AMD Ryzen C

Laptop Acer Aspire 7 A715-42G-R05G (NH.QAYSV.007): AMD R5-5500U, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5-5500U 2.1GHz up to 4.0GHz 8MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz SlimBezel, Acer ComfyView™ IPS LED LCD
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
  • Hệ điều hành: Windows 11 SL
  • Pin: 4 Cell 48Whr
  • Trọng lượng: 2.1 kg
18,990,000 VNĐ

Laptop Acer Aspire 7 A715-42G-R4ST: AMD R5-5500U, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 256G, Win10, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5-5500U 2.1GHz up to 4.0GHz 8MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, Anti-Glare
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 48Whr
  • Trọng lượng: 2.1 kg
18,900,000 VNĐ

Laptop Acer Aspire 7 A715-42G-R4XX (NH.QAYSV.008): AMD R5-5500U, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 256G, Win11, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5-5500U 2.1GHz up to 4.0GHz 8MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS 60Hz SlimBezel, Acer ComfyView™ IPS LED LCD
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • Hệ điều hành: Windows 11 SL
  • Pin: 4 Cell 48Whr
  • Trọng lượng: 2.1 kg
17,190,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 AN515-45-R3SM (N20C1_NH.QBMSV.005): AMD R5-5600H, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5 5600H 3.3GHz up to 4.2GHz 16MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Acer ComfyViewTM LED-backlit TFT LCD, 65% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5″ SATA)
  • Bàn phím RGB 4 vùng
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 57WHr
  • Trọng lượng: 2.20 kg
20,790,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 AN515-45-R6EV (N20C1_NH.QBMSV.006): AMD R5-5600H, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5 5600H 3.3GHz up to 4.2GHz 16MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Acer ComfyViewTM LED-backlit TFT LCD, 65% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5″ SATA)
  • Bàn phím RGB 4 vùng
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 57WHr
  • Trọng lượng: 2.20 kg
20,390,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 AN515-45-R86D (NH.QBCSV.005): AMD R7-5800H, RTX 3060 6G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare, 45% NTSC, 65% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Pin: 4 Cell 57WHr
  • Trọng lượng: 2.3 kg
30,990,000 VNĐ

Laptop Acer Nitro 5 AN515-45-R9SC (N20C1_NH.QBRSV.001): AMD R7-5800H, RTX 3070 8G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3070 8GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5″ SATA)
  • Bàn phím RGB 4 vùng
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 57WHr
  • Trọng lượng: 2.3 kg
35,790,000 VNĐ

Laptop Asus ExpertBook L1400CDA-EK0490T: AMD R3-3250U, Radeon Vega 3 Graphics, Ram 4G, SSD NVMe 256G, Win10, Finger Print, 14.0”FHD (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 3-3250U 2.6GHz up to 3.5GHz 4MB, 2 nhân 4 luồng
  • RAM: 4GB DDR4 Onboard (1 khe)
  • Ổ cứng: 256GB SSD M.2 PCIE
  • Card đồ họa: Radeon™ Vega 3 Graphics
  • Màn hình: 14″ Full HD (1920×1200) LED-backlit, Anti-Glare 220nits, 45% NTSC
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3 Cells 42 WHrs
  • Trọng lượng: 1.45 kg
12,690,000 VNĐ

Laptop Asus Gaming GA401QC-HZ133T: R9 5900HS, RTX 3050 4GB, RAM 16GB, 512GB SSD, Finger Print, Win 10, 14″ FHD IPS (Xám)

  • Laptop đi kèm túi
  • CPU: AMD Ryzen 9 5900HS
  • Màn hình: 14″ FHD (1920 x 1080) IPS
  • RAM: 16GB DDR4 3200MHz
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB SSD PCIE G3X4 (1 Slot)
  • Hệ điều hành: Windows 10
  • Pin: 4 Cell 76WHr
  • Trọng lượng: 1.73 kg
35,500,000 VNĐ

Laptop ASUS ROG Strix G15 G513IC-HN002T: AMD R7-4800H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Eclipse Gray)

  • CPU: AMD Ryzen 7 4800H 2.9GHz up to 4.2GHz 8MB, 8 nhân 16 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080), IPS Non-Glare, NanoEdge, 144Hz, Adaptive-Sync, 63% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (Còn trống 2 khe SSD M.2 PCIE)
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 56WHrs
  • Màu sắc: Eclipse Gray; Led RGB Keyboard
  • Trọng lượng: 2.3 kg
26,990,000 VNĐ

Laptop ASUS ROG Strix G15 G513IH-HN015T: AMD R7-4800H, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Eclipse Gray)

  • CPU: AMD Ryzen 7 4800H 2.9GHz up to 4.2GHz 8MB, 8 nhân 16 luồng
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080), IPS Non-Glare, NanoEdge, 144Hz, Adaptive-Sync, 63% sRGB
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Lưu trữ: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (Còn trống 2 khe SSD M.2 PCIE)
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 56WHrs
  • Màu sắc: Eclipse Gray; Led RGB Keyboard
  • Trọng lượng: 2.3 kg
23,190,000 VNĐ

Laptop Avita Liber V14 (NS14A9VNV561-CRAB): AMD R5-4500U, AMD Radeon Graphics, Ram 8G, SSD 512G, FingerPrint, Win10, Led Keyboard, 14.0”FHD IPS (Charming Red)

  • CPU: AMD Ryzen R5-4500U 2.3GHz up to 4.0GHz 8MB, 6 nhân 6 luồng
  • RAM: 8GB LPDDR4x 3200MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 SATA
  • Card đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 14″ FHD (1920 x 1080) Anti-Glare IPS Panel with 178 degree wide viewing angle
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: Lên đến 10 giờ sử dụng
  • Trọng lượng: 1.3kg
15,890,000 VNĐ

Laptop Avita Liber V14 (NS14A9VNV561-SLAB): AMD R5-4500U, AMD Radeon Graphics, Ram 8G, SSD 512G, FingerPrint, Win10, Led Keyboard, 14.0”FHD IPS (Soft Lavender)

  • CPU: AMD Ryzen R5-4500U 2.3GHz up to 4.0GHz 8MB, 6 nhân 6 luồng
  • RAM: 8GB LPDDR4x 3200MHz
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 SATA
  • Card đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 14″ FHD (1920 x 1080) Anti-Glare IPS Panel with 178 degree wide viewing angle
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: Lên đến 10 giờ sử dụng
  • Trọng lượng: 1.3kg
16,290,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming G15 5515 (P105F004CGR): AMD R5-5600H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 256G, Win11 | OfficeHS21, Led Keyboard, 15.6”FHD 120Hz (Phantom Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 5 5600H 3.3GHz up to 4.2GHz 16MB, 6 nhân 12 luồng
  • RAM: 8GB (8×1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 256GB SSD M.2 PCIe SSD
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home and Student 2021
  • Pin: 3 Cell 56WHr
  • Cân nặng: 2.81 kg
22,490,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming G15 5515 (P105F004DGR): AMD R5-5600H, RTX 3050 4G, Ram 16G, SSD NVMe 256G, Win11 | OfficeHS21, Led Keyboard, 15.6”FHD 120Hz (Phantom Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 5 5600H 3.3GHz up to 4.2GHz 16MB, 6 nhân 12 luồng
  • RAM: 16GB (8×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 256GB SSD M.2 PCIe SSD
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home and Student 2021
  • Pin: 3 Cell 56WHr
  • Cân nặng: 2.81 kg
26,790,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming G15 Ryzen Edition 5515 (70258049): AMD R7-5800H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10 | Office, RGB Keyboard, 15.6”FHD 120Hz (Phantom Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 8GB (4×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe SSD
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home + Office Home & Student
  • Bàn phím: 4 Zone RGB backlit
  • Pin: 3 Cell 56WHr
  • Cân nặng: 2.81 kg
28,390,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming G15 Ryzen Edition 5515 (70258051): AMD R7-5800H, RTX 3050Ti 4G, Ram 16G, SSD NVMe 512G, Win10 | Office, RGB Keyboard, 15.6”FHD 120Hz (Phantom Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 16GB (8×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe SSD
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home + Office Home & Student
  • Bàn phím: 4 Zone RGB backlit
  • Pin: 3 Cell 56WHr
  • Cân nặng: 2.81 kg
29,690,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming G15 Ryzen Edition 5515 (70266674): AMD R7-5800H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11 | OfficeHS21, Led Keyboard, 15.6”FHD 120Hz (Phantom Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe SSD
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home & Student 21
  • Pin: 3 Cell 56WHr
  • Cân nặng: 2.81 kg
27,990,000 VNĐ

Laptop Dell Gaming G15 Ryzen Edition 5515 (70266675): AMD R7-5800H, RTX 3050Ti 4G, Ram 16G, SSD NVMe 512G, Win11 | OfficeHS21, Led Keyboard, 15.6”FHD 120Hz (Phantom Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 16GB (8×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe SSD
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x1080) 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit, Narrow Border Display
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home & Student 21
  • Pin: 3 Cell 56WHr
  • Cân nặng: 2.81 kg
30,900,000 VNĐ

Laptop Dell Inspiron 15 3505 (Y1N1T1): AMD R3-3250U, Radeon Vega 8 Graphics, Ram 8G, SSD NVMe 256G, Win 10, 15.6”FHD (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 3-3250U (2.60GHz up to 3.50Ghz, 4MB Cache), 2 nhân 4 luồng
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (4GB + 4GB Onboard)
  • Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 15.6″ Full HD (1920 x 1080) Wide-Viewing Angle Anti-glare 220nits 45% NTSC
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3-Cell, 42WHr
  • Trọng lượng: 1.83 kg
13,990,000 VNĐ

Laptop Dell Inspiron 15 3505 (Y1N1T2): AMD R5-3500U, Radeon Vega 8 Graphics, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win 10, 15.6”FHD (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5-3500U (2.10GHz up to 3.70GHz, 4MB Cache), 4 nhân 8 luồng
  • RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (2 Khe)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card đồ họa: AMD Radeon VEGA 8 Graphics
  • Màn hình: 15.6″ Full HD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3-Cell, 42WHr
  • Trọng lượng: 1.83 kg
17,790,000 VNĐ

Laptop Dell Inspiron 15 3505 (Y1N1T5): AMD R5-3500U, Radeon Vega 8 Graphics, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10 + Office, 15.6”FHD (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5-3500U (2.10GHz up to 3.70GHz, 4MB Cache), 4 nhân 8 luồng
  • RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (2 Khe)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card đồ họa: AMD Radeon VEGA 8 Graphics
  • Màn hình: 15.6″ Full HD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight
  • Hệ điều hành: Windows 10 SL + Office Home_ST
  • Pin: 3-Cell, 42WHr
  • Trọng lượng: 1.83 kg
18,790,000 VNĐ

Laptop Dell Inspiron 5405 (VK0MC1): AMD R7-4700U, AMD Radeon Graphics, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, Finger Print, Led Keyboard, 14.0”FHD (Bạc)

  • CPU: AMD Ryzen 7-4700U (2.00GHz up to 4.10GHz, 8MB Cache), 8 nhân 8 luồng
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz
  • Màn hình: 14″ FHD (1920 x 1080) WVA Anti-glare 60Hz
  • Ổ cứng SSD: 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4 SSD
  • VGA: AMD Radeon Graphics
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3 Cell 40WHr
  • Trọng lượng: 1.4 kg
21,290,000 VNĐ

Laptop Dell Vostro 3405 (V4R53500U001W): AMD R5-3500U, AMD Radeon Graphics, Ram 4G, SSD NVMe 256G, Win10, 14.0”FHD (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5-3500U (2.10GHz up to 3.70GHz, 4MB Cache), 4 nhân 8 luồng
  • RAM: 4GB (4GB x1) DDR4 2400Mhz (2 khe, tối đa 16GB)
  • Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe 3×4 SSD
  • Card đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 14.0 inch FHD (1920 x 1080) Anti-Glare
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3-Cell, 45WHr
  • Trọng lượng: 1.60 kg
14,890,000 VNĐ

Laptop Dell Vostro 3405 (V4R53500U003W): AMD R5-3500U, AMD Radeon Graphics, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, 14.0”FHD (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5-3500U (2.10GHz up to 3.70GHz, 4MB Cache), 4 nhân 8 luồng
  • RAM: 8GB (8GB x1) DDR4 2400Mhz (2 khe, tối đa 32GB)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe 3×4 SSD
  • Card đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 14.0 inch FHD (1920 x 1080) Anti-Glare LED-Backlit Non-touch Display
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3-Cell, 45WHr
  • Trọng lượng: 1.60 kg
15,990,000 VNĐ

Laptop Dell Vostro 5515 (70270649): AMD R3-5300U, AMD Radeon Graphics, Ram 8G, SSD NVMe 256G, Win11 + OfficeHS21, 15.6”FHD (Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 3-5300U 2.6GHz up to 3.8GHz 4MB, 4 nhân 8 luồng
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 256GB SSD M.2 PCIE
  • Card đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Home & Student 2021
  • Pin: 4 Cell 54WHr
  • Trọng lượng: 1.8 Kg
18,150,000 VNĐ

Laptop Gaming Asus ROG Zephyrus GA401QH-HZ035T: R7-5800HS, GTX 1650, Ram 8GD4, 512GB-SSD, 14.0″ FHD-144Hz, Finger Print, W10SL (Xám)

  • CPU: AMD Ryzen 7-5800HS
  • Màn hình: 14.0″ FHD (1920 x 1080)
  • RAM: 8GB
  • Card đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • Hệ điều hành: Windows 10
  • Pin: 4-cell, 76WHrs
  • Trọng lượng: 1.7 kg
26,990,000 VNĐ

Laptop Gaming Asus TUF FA506IHR-HN019W: R5 4600H, GTX1650 4GB, Ram 8GB, 512GB SSD, 15.6″ FHD, IPS, Win 11 (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5 4600H
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + AMD Radeon Graphics
  • Lưu trữ: 512GB SSD PCIE G3X2
  • Hệ điều hành: Windows 11
  • Pin: 3 Cell 48WHr
  • Trọng lượng: 2.3 kg
17,490,000 VNĐ

Laptop HP Notebook 255 G7 (214A7ES): AMD R3 3200U, AMD Radeon Graphics, Ram 4G, SSD 256G, DOS, 15.6”HD (Đen)

  • Chip: AMD Ryzen 3-3200U (2.6GHz Up to 3.5GHz, 4MB) 2 nhân 4 luồng
  • RAM: 4GB DDR4-2400 SDRAM (4GB x 1) (1 khe – hỗ trợ tối đa 16GB)
  • Ổ cứng: 256GB SATA-3 TLC SSD
  • Chipset đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 15.6 inch HD (1366 x 768) SVA eDP anti-glare LED-backlit slim, 67% sRGB, 220 cd/m2
  • Hệ điều hành: Không
  • Pin: 3 Cell 41WHr
  • Trọng lượng: 1.78 kg
12,190,000 VNĐ

Laptop HP Victus 16-e0175AX (4R0U8PA): AMD R5-5600H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G + Intel Optane 32G, Win10, Led Keyboard, 16.1”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5 5600H 3.3GHz up to 4.2GHz 16MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 16.1″ FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
  • RAM: 8GB (4×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE + 32 GB Intel Optane memory
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 70WHr
  • Trọng lượng: 2.46 kg
21,990,000 VNĐ

Laptop HP Victus 16-e0177AX (4R0U9PA): AMD R5-5600H, GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, Led Keyboard, 16.1”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5 5600H 3.3GHz up to 4.2GHz 16MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 16.1″ FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
  • RAM: 8GB (4×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 70WHr
  • Trọng lượng: 2.46 kg
22,290,000 VNĐ

Laptop HP Victus 16-e0179AX (4R0V0PA): AMD R5-5600H, RTX 3050Ti 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, Led Keyboard, 16.1”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU: AMD Ryzen 5 5600H 3.3GHz up to 4.2GHz 16MB, 6 nhân 12 luồng
  • Màn hình: 16.1″ FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
  • RAM: 8GB (4×2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6
  • Lưu trữ: 512GB SSD M.2 PCIE + 32 GB Intel Optane memory
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 70WHr
  • Trọng lượng: 2.46 kg
21,900,000 VNĐ

Laptop Lenovo Gaming IdeaPad 5 Pro 14ACN6 (82L7007XVN): AMD R5-5600U, VGA RX450 2G, Ram 16G, SSD NVMe 512G, Win10, Led Keyboard, 14.0” 2.2K IPS (Cloud Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 5-5600U 2.3GHz up to 4.2GHz 16MB, 6 nhân 12 luồng
  • RAM: 16GB (8×2) DDR4 3200MHz Onboard
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0×4 NVMe (1 slot)
  • Chipset đồ họa: NVIDIA GeForce MX450 2GB GDDR6 + AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 14″ 2.2K (2240×1400) IPS 300nits Anti-glare, 60Hz, 100% sRGB
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3 Cells 56.5WHrs
  • Trọng lượng: 1.41 kg
21,590,000 VNĐ

Laptop Lenovo Gaming IdeaPad 5 Pro 14ACN6 (82L7007YVN): AMD R7-5800U, VGA RX450 2G, Ram 16G, SSD NVMe 512G, Win10, Led Keyboard, 14.0” 2.2K IPS (Cloud Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800U 1.9GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 16GB (8×2) DDR4 3200MHz Onboard
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0×4 NVMe (1 slot)
  • Chipset đồ họa: NVIDIA GeForce MX450 2GB GDDR6 + AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 14″ 2.2K (2240×1400) IPS 300nits Anti-glare, 60Hz, 100% sRGB
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3 Cells 56.5WHrs
  • Trọng lượng: 1.41 kg
22,690,000 VNĐ

Laptop Lenovo IdeaPad 3 14ALC6 (82KT004FVN): AMD R7-5700U, AMD Radeon Graphics, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, FingerPrint, 14.0”FHD (Sand)

  • CPU: AMD Ryzen 7-5700U 1.8GHz up to 4.3GHz 8MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 8GB (4GB Onboard + 4GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 12GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0×4 NVMe (Còn trống 1 khe 2.5″ SATA)
  • Chipset đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 14″ FHD (1920 x 1080) TN, Anti-Glare, 45% NTSC, 250nits
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 2 Cells 38WHrs
  • Trọng lượng: 1.41 kg
16,790,000 VNĐ

Laptop Lenovo IdeaPad 5 14ALC05 (82LM004FVN): AMD R5-5500U, AMD Radeon Graphics, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, Led Keyboard, FingerPrint, 14.0”FHD IPS (Graphite Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 5-5500U 2.1GHz up to 4.0GHz 8MB, 6 nhân 12 luồng
  • RAM: 8GB (4×2) DDR4 3200MHz Onboard
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0×4 NVMe
  • Chipset đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 14″ FHD (1920 x 1080) IPS, Anti-Glare with 45% NTSC, 300nits
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3 Cells 44.5WHrs
  • Trọng lượng: 1.39 kg
15,990,000 VNĐ

Laptop Lenovo IdeaPad 5 14ALC05 (82LM00D5VN): AMD R7-5700U, AMD Radeon Graphics, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, Led Keyboard, FingerPrint, 14.0”FHD IPS (Graphite Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 7-5700U 1.8GHz up to 4.3GHz 8MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 8GB (4×2) DDR4 3200MHz Onboard
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0×4 NVMe
  • Chipset đồ họa: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 14″ FHD (1920 x 1080) IPS, Anti-Glare with 45% NTSC, 300nits
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3 Cells 44.5WHrs
  • Trọng lượng: 1.39 kg
16,890,000 VNĐ

Laptop Lenovo IdeaPad 5 Pro 16ACH6 (82L50082VN): AMD R7-5800H, GTX 1650 4G, Ram 16G, SSD NVMe 512G, Win10, Led Keyboard, 16.0”WQXGA IPS 120Hz (Cloud GREY)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 16GB (8×2) DDR4 3200MHz Onboard
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0×4 NVMe
  • Chipset đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 16″ WQXGA (2560×1600) IPS 350nits Anti-glare, 120Hz, 100% sRGB
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 75WHr
  • Trọng lượng: 1.9 kg
27,190,000 VNĐ

Laptop Lenovo IdeaPad 5 Pro 16ACH6 (82L500LEVN): AMD R7-5800H, RTX 3050 4G, Ram 16G, SSD NVMe 512G, Win11, Led Keyboard, 16.0”WQXGA IPS (Cloud Grey)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 16GB DDR4 3200MHz Onboard
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0×4 NVMe
  • Chipset đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • Màn hình: 16″ WQXGA (2560×1600) IPS 350nits Anti-glare, 60Hz, 100% sRGB
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Pin: 4 Cell 75WHr
  • Trọng lượng: 1.9 kg
26,990,000 VNĐ

Laptop Lenovo IdeaPad Gaming 3 15ARH05 (82EY00LMVN): AMD R5-4600H, VGA GTX 1650 4G, Ram 8G, SSD NVMe 256G, Win10, 15.6”FHD IPS 120Hz (Phantom Blue)

  • CPU: AMD Ryzen 5 4600H 3.0GHz up to 4.0GHz 8MB, 6 nhân 12 luồng
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 256GB SSD M.2 2242 PCIe NVMe 3.0×4, x1 slot 2.5″ SATA (HDD/SSD)
  • Chipset đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 250nits, Anti-Glare, 120Hz
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 3 Cell 45WHr
  • Trọng lượng: 2.2 kg
17,190,000 VNĐ

Laptop Lenovo Legion 5 15ACH6 (82JW0037VN): AMD R5-5600H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 165Hz (Phantom Blue)

  • CPU: AMD Ryzen 5 5600H 3.3GHz up to 4.2GHz 16MB, 6 nhân 12 luồng
  • RAM: 8GB (8×1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0×4 NVMe (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
  • Chipset đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 1500 / 1740MHz, TGP 95W
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920×1080) IPS 300nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 60 WHr
  • Trọng lượng: 2.4 kg
26,290,000 VNĐ

Laptop Lenovo Legion 5 15ACH6 (82JW0038VN): AMD R7-5800H, RTX 3050 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 165Hz (Phantom Blue)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 8GB (8×1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0×4 NVMe (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
  • Chipset đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 1500 / 1740MHz, TGP 95W
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920×1080) IPS 300nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 60 WHr
  • Trọng lượng: 2.4 kg
28,290,000 VNĐ

Laptop Lenovo Legion 5 15ACH6H (82JU00DFVN): AMD R7-5800H, RTX 3060 6G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, RGB Keyboard, 15.6”FHD IPS 165Hz (Phantom Blue)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 8GB (8×1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0×4 NVMe (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
  • Chipset đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6, Boost Clock 1425 / 1702MHz, TGP 130W
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920×1080) IPS 300nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 80 WHr
  • Trọng lượng: 2.4 kg
32,590,000 VNĐ

Laptop Lenovo Legion 5 15ACH6H (82JU00DGVN): AMD R7-5800H, RTX 3060 6G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS 165Hz (White)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 8GB (8×1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0×4 NVMe (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
  • Chipset đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920×1080) IPS 300nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home SL
  • Pin: 4 Cell 60 WHr
  • Trọng lượng: 2.4 kg
29,900,000 VNĐ

Laptop Lenovo Legion 5 15ARH05 (82B500GTVN): AMD R7-4800H, GTX 1650Ti 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, 15.6”FHD 144Hz (Phantom Black)

  • CPU: AMD Ryzen 7 4800H 2.9GHz up to 4.2GHz 8MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 512GB SSD PCIE G3X4, x1 slot 2.5″ SATA (HDD/SSD)
  • Chipset đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650Ti 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920×1080) WVA 300nits Anti-glare, 144Hz, 100% sRGB, Dolby Vision
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 60 WHr
  • Trọng lượng: 2.3 kg
25,390,000 VNĐ

Laptop Lenovo Legion 5 15ARH05 (82B500GUVN): AMD R5-4600H, GTX 1650Ti 4G, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, 15.6”FHD 144Hz (Phantom Black)

  • CPU: AMD Ryzen 5 4600H 3.0GHz up to 4.0GHz 8MB, 6 nhân 12 luồng
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 512GB SSD PCIE G3X4, x1 slot 2.5″ SATA (HDD/SSD)
  • Chipset đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650Ti 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920×1080) WVA 300nits Anti-glare, 144Hz, 100% sRGB, Dolby Vision
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Pin: 4 Cell 60 WHr
  • Trọng lượng: 2.3 kg
23,190,000 VNĐ

Laptop Lenovo Legion 5 Pro 16ACH6H (82JQ00S7VN): AMD R7-5800H, RTX 3060 6G, Ram 16G, SSD NVMe 512G, Win11, RGB Keyboard, 16.0”WQXGA IPS 165Hz (STORM GREY)

  • CPU: AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM: 16GB (8GBx2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0×4 NVMe
  • Chipset đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6
  • Màn hình: 16″ WQXGA (2560 x 1600) IPS 500nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Pin: 4 Cell 80 WHr
  • Trọng lượng: 2.45 kg
39,600,000 VNĐ

Laptop MSI Bravo 15 A4DCR-052VN : R5 4600H, Ram 8G, SSD M.2 NVMe 256G, Radeon RX 5300M 3G, Win10, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS

  • CPU AMD Ryzen 5 4600H (6C12T, 3.0GHz up to 4.0GHz, 7nm)
  • RAM 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Ổ cứng  256GB SSD M.2 PCIE
  • Card đồ họa AMD Radeon™ RX 5300M 3GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Màn hình 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 60Hz, Thin Bezel, Anti-Glare with 45% NTSC
  • Audio 2x 2W Speaker
  • Chuẩn WIFI Intel Wi-Fi 6 AX200(2*2 ax)
  • Bluetooth 5.1
17,750,000 VNĐ

Laptop MSI Bravo 15 A4DCR-070VN: R5 4600H, Ram 8G, SSD M.2 NVMe 512G, Radeon RX 5300M 3G, Win10, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS (Đen)

  • CPU AMD Ryzen 5 4600H (6C12T, 3.0GHz up to 4.0GHz, 7nm)
  • RAM 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Ổ cứng  512GB SSD M.2 PCIE
  • Card đồ họa AMD Radeon™ RX 5300M 3GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
  • Màn hình 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 60Hz, Thin Bezel, Anti-Glare with 45% NTSC
  • Audio 2x 2W Speaker
  • Chuẩn WIFI Intel Wi-Fi 6 AX200(2*2 ax)
  • Bluetooth 5.1
17,750,000 VNĐ

Laptop MSI Gaming Bravo 15 B5DD-027VN: AMD R5 5600H, Ram 8G, SSD NVMe 512G, VGA RX5500M 4G, Win10, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU AMD Ryzen 5 5600H (6C12T, 3.30GHz up to 4.20GHz, 16MB Cache, 7nm)
  • RAM 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Ổ cứng 512GB SSD M.2 PCIE
  • Card đồ họa AMD Radeon RX 5500M 4GB GDDR6 + AMD Radeon Graphics
  • Màn hình 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Thin Bezel, Anti-Glare with 45% NTSC
  • Hệ điều hành: Window 10
  • Pin: 3 cell 53WHr
  • Trọng lượng: 2.35 kg
21,490,000 VNĐ

Laptop MSI Gaming Bravo 15 B5DD-028VN: AMD R7 5800H, Ram 8G, SSD NVMe 512G, VGA RX5500M 4G, Win10, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Ổ cứng 512GB SSD M.2 PCIE (1 slot)
  • Card đồ họa AMD Radeon RX 5500M 4GB GDDR6 + AMD Radeon Graphics
  • Màn hình 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Thin Bezel, Anti-Glare with 45% NTSC
  • Hệ điều hành: Window 10
  • Pin: 3 cell 53WHr
  • Trọng lượng: 2.35 kg
Liên Hệ

Laptop MSI Gaming Bravo 15 B5DD-060VN: R5 5600H, Ram 8G, SSD M.2 NVMe 512G, Radeon RX5500M 4G, Win10, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS 144Hz (Đen)

  • CPU AMD Ryzen 5 5600H (6C12T, 3.30GHz up to 4.20GHz, 16MB Cache, 7nm)
  • RAM 8GB DDR4 3200MHz (trống 1 khe RAM, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng 512GB SSD M.2 PCIE
  • Card đồ họa AMD Radeon RX 5500M 4GB GDDR6 + AMD Radeon Graphics
  • Màn hình 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Thin Bezel, Anti-Glare with 45% NTSC
  • Audio Bang & Olufsen ICEpower
  • Chuẩn WIFI Intel Wi-Fi 6 AX200(2*2 ax)
  • Hệ điều hành: Window 10
  • Pin: 3 cell 53WHr
  • Trọng lượng: 1.9 kg
19,900,000 VNĐ

Laptop MSI Gaming Bravo 15 B5DD-275VN: AMD R7 5800H, Ram 8G, SSD NVMe 512G, VGA RX5500M 4G, Win11, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS (Đen)

  • CPU AMD Ryzen 7 5800H 3.2GHz up to 4.4GHz 16MB, 8 nhân 16 luồng
  • RAM 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Ổ cứng 512GB SSD M.2 PCIE (1 slot)
  • Card đồ họa AMD Radeon RX 5500M 4GB GDDR6 + AMD Radeon Graphics
  • Màn hình 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, 60Hz, Thin Bezel, Anti-Glare with 45% NTSC
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Pin: 3 cell 53WHr
  • Trọng lượng: 2.35 kg
19,900,000 VNĐ

Laptop MSI Gaming Bravo 15 B5DD-276VN: AMD R5 5600H, Ram 8G, SSD NVMe 512G, VGA RX5500M 4G, Win11, Led Keyboard, 15.6”FHD IPS (Đen)

  • CPU AMD Ryzen 5 5600H (6C12T, 3.30GHz up to 4.20GHz, 16MB Cache, 7nm)
  • RAM 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Ổ cứng 512GB SSD M.2 PCIE
  • Card đồ họa AMD Radeon RX 5500M 4GB GDDR6 + AMD Radeon Graphics
  • Màn hình 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) IPS, 60Hz, Thin Bezel, Anti-Glare with 45% NTSC
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Pin: 3 cell 53WHr
  • Trọng lượng: 2.35 kg
17,750,000 VNĐ

Laptop MSI Modern 14 B5M-064VN: AMD R5-5500U, AMD Radeon Graphics, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win10, Led Keyboard, 14.0”FHD IPS (Carbon Gray)

  • CPU : AMD Ryzen 5-5500U 2.1GHz up to 4.0GHz 8MB, 6 nhân 12 luồng
  • RAM : 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Màn hình : 14″ FHD (1920 x 1080) IPS-Level, 60Hz, 45% NTSC, Thin Bezel, 65% sRGB
  • Ổ cứng SSD : 512GB PCIe NVMe™ M.2 SSD (1 slot)
  • Card đồ họa : AMD Radeon Graphics
  • Pin : 3 Cell 39WHr
  • Hệ điều hành : Windows 10 Home
  • Trọng lượng : 1.30kg
16,790,000 VNĐ

Laptop MSI Modern 14 B5M-204VN: AMD R5-5500U, AMD Radeon Graphics, Ram 8G, SSD NVMe 512G, Win11, Led Keyboard, 14.0”FHD IPS (Carbon Gray)

  • CPU : AMD Ryzen 5-5500U 2.1GHz up to 4.0GHz 8MB, 6 nhân 12 luồng
  • RAM : 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
  • Màn hình : 14″ FHD (1920 x 1080) IPS-Level, 60Hz, 45% NTSC, Thin Bezel, 65% sRGB
  • Ổ cứng SSD : 512GB PCIe NVMe™ M.2 SSD (1 slot)
  • Card đồ họa : AMD Radeon Graphics
  • Pin : 3 Cell 39WHr
  • Hệ điều hành : Windows 11 Home
  • Trọng lượng : 1.30kg
14,550,000 VNĐ
Danh mục sản phẩm

Tin Học Star