TB Samsung 980 M.2 NVMe PCIe Gen3x4 V-NAND (MZ-V8V1T0BW)

  • Model: MZ-V8V1T0BW
  • Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3 x4 NVMe
  • Kích thước: M.2 2280
  • Dung lượng: 1 TB
  • Random 4k: 500.000 IOPS
  • Tốc độ đọc: 3500 MB/s
  • Tốc độ ghi: 3000 MB/s
  • NAND Flash: Samsung V-NAND TLC 128-Layers
  • TBW: 600 TB
3,745,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 500G Samsung 980 M.2 NVMe PCIe Gen3x4 V-NAND (MZ-V8V500BW)

  • Model: MZ-V8V500BW
  • Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3 x4 NVMe
  • Kích thước: M.2 2280
  • Dung lượng: 500 GB
  • Random 4k: 470.000 IOPS
  • Tốc độ đọc: 3100 MB/s
  • Tốc độ ghi: 2600 MB/s
  • NAND Flash: Samsung V-NAND TLC 128-Layers
  • TBW: 300 TB
1,890,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 500G Samsung 970 EVO Plus M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (MZ-V7S500BW)

  • Model: MZ-V7S500BW
  • Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3 x4 NVMe
  • Kích thước: M.2 2280
  • Dung lượng: 500 GB
  • Random 4k: 550.000 IOPS
  • Tốc độ đọc: 3500 MB/s
  • Tốc độ ghi: 3200 MB/s
  • NAND Flash: Samsung V-NAND TLC 96-Layers
  • TBW: 300 TB
1,990,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 240G Kingston A400 Sata III 6Gb/s TLC (SA400S37/240G)

  • Chuẩn giao tiếp: sata III 6Gbps
  • Kích thước: 2.5 inch, 6.8mm
  • Dung lượng: 240Gb
  • Tốc độ đọc: 500MB/s
  • Tốc độ ghi: 350MB/s
759,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 120G Kingston A400 Sata III 6Gb/s TLC (SA400S37/120G)

  • Kích cỡ: 2.5″
  • Giao tiếp: SATA Phiên bản 3.0 (6Gb/giây)
  • Dung lượng: 120GB
  • NAND: TLC
  • Nhanh hơn 10 lần so với ổ cứng truyền thống
  • Chịu va đập
  • Lý tưởng cho máy tính để bàn và máy tính xách tay
  • Độ rung hoạt động: 2.17G tối đa (7 – 800Hz)
  • Tuổi thọ trung bình: 1 triệu giờ MTBF
599,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 240G Kingston A400 M.2 Sata 6Gb/s TLC (SA400M8/240G)

  • Hãng sản xuất: Kingston
  • Model: SA400M8/240G
  • Loại ổ cứng: SSD
  • Dung lượng: 240GB
  • Tốc độ đọc (SSD): 500MB/s
  • Tốc độ ghi (SSD): 350MB/s
  • Chuẩn giao tiếp: Sata M.2 6Gb/s
  • Kích thước: 2280 Sata
  • NAND: TLC
  • TBW: 80TB
790,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 500G Kingston NV1 M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (SNVS/500G)

  • Model: SNVS/500G
  • Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3 x4
  • Kích thước: M.2 2280
  • Dung lượng: 500GB
  • Random 4k: 250.000 IOPS
  • Tốc độ đọc: 2100 MB/s
  • Tốc độ ghi: 1700 MB/s
  • NAND Flash: 3D-NAND
  • TBW: 120 TB
1,490,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 1TB Kingston NV1 M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (SNVS/1000G)

  • Model: SNVS/1000G
  • Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3 x4
  • Kích thước: M.2 2280
  • Dung lượng: 1TB
  • Random 4k: 250.000 IOPS
  • Tốc độ đọc: 2100 MB/s
  • Tốc độ ghi: 1700 MB/s
  • NAND Flash: 3D-NAND
  • TBW: 240 TB
1,990,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 1TB Kingston KC2500 M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (SKC2500M8/1000G)

  • Model: SKC2500M8/1000G
  • Chuẩn giao tiếp: PCIe NVMe Gen3 x4
  • Kích thước: M.2 2280
  • Dung lượng: 1TB
  • Đọc / Ghi Random 4k: 375.000/300.000 IOPS
  • Tốc độ đọc: 3500 MB/s
  • Tốc độ ghi: 2900 MB/s
  • NAND Flash: 3D-NAND TLC
  • TBW: 600 TB
3,390,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 120G Gigabyte Sata III 6Gb/s (GP-GSTFS31120GNTD)

  • Yếu tố hình thức: SSD nội bộ 2,5 inch
  • Giao diện: SATA 6.0Gb / s
  • Tổng dung lượng: 120GB *
  • Bảo hành: Có giới hạn 3 năm.
  • Tốc độ đọc tuần tự: lên tới 500 MB / s **
  • Tốc độ ghi tuần tự: lên tới 380 MB / s **
  • Hỗ trợ TRIM & SMART
429,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 240G Gigabyte Sata III 6Gb/s (GP-GSTFS31240GNTD)

  • Yếu tố hình thức: SSD nội bộ 2,5 inch
  • Giao diện: SATA 6.0Gb / s
  • Tổng dung lượng: 240GB *
  • Bảo hành: Có giới hạn 3 năm.
  • Tốc độ đọc tuần tự: lên tới 500 MB / s **
  • Tốc độ ghi tuần tự: lên tới 420 MB / s **
659,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 128G Gigabyte M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (GP-GSM2NE3128GNTD)

  • Dung lượng: 128GB
  • Form Factor: M.2 2280
  • Giao Tiếp: PCI-Express 3.0 x4, NVMe 1.3
  • Tốc độ đọc: up to 1100 MB/s
  • Tốc độ ghi: up to 500 MB/s
  • Tuổi thọ: 1.8 triệu giờ hoạt động
  • Nhiệt độ hoạt động: 0~70℃
  • Nhiệt độ bảo quản: -40~85℃
650,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 512G Gigabyte M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (GP-GSM2NE3512GNTD)

  • Dung lượng: 512GB
  • Form Factor: M.2 2280
  • Giao Tiếp: PCI-Express 3.0 x4, NVMe 1.3
  • Tốc độ đọc: up to 1700 MB/s
  • Tốc độ ghi: up to 1550 MB/s
  • Tuổi thọ: 1.8 triệu giờ hoạt động
  • Nhiệt độ hoạt động: 0~70℃
  • Nhiệt độ bảo quản: -40~85℃
1,350,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 1TB Gigabyte Aorus Gen 4 7000s (GP-AG70S1TB)

  • Giao diện PCIe 4.0×4, NVMe 1.4
  • Bộ nhớ đệm DRAM DDR4
  • 8 CH với 32 CE
  • Phison thế hệ thứ 4 LDPC & RAID ECC
  • Hỗ trợ mã hóa AES-256
  • Tốc độ đọc tuần tự: lên đến 7000 MB/s
  • Tốc độ ghi tuần tự: lên đến 5500 MB/s
  • TBW: 700TBW
2,990,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 1TB Gigabyte Aorus M.2 NVMe PCIe Gen4 (GP-ASM2NE6100TTTD)

  • Hệ số hình thức: M.2 2280
  • Giao diện: PCI-Express 4.0 x4, NVMe 1.3
  • Tổng dung lượng: 1000GB *
  • Tốc độ đọc tuần tự: lên đến 5000 MB/s
  • Tốc độ ghi tuần tự: lên đến 4400 MB/s
  • Công nghệ san lấp mặt bằng, cung cấp quá mức
  • TRIM & SMART được hỗ trợ
  • Máy tản nhiệt bằng đồng toàn thân
  • TBW: 1800TBW
2,890,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 2TB Gigabyte Aorus M.2 NVMe PCIe Gen4 (GP-AG42TB)

  • Hãng sản xuất: Gigabyte
  • Model: GP-AG42TB
  • Chuẩn kết nối: PCI-Express 4.0×4, NVMe 1.3
  • Dung lượng: 1TB
  • Tốc độ đọc: 5000 MB/s
  • Tốc độ ghi: 4400 MB/s
  • NAND: 3D TLC NAND Flash
  • IOPS đọc/ghi ngẫu nhiên: 750k/700k
  • MTBF: 1 .77 triệu giờ
  • TBW: 3600 TB
6,790,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 2TB Gigabyte Aorus Gen 4 7000s (GP-AG70S2TB)

  • Hãng sản xuất: Gigabyte
  • Model: GP-AG70S2TB
  • Chuẩn kết nối: PCI-Express 4.0 x4, NVMe 1.4
  • Dung lượng: 2TB
  • Tốc độ đọc: 7000 MB/s
  • Tốc độ ghi: 6850 MB/s
  • NAND: 3D TLC NAND Flash
  • IOPS đọc/ghi ngẫu nhiên: 650k/700k
  • MTBF: 1 .6 triệu giờ
  • TBW: 1400 TB
7,500,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 1TB Gigabyte M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (GP-GSM2NE3100TNTD)

  • Dung lượng: 1TB
  • Form Factor: M.2 2280
  • Giao Tiếp: PCI-Express 3.0 x4, NVMe 1.3
  • Tốc độ đọc: up to 2500 MB/s
  • Tốc độ ghi: up to 2100 MB/s
  • Tuổi thọ: 1.8 triệu giờ hoạt động
  • Nhiệt độ hoạt động: 0~70℃
  • Nhiệt độ bảo quản: -40~85℃
  • TBW: 1600 TB
1,990,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 2TB Gigabyte Aorus M.2 NVMe PCIe Gen4 (GP-ASM2NE6200TTTD)

  • Hệ số hình thức: M.2 2280
  • Giao diện: PCI-Express 4.0×4, NVMe 1.3
  • Tổng dung lượng: 2000GB (2TB)
  • Tốc độ đọc tuần tự: lên đến 5000 MB/s
  • Tốc độ ghi tuần tự: lên đến 4400 MB/s
  • Công nghệ Wear Leveling, Over-Provision
  • TRIM & SMART được hỗ trợ
  • Giáp tản nhiệt bằng đồng toàn thân
  • TBW: 3600TB
6,790,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 1TB Gigabyte Aorus RGB AIC M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (GP-ASACNE2100TTTDR)

  • Yếu tố hình thức: PCl Express Card
  • Giao diện: PCI-Express 3.0 x4, NVMe 1.3
  • Tổng dung lượng: 1TB
  • Tốc độ đọc tuần tự: lên đến 3480 MB/s
  • Tốc độ ghi tuần tự: lên đến 3080 MB/s
  • TRIM & SMART được hỗ trợ
  • Ổ đĩa tự mã hóa phần cứng 256-bit AES (SED)
5,250,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 1TB Corsair MP600 Core M.2 NVMe PCle Gen4x4 (CSSD-F1000GBMP600COR)

  • Model: CSSD-F1000GBMP600COR
  • Kích thước: M.2 2280
  • Chuần giao tiếp: NVMe PCIe GEN4x4
  • Dung lượng: 1 TB
  • Tốc độ đọc: 4700 MB/s
  • Tốc độ ghi: 1950 MB/s
  • 4K Random Read/Write (IOPS): 200K/480K
  • MTBF: 1,800,000 giờ
  • NAND Flash: 3D QLC NAND
  • TBW: 225 TB
2,690,000 VNĐ

Ổ cứng SSD 1TB Corsair MP600 M.2 NVMe PCle Gen4x4 (CSSD-F1000GBMP600)

  • Model: CSSD-F1000GBMP600
  • Kích thước: M.2 2280
  • Chuần giao tiếp: NVMe PCIe GEN4x4
  • Dung lượng: 1 TB
  • Tốc độ đọc: 4950 MB/s
  • Tốc độ ghi: 4250 MB/s
  • 4K Random Read/Write (IOPS): 600K/680K
  • MTBF: 1,700,000 giờ
  • NAND Flash: 3D TLC NAND
  • TBW: 1800 TB
2,790,000 VNĐ
Danh mục sản phẩm

Tin Học Star