Intel Core i9

CPU Intel Core I9-12900 (LGA1700, 30MB Cache, 16 Cores 24 Threads) (BX8071512900SRL4K) Box Chính Hãng

  • Socket: LGA1700
  • Số lõi/luồng: 16/24
  • Tần số cơ bản/turbo: 2.40/3.80 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 30MB
  • Mức tiêu thụ điện: 65W
13,190,000 VNĐ

CPU Intel Core I9-12900F (LGA1700, 30MB Cache, 16 Cores 24 Threads) (BX8071512900FSRL4L) Box Chính Hãng

  • Socket: LGA1700
  • Số lõi/luồng: 16/24
  • Tần số cơ bản/turbo: 2.40/3.80 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 30MB
  • Mức tiêu thụ điện: 65W
12,450,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 12900KF Box Chính Hãng (3.20 Up to 5.20GHz | 30MB | 16C 24T | Socket 1700 | Alder Lake | No GPU | 125W)

  • Bộ xử lý: I9 12900KF – Alder Lake
  • Bộ nhớ đệm: 30 MB Cache (Total L2 Cache: 14 MB)
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.20 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
  • Số lõi: 16, Số luồng: 24
  • TDP: 125 W (Max. 241W)
  • Đồ họa tích hợp: Không tích hợp
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
14,790,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 9900X (3.50GHz, 19.25M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng

  • Intel Core i9-9900X
  • Socket: FCLGA2066
  • Số lõi/luồng: 10/20
  • Tần số cơ bản/turbo: 3.5/4.4 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 19.25MB
  • Bus ram hỗ trợ: DDR4-2666Mhz
  • Mức tiêu thụ điện: 165 W
13,990,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 12900K TRAY (3.20 Up to 5.20GHz | 30MB | 16C 24T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 125W)

  • Bộ xử lý: I9 12900K – Alder Lake
  • Bộ nhớ đệm: 30 MB Cache (Total L2 Cache: 14 MB)
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.20 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
  • Số lõi: 16, Số luồng: 24
  • TDP: 125 W (Max. 241W)
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
12,390,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 9900K (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
  • Tốc độ xử lý: 3.60GHz Up to 5.0GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
10,890,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 12900K TRAY (2.8GHz Up to 5.2GHz| 10C 20T | Socket 1200| UHD Graphics 630)

  • Bộ xử lý: Core i9 12900K
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.8 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA 1200
  • Số lõi: 10, Số luồng: 20
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: UHD Graphics 630
8,390,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 9900K (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY

  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
  • Tốc độ xử lý: 3.60GHz Up to 5.0GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
6,990,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 9900KF (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

  • Socket: Socket FCLGA1151 (Coffee Lake)
  • Số lõi/luồng: 8/16
  • Tần số cơ bản/turbo: 3.6/5.0 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz
  • Mức tiêu thụ điện: 95W
8,890,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 9820X (3.30GHz, 16.5M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng

  • Chủng loại: i9-9820X
  • Dòng CPU: X-SERIES
  • Nhân CPU: 10
  • Luồng CPU: 20
  • Bộ nhớ đệm: 16.5 MB SmartCache
  • Hỗ trợ socket: FCLGA2066
  • Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
  • Dây truyền công nghệ: 14 nm
  • TDP: 165 W
14,990,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 9900K (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Công Ty

  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
  • Tốc độ xử lý: 3.60GHz Up to 5.0GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
8,990,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 10900X (3.70GHz, 19.25M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng

  • Chủng loại: i9-10900x
  • Tốc độ: 3.70GHz – 4.50GHz
  • Nhân, luồng: 10, 20
  • Bộ nhớ đệm: 19.25MB
  • Socket: FCLGA2066
  • Bus ram hỗ trợ: DDR4-2933
  • Tiến trình: 14nm
  • TDP: 165w
16,390,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 10900X (3.70GHz, 19.25M, 10 Cores 20 Threads) Box Công Ty

  • Tương thích với các dòng bo mạch chủ sử dụng Intel X299 Series Chipset
  • Xung nhịp mặc định 3.7 GHz, xung boost tối đa 4.5 GHz.
  • Bộ vi xử lý 10 nhân, 20 luồng.
  • Cache 19,25 MB.
  • Hỗ trợ bộ nhớ DDR4, tối đa 256 GB.
  • Socket LGA 2066 (Bo mạch chủ X299 Series).
  • TDP 165W.
15,700,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 9900 (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
  • Tốc độ xử lý: 3.10GHz Up to 5.0GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
8,990,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 10900K (3.70 Up to 5.30GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I9 10900K – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 20 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.70 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.30 GHz
  • ThermalVelocityBoostFreq: 5.30 GHz
  • Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.20 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 10, Số luồng: 20
  • TDP: 125 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
12,990,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 10900 (2.80 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I9 10900 – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 20 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.80 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
  • ThermalVelocityBoostFreq: 5.20 GHz
  • Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.10 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 10, Số luồng: 20
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
10,690,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 10900F (2.80 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)

  • Bộ xử lý: I9 10900F – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 20 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.80 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
  • ThermalVelocityBoostFreq: 5.20 GHz
  • Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.10 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 10, Số luồng: 20
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Không hỗ trợ
10,890,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 10850K Avengers Edition (3.60 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I9 10850K – Comet Lake
  • Phiên bản: Avengers Edition
  • Bộ nhớ đệm: 20 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
  • Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.10 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 10, Số luồng: 20
  • TDP: 125 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
10,290,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 11900 (2.50 Up to 5.20GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I9 11900 – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
10,590,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 10900F (2.80 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Công Ty (Không GPU)

  • Bộ xử lý: I9 10900F – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 20 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.80 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
  • ThermalVelocityBoostFreq: 5.20 GHz
  • Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.10 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 10, Số luồng: 20
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Không hỗ trợ
9,090,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 10900 (2.80 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Công Ty

  • Bộ xử lý: I9 10900 – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 20 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.80 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
  • ThermalVelocityBoostFreq: 5.20 GHz
  • Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.10 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 10, Số luồng: 20
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
9,850,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 11900F (2.50 Up to 5.20GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)

  • Bộ xử lý: I9 11900F – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Không
10,190,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 11900K (3.50 Up to 5.30GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I9 11900K – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.50 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.30 GHz
  • ThermalVelocityBoostFreq: 5.30 GHz
  • Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.20 GHz
  • TurboBoostTech2MaxFreq: 5.10 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 125 W
  • TDP-down có thể cấu hình: 95 W (3.00 GHz)
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
10,690,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 9940X (3.30GHz, 19.25M, 14 Cores 28 Threads) Box Chính Hãng

  • Chủng loại: i9-9940X
  • Dòng CPU: X-SERIES
  • Nhân CPU: 14
  • Luồng CPU: 28
  • Bộ nhớ đệm: 19.25 MB SmartCache
  • Hỗ trợ socket: FCLGA2066
  • Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
  • Dây truyền công nghệ: 14 nm
  • TDP: 165 W
19,690,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 11900 (2.50 Up to 5.20GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Bộ xử lý: I9 11900 – Rocket Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
9,190,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 12900K Box Chính Hãng (3.20 Up to 5.20GHz | 30MB | 16C 24T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 125W)

  • Bộ xử lý: I9 12900K – Alder Lake
  • Bộ nhớ đệm: 30 MB Cache (Total L2 Cache: 14 MB)
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.20 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
  • Số lõi: 16, Số luồng: 24
  • TDP: 125 W (Max. 241W)
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
15,400,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 12900K Box Công Ty (3.20 Up to 5.20GHz | 30MB | 16C 24T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 125W)

  • Bộ xử lý: I9 12900K – Alder Lake
  • Bộ nhớ đệm: 30 MB Cache (Total L2 Cache: 14 MB)
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.20 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
  • Số lõi: 16, Số luồng: 24
  • TDP: 125 W (Max. 241W)
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
14,290,000 VNĐ
Danh mục sản phẩm

Tin Học Star