74 Hoàng Diệu 2, P.Linh Chiểu
Thành Phố Thủ Đức
CPU - Bộ Xử Lý
CPU AMD RYZEN 5 1400 (3.2GHz Up to 3.4GHz, AM4, 4 Cores 8 Threads) TRAY
- Bộ xử lý: Ryzen 5 1400
- Bộ nhớ đệm: L3 Cache : 8MB
- Hỗ trợ socket: AM4
- Số lõi: 4
- Số luồng: 8
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4 – 2666
1,190,000 VNĐ
CPU AMD RYZEN 3 3200G (3.6GHz Up to 4.0GHz, AM4, 4 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng
- Bộ xử lý: Ryzen 3 3200G
- Hỗ trợ socket: AM4
- Số lõi: 4
- Số luồng: 4
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2933Mhz
- Đồ họa tích hợp: Radeon™ Vega 8
2,890,000 VNĐ
CPU AMD RYZEN 3 2200G (3.5GHz Up to 3.7GHz, AM4, 4 Cores 4 Threads) TRAY
- Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 2
- Tốc độ xử lý: 3.5 GHz – 3.7 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 4MB
- Đồ họa tích hợp: AMD Vega 8 Graphics
1,550,000 VNĐ
CPU AMD Athlon 200GE (3.2GHz, AM4, 2 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng
- Socket: AM4 , AMD Athlon
- Tốc độ xử lý: 3.2 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 4MB
- Đồ họa tích hợp: AMD Vega 3 Graphics
1,195,000 VNĐ
CPU Intel Xeon E3 1220v6 (3.50Ghz, 8M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Ổ cắm: FCLGA1151
- Tốc độ xung nhịp: 3.0 GHz
- Tốc độ Turbo: 3,5 GHz
- Số lõi: 4
- số luồng: 4
- TDP: 72 W
3,595,000 VNĐ
CPU Intel Xeon E5 2680 V4 (35M Cache, 2.40 GHz)Tray
- Hãng sản xuất: Intel
- Bộ xử lý: Xeon E5 2680 V4
- Socket: LGA2011
- Số nhân/luồng: 14C/28T
- Tần số cơ bản/turbo: 2.4/3.3 GHz
- Bộ nhớ đệm: 35MB
- Đồ họa tích hợp: KHÔNG
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 1600/1866/2133/2400
3,500,000 VNĐ
CPU Intel Xeon E3 1225v5 (3.7GHz, 8M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151-v1
- Tốc độ xử lý:3.7 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 510
3,495,000 VNĐ
CPU Intel Xeon E5 2670 V3 (30M Cache, 2.30 GHz) Tray
- Thương hiệu: Intel
- Socket: FCLGA2011-3
- Số nhân/luồng: 12/24
- Xung nhịp tối đa: 3.1GHz
- Các loại bộ nhớ: DDR4 1600/1866/2133
1,490,000 VNĐ
CPU intel xeon E3 1226v3, 3.30GHz, 8M TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.3 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- TDP: 84W
1,290,000 VNĐ
CPU Intel Xeon E3 1231v3 (3.80GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- CPU Intel Xeon E3-1231 V3 3.4GHz.
- Hãng sản xuất: Intel.
- Tốc độ CPU: 3.4Ghz.
- Socket: LGA 1150.
- Bộ nhớ Cache L3: 8MB.
- Đồ họa tích hợp: Không
1,150,000 VNĐ
CPU Intel Core I9-12900 (LGA1700, 30MB Cache, 16 Cores 24 Threads) (BX8071512900SRL4K) Box Chính Hãng
- Socket: LGA1700
- Số lõi/luồng: 16/24
- Tần số cơ bản/turbo: 2.40/3.80 GHz
- Bộ nhớ đệm: 30MB
- Mức tiêu thụ điện: 65W
13,190,000 VNĐ
CPU Intel Core I9-12900F (LGA1700, 30MB Cache, 16 Cores 24 Threads) (BX8071512900FSRL4L) Box Chính Hãng
- Socket: LGA1700
- Số lõi/luồng: 16/24
- Tần số cơ bản/turbo: 2.40/3.80 GHz
- Bộ nhớ đệm: 30MB
- Mức tiêu thụ điện: 65W
12,450,000 VNĐ
CPU Intel Core I7-12700 ( LGA1700, 25MB Cache) Box Công Ty
- Socket: LGA 1700
- Tốc độ xử lý:3.6 GHz ( 12 nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
- TDP: 65W
8,190,000 VNĐ
CPU Intel Core i7 4765T (3.00GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Mã: i7 4765T
- Socket: FCLGA1150
- Tốc độ: 2.00GHz
- Cache: 8Mb
- Số nhân/số luồng: 4/8
- VXL đồ họa: Đồ họa HD Intel® 4600
- TDP: 53w
1,650,000 VNĐ
CPU Intel Core i7 2600 (3.80GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:3.4 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000
- TDP: 95W
1,170,000 VNĐ
CPU AMD Ryzen 9 3950X (3.5Ghz Up to 4.7, AM4, 16 Cores 32 Threads)
- Socket: AM4
- Tốc độ: 3.5 GHz (4.7 GHz with boost)
- Bus Ram hỗ trợ: 3200 MHz
- Nhân CPU: 16
- Luồng CPU: 32
- Bộ nhớ đệm: 8MB L2 Cache 64MB L3 Cache
- Dây truyền công nghệ: 7nm
- Điện áp tiêu thụ tối đa: 105W
19,950,000 VNĐ
CPU Intel Core i9 12900KF Box Chính Hãng (3.20 Up to 5.20GHz | 30MB | 16C 24T | Socket 1700 | Alder Lake | No GPU | 125W)
- Bộ xử lý: I9 12900KF – Alder Lake
- Bộ nhớ đệm: 30 MB Cache (Total L2 Cache: 14 MB)
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.20 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
- Số lõi: 16, Số luồng: 24
- TDP: 125 W (Max. 241W)
- Đồ họa tích hợp: Không tích hợp
- Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
14,790,000 VNĐ
CPU Intel Core i9 9900X (3.50GHz, 19.25M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng
- Intel Core i9-9900X
- Socket: FCLGA2066
- Số lõi/luồng: 10/20
- Tần số cơ bản/turbo: 3.5/4.4 GHz
- Bộ nhớ đệm: 19.25MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4-2666Mhz
- Mức tiêu thụ điện: 165 W
13,990,000 VNĐ
CPU Intel Core i9 12900K TRAY (3.20 Up to 5.20GHz | 30MB | 16C 24T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 125W)
- Bộ xử lý: I9 12900K – Alder Lake
- Bộ nhớ đệm: 30 MB Cache (Total L2 Cache: 14 MB)
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.20 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
- Số lõi: 16, Số luồng: 24
- TDP: 125 W (Max. 241W)
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
- Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
12,390,000 VNĐ
CPU AMD Ryzen 7 5800X (3.8 GHz Upto 4.7GHz, AM4, 8 Cores 16 Threads) TRAY Không Fan
- Socket: AM4
- Số lõi/luồng: 8/16
- Tần số cơ bản/turbo: 3.80/4.70GHz
- Bộ nhớ đệm: 32MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
- Mức tiêu thụ điện: 105W
11,090,000 VNĐ
CPU Intel Core i9 9900K (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ xử lý: 3.60GHz Up to 5.0GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
10,890,000 VNĐ
CPU Intel Core i9 12900K TRAY (2.8GHz Up to 5.2GHz| 10C 20T | Socket 1200| UHD Graphics 630)
- Bộ xử lý: Core i9 12900K
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.8 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA 1200
- Số lõi: 10, Số luồng: 20
- TDP: 65 W
- Đồ họa tích hợp: UHD Graphics 630
8,390,000 VNĐ
CPU AMD RYZEN 5 5600X (3.7GHz Up to 4.6GHz, AM4, 6 Cores 12 Threads) TRAY Không Fan
- Socket: AM4 , AMD Ryzen 5000 Series
- Tốc độ xử lý: 3.70GHz – 4.60GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 32MB
- Kiến trúc: Zen 3 – 7nm
- Khả năng ép xung: Có
- Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0
- TDP / TDP mặc định: 65W
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
9,468,000 VNĐ
CPU Intel Core i7 12700 Box Chính Hãng (2.10 Up to 4.90GHz | 25MB | 12C 20T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 65W)
- Hãng sản xuất: Intel
- Bộ xử lý: 12700
- Thế hệ:Intel® Core™ i7 thế hệ thứ 12
- Socket: LGA1700
- Số nhân/luồng: 12C/20T
- Xung nhịp:4.9GHz
- Đồ họa: Đồ họa UHD Intel® 770
9,190,000 VNĐ
CPU Intel Core i7 9700K (4.90GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Chính Hãng
- Bộ xử lý: I7 9700K – Coffee Lake
- Bộ nhớ đệm thông minh Intel®: 12 MB
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1151 v2
- Số lõi: 8
- Số luồng: 8
- TDP: 95 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa UHD Graphics 630
8,890,000 VNĐ
CPU Intel Core i7 12700F Box Chính Hãng (2.10 Up to 4.90GHz | 25MB | 12C 20T | Socket 1700 | Alder Lake | No GPU | 65W)
- Bộ xử lý: I7 12700F – Alder Lake
- Bộ nhớ đệm: 25 MB Cache (Total L2 Cache: 12 MB)
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
- Số lõi: 12, Số luồng: 20
- TDP: 65 W (Max. 180W)
- Đồ họa tích hợp: Không
- Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
8,490,000 VNĐ
CPU AMD RYZEN 7 3700X (3.6GHz Up to 4.4GHz, AM4, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng
- Bộ xử lý: Ryzen 7 3700X
- Bộ nhớ đệm: L3 Cache : 32MB
- Hỗ trợ socket: AM4
- Số lõi: 8
- Số luồng: 16
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-3200
8,290,000 VNĐ
CPU AMD RYZEN 7 3800X (3.9GHz Up to 4.5GHz, AM4, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng
- Ryzen 7 3800X Socket AM4
- Tốc độ: 3.9 GHz (4.5 GHz with boost)
- Bus Ram hỗ trợ: 3200
- Nhân CPU: 8
- Luồng CPU: 16
- Bộ nhớ đệm: 32Mb
8,250,000 VNĐ
CPU Intel Core i7 12700F Box Công Ty (2.10 Up to 4.90GHz | 25MB | 12C 20T | Socket 1700 | Alder Lake | No GPU | 65W)
- Bộ xử lý: I7 12700F – Alder Lake
- Bộ nhớ đệm: 25 MB Cache (Total L2 Cache: 12 MB)
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
- Số lõi: 12, Số luồng: 20
- TDP: 65 W (Max. 180W)
- Đồ họa tích hợp: Không
- Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
7,790,000 VNĐ
CPU Intel Core i7 8700 (4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 3.2 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 12MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
7,690,000 VNĐ
CPU Intel Core i9 9900K (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ xử lý: 3.60GHz Up to 5.0GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
6,990,000 VNĐ
CPU Intel Core i7 9700K (4.90GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Công Ty
- Bộ xử lý: I7 9700K – Coffee Lake
- Bộ nhớ đệm thông minh Intel®: 12 MB
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1151 v2
- Số lõi: 8
- Số luồng: 8
- TDP: 95 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa UHD Graphics 630
5,990,000 VNĐ
CPU Intel Core i7 7700 (4.20GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
- Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
3,890,000 VNĐ
CPU AMD RYZEN 7 2700X (3.7GHz Up to 4.3GHz, AM4, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng
- Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 2
- Tốc độ xử lý: 3.7 GHz – 4.3 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 20MB
- Điện áp tiêu thụ tối đa: 105W
5,190,000 VNĐ
CPU AMD RYZEN 5 3600 (3.6GHz Up to 4.2GHz, AM4, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng
- Bộ xử lý: Ryzen 5 3600
- Hỗ trợ socket: AM4
- Số lõi: 6
- Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-3200
- Kiến trúc: Zen 2 7nm
5,050,000 VNĐ
CPU Intel Core i7 10700T (2.00 Up to 4.50GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Bộ xử lý: I7 10700T – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.00 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 8, Số luồng: 16
- TDP: 35 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
4,690,000 VNĐ
CPU Intel Core i7 8700K (4.70GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY
- Chủng loại: Core i7 8700 – Coffee Lake
- Socket: 1151 V2 (Yêu cầu sử dụng mainboard 300 Series chipset)
- Tốc độ: 3.2GHz Turbo Up to 4.6GHz
- Bus Ram hỗ trợ: DDR4 – 2666 MHz
- Nhân CPU: 6
- Luồng CPU: 12
- Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W
4,890,000 VNĐ
CPU Intel Core i7 6700 (4.00GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151-v1
- Tốc độ xử lý:3.4 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 530
3,290,000 VNĐ
CPU Intel Core i7 8700 (4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 4.6 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 12Mb
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa UHD Graphics 630
4,690,000 VNĐ
CPU Intel Core I7-7700K (4.2GHZ,8M, 4 Core 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Dòng CPU: CPU Intel Core i7-7700K Socket 1151
- Tốc độ: 4.2 GHz Turbo 4.5 GHz
- Bus Ram hỗ trợ: DDR4 2133/2400/3000…
- Nhân CPU: 4 core
- Luồng CPU: 8 Threads
- Bộ nhớ đệm: 8 MB
- Đồ họa bộ xử lý: HD 630 Series Graphics
- Dây truyền công nghệ: 14 nm
4,590,000 VNĐ
CPU AMD RYZEN 5 3600 (3.6GHz Up to 4.20GHz, AM4, 6 Cores 12 Threads) Box Công Ty
- Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3
- Tốc độ xử lý: 3.6 GHz – 4.2GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 32MB
4,390,000 VNĐ
CPU AMD RYZEN 5 3400G (3.7GHz Up to 4.2GHz, AM4, 4 Cores 8 Threads) Box Chính Hãng
- Bộ xử lý: Ryzen 5 3400G
- Bộ nhớ đệm: L3 Cache : 4MB
- Tần số cơ sở: 3.70 GHz
- Tần số tối đa: 4.20 GHz
- Hỗ trợ socket: AM4
- Số lõi: 4
- Số luồng: 8
- TDP: 45-65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
- Kiến trúc: 12nm – Zen+
- Đồ họa tích hợp: Radeon™ RX Vega 11 Graphics
4,190,000 VNĐ
CPU AMD Biostar X4 840 (3.1GHz Up to 3.8GHz, FM2+, 4 Cores 4 Threads) TRAY
- Chủng loại: AMD Athlon II X4 840
- Dòng CPU: AMD Athlon II X4 840/ 3.1Ghz (3.8Ghz Turbo) / 65W / L2 4MB / 4Core / Socket FM2+
- Tốc độ: 3.1Ghz (3.8Ghz Turbo)
- Bus Ram hỗ trợ: DDR3
- Nhân CPU: 4 Core
- Luồng CPU: 4 Threads
- Bộ nhớ đệm: L2 4MB
450,000 VNĐ
Cấu Hình Gaming_PRO GOLEM RTX 3060
- MAINBOARD Asus ROG Strix Z590-A Gaming Wifi
- CPU Intel Core I9 11900F Box Chính Hãng
- RAM DDR4 Corsair 32GB/3200 Vengeance RGB RS (2x 16GB)
- SSD Gigabyte 1TB Aorus Gen 4 7000s (GP-AG70S1TB)
- VGA Galax RTX 3060 12G GDDR6 (1-Click OC) V2 LHR
- PSU MSI MPG A850GF 850W 80 Plus Gold Full Modular
- CASE Case Cooler Master MasterBox MB511 Red Trim Mid Tower
- CPU COOLING THERMALTAKE AIO Water 3.0 360 ARGB Sync Edition
- FAN CASE ID-COOLING DF-12025-ARGB Trio (Pack 3 Fan)
52,240,000 VNĐ
Cấu Hình Gaming HAWKE RX 6600
- MAINBOARD Asus ROG Strix B550-XE Gaming Wifi
- CPU AMD Ryzen 5 5600X Box Chính Hãng
- RAM D4 Gskill 32GB/3600 (2x 16GB) Trident Z NEO RGB
- VGA RX 6600 8GB Asus Dual (DUAL-RX6600-8G)
- SSD Kingston 250G NV1 M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (SNVS/250G)
- PSU Asus ROG Strix 650W 80 Plus Gold Modular (ROG-STRIX-650G)
- CASE Asus TUF Gaming GT301 Mid Tower
- CPU Cooling Asus TUF Gaming LC 240 RGB AiO Liquid
41,350,000 VNĐ
CPU Intel Pentium G2020 (2.90GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:2.9 GHz ( 2 nhân, 2 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 3
- TDP 55W
100,000 VNĐ
CPU Intel Core 2 Duo E6300 (1.86GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads) TRAY
- Socket: LGA775, PLGA775
- Tốc độ xử lý:1.86 GHz ( 2 nhân)
- Bộ nhớ đệm: 2MB
30,000 VNĐ
CPU Intel Core i5 7400 (3.50GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) Box Công Ty
- Socket: Intel LGA 1151
- Tốc độ xử lý:3.0 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: HD 630 Series Graphics
3,390,000 VNĐ
CPU Intel Core i7 8700 (4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Công Ty
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 4.6 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 12MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
7,350,000 VNĐ
CPU Intel Xeon E3 1220v3 (3.50GHz, 8M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Bộ xử lý: Xeon® Dòng E3 v3
- Tốc độ CPU: 3.10Ghz.
- Socket: LGA 1150.
- Bộ nhớ Cache L3: 8MB.
- Đồ họa tích hợp: Không
- TDP: 80w
890,000 VNĐ
CPU Intel Core i7 4770K (3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.4 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
- TDP: 84W
2,090,000 VNĐ
CPU Intel Core i7 4770S (3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.10 GHz-3.90ghz ( 4 nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
- TDP: 65W
1,790,000 VNĐ
CPU Intel Core i5 4570S (3.60GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
1,170,000 VNĐ
CPU Intel Core i5 6400 (3.30GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: Intel LGA 1151
- Tốc độ xử lý:2.7 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Intel® HD Graphics 530
2,050,000 VNĐ
CPU Intel Pentium G4400 (3.30GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) Box Chính Hãng
- CPU: Pentium G4400
- Socket: LGA 1151
- Kiến trúc: Skylake (14 nm)
- Code name: Skylake
- Thế hệ: Intel Pentium G
- Dòng: Pentium
- Tốc độ xử lý: 3.3 GHz
- Số nhân/ luồng xử lý: 2/2
1,375,000 VNĐ
CPU Intel Core i9 9900KF (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng
- Socket: Socket FCLGA1151 (Coffee Lake)
- Số lõi/luồng: 8/16
- Tần số cơ bản/turbo: 3.6/5.0 GHz
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz
- Mức tiêu thụ điện: 95W
8,890,000 VNĐ
Màn chiếu điện Dalite - Hàng nhập khẩu
Màn chiếu 3 chân Dalite 80x80 - Hàng chính hãng
Laptop Asus ExpertBook P2451FA-EK0261: i5-10210U, Intel UHD Graphics, Ram 8G, SSD NVMe 256G, Finger Print, 14.0”FHD (Xám)
Router Wifi Aptek A196GU
Draytek Router Vigor 2926AC
CPU Intel Core i9 12900KF Box Chính Hãng (3.20 Up to 5.20GHz | 30MB | 16C 24T | Socket 1700 | Alder Lake | No GPU | 125W)