CPU - Bộ Xử Lý

CPU Intel Core i7 9700 (4.70GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I7 9700 – Coffee Lake
  • Bộ nhớ đệm thông minh Intel®: 12 MB
  • Số lõi: 8
  • Số luồng: 8
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa UHD Graphics 630
6,990,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 9400 (4.10GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads) Box Công Ty

  • Bộ xử lý: I5 9400 – Coffee Lake
  • Bộ nhớ đệm thông minh Intel®: 9 MB
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.10 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1151 v2
  • Số lõi: 6
  • Số luồng: 6
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
4,250,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 9820X (3.30GHz, 16.5M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng

  • Chủng loại: i9-9820X
  • Dòng CPU: X-SERIES
  • Nhân CPU: 10
  • Luồng CPU: 20
  • Bộ nhớ đệm: 16.5 MB SmartCache
  • Hỗ trợ socket: FCLGA2066
  • Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
  • Dây truyền công nghệ: 14 nm
  • TDP: 165 W
14,990,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 9500 (4.40GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I5 9500 – Coffee Lake
  • Bộ nhớ đệm thông minh Intel®: 9 MB
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.00 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1151 v2
  • Số lõi: 6
  • Số luồng: 6
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa tích hợp Đồ họa Intel® UHD 630
4,790,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 9700 (4.70GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Công Ty

  • Bộ xử lý: I7 9700 – Coffee Lake
  • Bộ nhớ đệm thông minh Intel®: 12 MB
  • Số lõi: 8
  • Số luồng: 8
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa UHD Graphics 630
6,790,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 9900K (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Công Ty

  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
  • Tốc độ xử lý: 3.60GHz Up to 5.0GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
8,990,000 VNĐ

CPU AMD Athlon 220GE (3.4GHz, AM4, 2 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng

  • Hãng sản xuất: AMD
  • Socket: AM4
  • Tốc độ: 3.4GHz
  • Cache: 5MB
  • Nhân CPU: 2 Cores
  • Luồng CPU: 4 Threads
  • VXL đồ họa: Radeon™ Vega 3 Graphics
  • Dây chuyền công nghệ: 14nm
  • Điện áp tiêu thụ tối đa: 35W
1,275,000 VNĐ

CPU AMD Athlon 240GE (3.5GHz, AM4, 2 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng

  • Model: Athlon 240GE
  • Socket: AM4
  • Tốc độ: 3.5GHz
  • Cache: 5MB
  • Nhân CPU: 2 Cores
  • Luồng CPU: 4 Threads
  • VXL đồ họa: Radeon™ Vega 3 Graphics
1,510,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 6400T (2.80GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Dòng CPU: Core i5-6400T
  • Socket: LGA 1151
  • Nhân CPU: Kaby Lake
  • Số nhân: 4, Số luồng: 4
  • Cache: 6MB
  • Kích thước bán dẫn: 14nm
  • Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V
  • Xử lý đồ họa: Intel HD Intel 530
1,850,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 6600 (3.90GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Mẫu CPU: Core i5 6th Gen
  • Dòng CPU: Core i5-6600
  • Socket: LGA 1151
  • Số nhân: 4
  • Số luồng: 4
  • Cache: 6MB
  • Kích thước bán dẫn: 14nm
  • Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V
  • Xử lý đồ họa: Intel HD Intel 530
2,190,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 6700K (4.20GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Mẫu CPU: Core i5 6th Gen
  • Dòng CPU: Core i5-6700K
  • Socket: LGA 1151
  • Số nhân: 4
  • Số luồng: 8
  • Cache: 8MB
  • Kích thước bán dẫn: 14nm
  • Xử lý đồ họa: Intel HD Intel 530
4,090,000 VNĐ

CPU Intel Xeon E5 2689 (2.60GHz Up to 3.60GHz, 20M, 8C/16T) TRAY

  • Model: Xeon E5-2689
  • Dòng CPU: Sandy Bridge-EP
  • Tốc độ: Frequency: 2.6 GHz Turbo Speed:3.60 GHz
  • Nhân CPU: 8
  • Luồng CPU: 16
  • Bộ nhớ đệm: 20M Cache
  • Hỗ trợ socket: FCLGA2011
  • Bus Ram hỗ trợ: DDR3-800 / DDR3-1066 / DDR3-1333 / DDR3-1600
1,390,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 3770K (3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • CPU intel Core i7 – 3770
  • Tốc độ : 3.5Ghz , max : 3.9Ghz
  • Cache : 8M
  • Ram hỗ trợ : DDR3 1333/1600
  • Intel HD Graphics 4000
  • Socket : 1155
1,990,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 5 1600 (3.2GHz Up to 3.6GHz, AM4, 6 Cores 12 Threads) TRAY

  • Hãng sản xuất: AMD
  • Chủng loại: Ryzen 5 1600
  • Socket: AM4
  • Tốc độ: 3.2 Ghz, Turbo 3.6 Ghz
  • IGP: N / A
  • Ram hỗ trợ: DDR4 – Dual Channel
  • Nhân CPU: 6 Cores
  • Luồng CPU:12 Threads
  • Dây truyền công nghệ: 14nm
  • Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W
2,250,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 7600 (4.10GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Mẫu CPU: Core i5 7th Gen
  • Dòng CPU: Core i5-7600
  • Socket: LGA 1151
  • Số nhân: 4
  • Số luồng: 4
  • Xung cơ bản: 3.5 GHz
  • Xung tối đa: 3.1 GHz
  • Xử lý đồ họa: Intel HD Graphics 630
  • Cache level 3: 6MB
  • Kích thước bán dẫn: 14nm
  • Bộ nhớ hỗ trợ: DDR3L 1333, DDR3L 1600, DDR4 2133, DDR4 2400
2,690,000 VNĐ

CPU Intel Xeon E3 1225v6 (3.70GHz, 8M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Bộ xử lý: Xeon E3 1225 V6
  • Bộ nhớ đệm thông minh Intel®: 8 MB
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1151
  • Số lõi: 4
  • Số luồng: 4
  • TDP: 73 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2400, DDR3L-1866
  • Đồ họa: Đồ họa HD Intel® P630
3,500,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 9700KF (4.90GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Công Ty

  • Bộ xử lý: I7 9700KF – Coffee Lake
  • Bộ nhớ đệm thông minh Intel®:12mb
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1151 v2
  • Số lõi: 8
  • Số luồng: 8
  • TDP: 95w
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
7,690,000 VNĐ

CPU Intel Xeon E5 2670 V2 (2.50GHz Up to 3.30GHz, 25M, 10C/20T) TRAY

Thông tin bổ sung Thương hiệu Intel Thế hệ Intel xeon E5 V2 Số nhân xử lý 10 Số luồng xử lý 20 Cache 25MB...
2,790,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 7 2700X (3.7GHz Up to 4.3GHz, AM4, 8 Cores 16 Threads) Box Công Ty

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 2
  • Tốc độ xử lý: 3.7 GHz – 4.3 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 20MB
  • Điện áp tiêu thụ tối đa: 105W
4,690,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 7 3700X (3.6GHz Up to 4.4GHz, AM4, 8 Cores 16 Threads) Box Công Ty

  • Bộ xử lý: Ryzen 7 3700X
  • Bộ nhớ đệm: L3 Cache : 32MB
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Số lõi: 8
  • Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-3200
7,190,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 10900X (3.70GHz, 19.25M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng

  • Chủng loại: i9-10900x
  • Tốc độ: 3.70GHz – 4.50GHz
  • Nhân, luồng: 10, 20
  • Bộ nhớ đệm: 19.25MB
  • Socket: FCLGA2066
  • Bus ram hỗ trợ: DDR4-2933
  • Tiến trình: 14nm
  • TDP: 165w
16,390,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 9700F (4.70GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Công Ty (Không GPU)

TÍNH NĂNG NỔI BẬT Tốc độ lên tới 4,7 GHz Tần số bộ xử lý cao hơn mang lại hiệu suất cấp độ tiếp theo...
7,190,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 9700F (4.70GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)

TÍNH NĂNG NỔI BẬT Tốc độ lên tới 4,7 GHz Tần số bộ xử lý cao hơn mang lại hiệu suất cấp độ tiếp theo...
7,050,000 VNĐ

CPU Intel Pentium G1850 (2.90GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Sản phẩm Bộ vi xử lý (CPU) Hãng sản xuất Intel Mã CPU G1850 (TRAY) Dòng CPU Celeron Socket LGA1150 Tốc...
450,000 VNĐ

CPU Intel Core I7 3770S (3.90GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Socket: 1155
  • Vi xử lý: 4 lõi, 8 luồng
  • Xung cơ bản: 3.10 GHz
  • Xung tối đa: 3.90 GHz
  • Đồ họa HD Intel® 4000 TDP: 65 W
1,390,000 VNĐ

CPU Intel Core I7 2600S (3.80GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Số lỗi: 4
  • Số luồng: 8
  • Tần số sử lý cơ bạn: 2,80 Ghz
  • Tần số turbo tối đa: 3,80 Ghz
  • Bộ nhớ đệm: 8 MB SmartCache
  • Tiêu thụ điện: 65W
1,490,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 2400S (3.30GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Socket: LGA 1155
  • Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 6MB
  • Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000
  • TDP: 65W
570,000 VNĐ

CPU Intel Xeon E3 1220 (3.40GHz, 8M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Bộ xử lý: Xeon® Dòng E3
  • Tốc độ CPU: 3.10Ghz.
  • Socket: LGA 1155
  • Bộ nhớ Cache L3: 8MB.
  • Đồ họa tích hợp: Không
  • TDP: 80w
390,000 VNĐ

CPU Intel Xeon E3 1220v2 (3.50GHz, 8M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Bộ xử lý: Xeon® Dòng E3
  • Tốc độ CPU: 3.10Ghz.
  • Socket: LGA 1155
  • Bộ nhớ Cache L3: 8MB.
  • Đồ họa tích hợp: Không
  • TDP: 69w
490,000 VNĐ

CPU Intel Xeon E3 1225v2 (3.6GHz, 8M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Socket: LGA 1155
  • Tốc độ xử lý:3.6 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 8MB
  • Đồ họa tích hợp: Không
  • Hỗ trợ Ram DDR3 1333/1600
490,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 4430 (3.20GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Socket: LGA 1150
  • Tốc độ xử lý:3.2 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 6MB
  • Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
1,100,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 4440S (3.30GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Socket: LGA 1150
  • Tốc độ xử lý:2.8 Up to 3.3 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 6MB
  • Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
1,150,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 5 3500 (3.6GHz Up to 4.1GHz, AM4, 6 Cores 6 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: Ryzen 5 3500
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Số lõi: 6
  • Số luồng: 6
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-3200
  • Kiến trúc: Zen 2 7nm
3,650,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 5 3500 (3.6GHz Up to 4.1GHz, AM4, 6 Cores 6 Threads) TRAY Chính Hãng SPC

  • Bộ xử lý: Ryzen 5 3500
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Số lõi: 6
  • Số luồng: 6
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-3200
  • Kiến trúc: Zen 2 7nm
3,090,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 4460 (3.40GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Socket: LGA 1150
  • Tốc độ xử lý:3.4 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 6MB
  • Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
920,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 3 2300X (3.5GHz Up to 4.0GHz, AM4, 4 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng

  • Dòng CPU: Ryzen thế hệ 2 Socket AM4
  • Số nhân: 4
  • Số luồng: 4
  • Xung mặc định: 3.5Ghz
  • Xung chạy Boost: 4.0Ghz
  • Bộ nhớ đệm Cache: 8MB
  • Mức tiêu thụ điện năng TDP: 65W
1,690,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 10900X (3.70GHz, 19.25M, 10 Cores 20 Threads) Box Công Ty

  • Tương thích với các dòng bo mạch chủ sử dụng Intel X299 Series Chipset
  • Xung nhịp mặc định 3.7 GHz, xung boost tối đa 4.5 GHz.
  • Bộ vi xử lý 10 nhân, 20 luồng.
  • Cache 19,25 MB.
  • Hỗ trợ bộ nhớ DDR4, tối đa 256 GB.
  • Socket LGA 2066 (Bo mạch chủ X299 Series).
  • TDP 165W.
15,700,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 9900 (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
  • Tốc độ xử lý: 3.10GHz Up to 5.0GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
8,990,000 VNĐ

CPU Intel Xeon E3 1225 (3.40GHz, 8M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Bộ xử lý: Xeon® Dòng E3
  • Tốc độ CPU: 3.10Ghz Upto 3.40Ghz
  • Socket: LGA 1155
  • Bộ nhớ Cache L3: 8MB.
  • Đồ họa tích hợp: Có
  • TDP: 95w
450,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 3 3100 (3.6GHz Up to 3.9GHz, AM4, 4 Cores 8 Threads) Box Chính Hãng

  • Socket: AM4
  • Số nhân: 4
  • Số luồng: 8
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • TDp: 65W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4
2,550,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 3 3300X (3.8GHz Up to 4.3GHz, AM4, 4 Cores 8 Threads) Box Chính Hãng

  • Socket: AM4
  • Số nhân: 4
  • Số luồng: 8
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • TDp: 65W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4
3,090,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 10400 (2.90 Up to 4.30GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I5 10400 – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 6, Số luồng: 12
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
3,990,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 10500 (3.10 Up to 4.50GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I5 10500 – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.10 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 6, Số luồng: 12
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
5,390,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 10600 (3.30 Up to 4.80GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I5 10600 – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 6, Số luồng: 12
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
5,990,000 VNĐ

CPU Intel Xeon E5 2670 (2.60GHz Up to 3.30GHz, 20M, 8C/16T) TRAY

  • Core : 8
  • Thread : 16
  • Xung nhịp : 2.6Ghz turbo 3.3Ghz
  • Socket : 2011v1
  • Bộ nhớ : 20Mb Cache
  • Bus Ram hỗ trợ : DDR3 800/1066/1333/1600
  • Điện áp tiêu thụ tối đa : 115W
750,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 10700 (2.90 Up to 4.80GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I7 10700 – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
7,450,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 10400 (2.90 Up to 4.30GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Công Ty

  • Bộ xử lý: I5 10400 – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 6, Số luồng: 12
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
3,550,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 10900K (3.70 Up to 5.30GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I9 10900K – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 20 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.70 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.30 GHz
  • ThermalVelocityBoostFreq: 5.30 GHz
  • Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.20 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 10, Số luồng: 20
  • TDP: 125 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
12,990,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 10900 (2.80 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I9 10900 – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 20 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.80 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
  • ThermalVelocityBoostFreq: 5.20 GHz
  • Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.10 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 10, Số luồng: 20
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
10,690,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 10400F (2.90 Up to 4.30GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)

  • Bộ xử lý: I5 10400F – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 6, Số luồng: 12
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa tích hợp:  Không hỗ trợ
3,070,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 10900F (2.80 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)

  • Bộ xử lý: I9 10900F – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 20 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.80 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
  • ThermalVelocityBoostFreq: 5.20 GHz
  • Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.10 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 10, Số luồng: 20
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Không hỗ trợ
10,890,000 VNĐ

CPU AMD RYZEN 3 Pro 4350G Renoir (3.8GHz Up to 4.0GHz, AM4, 4 Cores 8 Threads) TRAY

  • Socket: AM4
  • Số nhân: 4
  • Số luồng: 8
  • Xung nhịp: 3.8GHz Up to 4.0GHz
  • Bộ nhớ đệm: L2 (2MB), L3 (4MB)
  • TDp: 65W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4
  • Tiến trình: 7nm
  • GPU hỗ trợ: Radeon VEGA 6
3,890,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 10400 (2.90 Up to 4.30GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan

  • Bộ xử lý: I5 10400 – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 6, Số luồng: 12
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
3,490,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 10850K Avengers Edition (3.60 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I9 10850K – Comet Lake
  • Phiên bản: Avengers Edition
  • Bộ nhớ đệm: 20 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
  • Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.10 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 10, Số luồng: 20
  • TDP: 125 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
10,290,000 VNĐ

CPU Intel Core i5 10600K (4.10 Up to 4.80GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng

  • Bộ xử lý: I5 10600K – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 4.10 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 6, Số luồng: 12
  • TDP: 125 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
6,790,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 10700K (3.80 Up to 5.10GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY

  • Bộ xử lý: I7 10700K – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.80 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 8, Số luồng: 16
  • TDP: 125 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
7,890,000 VNĐ
Danh mục sản phẩm

Tin Học Star