Sản Phẩm

VGA MSI RTX 2060 6G GDDR6 Ventus GP OC (GeForce RTX 2060 VENTUS GP OC)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX™ 2060 VENTUS 6G GP OC
  • Bộ nhớ: 6GB GDDR6
  • Giao diện bộ nhớ: 192 bit
  • Kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1
  • Điện năng tiêu thụ: 160W
  • PSU đề nghị: 500W
  • Power Connectors: 8 Pin*1
8,990,000 VNĐ

VGA MSI RTX 2060 Super 8G GDDR6 Armor OC

  • Chip đồ họa: GeForce RTX 2060 Super
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (256-bit)
  • Boost: 1680 MHz
  • Nguồn phụ: 1 x 8-pin
    Lưu ý: Quà tặng chỉ áp dụng Khi anh em Build PC sử dụng các dòng Card Nvidia RTX Series
17,990,000 VNĐ

VGA MSI RTX 2070 8G GDDR6 Gaming Z cũ

  • Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 2070
  • CUDA cores 2304
  • Bộ nhớ 8GB GDDR6
  • Bus bộ nhớ 256-bit
  • Cổng xuất hình DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 / USB Type-C x1
  • Công suất nguồn đề nghị 550W
  • TDP 225 W
  • Đầu nguồn 8-pin x 1, 6-pin x 1
  • Kiến trúc Nvidia Turing ™
  • Công nghệ chơi game đột phá Ray Tracing
12,500,000 VNĐ

VGA MSI RTX 2070 Ventus 8G GDDR6 (RTX 2070 VENTUS 8G)

  • Engine đồ họa:GeForce RTX 2070
  • Chuẩn Bus: PCI-E 3.0 x 16
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6
  • Giao diện bộ nhớ: 256 bit
  • Kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1
  • PSU đề nghị: 550W
  • Power Connectors: 8 Pin*1
16,900,000 VNĐ

Vga MSI RTX 2080 Super Ventus XS OC 2 Fan cũ

  • Chip đồ họa: GeForce RTX 2080 Super
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (256-bit)
  • Boost: 1830 MHz
  • Nguồn phụ: 1 x 6-pin + 1 x 8-pin
20,500,000 VNĐ

VGA MSI RTX 2080Ti Ventus OC 11G GDDR6 (RTX 2080 Ti VENTUS 11G OC)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX 2080Ti
  • Bộ nhớ: 11GB GDDR6
  • Giao diện bộ nhớ: 352 bit
  • Kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1, USB Type-C*1
  • TDP – PSU đề nghị: 260W – 650W
  • Power Connectors: 8 Pin*2
  • NVLink Support: Có
59,850,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3050 8G GDDR6 2 Fan Gaming X

  • Engine đồ họa: GeForce RTX™ 3050
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6
  • Giao diện bộ nhớ: 128 bit
  • Nguồn đề nghị PSU: 450W
  • CUDAs: 2560
  • Tản nhiệt: Có
  • Kết nối: DisplayPort x 3 (DP 1.4a) HDMI x 1
11,790,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3050 8G GDDR6 Ventus 2X OC

  • Chip đồ họa: MSI GeForce RTX 3050 VENTUS
  • Xung nhịp nhân đồ họa: 1777 MHz
  • Nguồn đề nghị:550W
  • Dung lượng: 8GB
  • Loại: GDDR6
  • Tốc độ: 14 Gbps
  • Giao thức: 128-bit
  • Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) ,HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K @ 120Hz như được chỉ định trong HDMI 2.1)
9,590,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3060 12G GDDR6 Gaming X (GeForce RTX 3060 GAMING X 12G)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX™ 3060
  • Bộ nhớ: 12GB GDDR6
  • Lõi CUDA: 3‎584
  • Giao diện bộ nhớ: 192 bit
  • TDP: 170W
  • PSU đề nghị: 550W
  • Đầu nguồn phụ: 8-pin x1 / 6-pin x1
  • Đầu ra: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
13,900,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3060 12G GDDR6 Gaming X LHR (GeForce RTX 3060 GAMING X 12G LHR)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX™ 3060
  • Bộ nhớ: 12GB GDDR6
  • Lõi CUDA: 3‎584
  • Giao diện bộ nhớ: 192 bit
  • TDP: 170W
  • PSU đề nghị: 550W
  • Đầu nguồn phụ: 8-pin x1 / 6-pin x1
  • Đầu ra: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
13,900,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3060 12G GDDR6 Ventus 2X OC LHR (GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G OC LHR)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX™ 3060
  • Bộ nhớ: 12GB GDDR6
  • Lõi CUDA: 3‎584
  • Giao diện bộ nhớ: 192 bit
  • TDP: 170W
  • PSU đề nghị: 550W
  • Đầu nguồn phụ: 8-pin x1 / 6-pin x1
  • Đầu ra: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
12,690,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3060Ti 8G GDDR6 Gaming X V2 LHR (GeForce RTX™ 3060 Ti GAMING X 8G LHR)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX™ 3060 Ti
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6
  • Lõi CUDA: 4864
  • Giao diện bộ nhớ: 256 bit
  • TDP: 200W
  • PSU đề nghị: 650W
  • Đầu nguồn phụ: 8 Pin*2
  • Đầu ra: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x1
23,500,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3060Ti 8G GDDR6 Ventus X2 OCV1 LHR (GeForce RTX™ 3060 Ti VENTUS 2X 8G OCV1 LHR)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX™ 3060 Ti
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6
  • Lõi CUDA: 4864
  • Giao diện bộ nhớ: 256 bit
  • TDP: 200W
  • PSU đề nghị: 650W
  • Đầu nguồn phụ: 8 Pin*1
  • Đầu ra: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
Liên Hệ

VGA MSI RTX 3060Ti 8G GDDR6 Ventus X3 OC LHR (GeForce RTX™ 3060 Ti VENTUS 3X 8G OC LHR)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX™ 3060 Ti
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6
  • Lõi CUDA: 4864
  • Giao diện bộ nhớ: 256 bit
  • TDP: 200W
  • PSU đề nghị: 650W
  • Đầu nguồn phụ: 8 Pin*1
  • Đầu ra: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
22,900,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3070 8G GDDR6 Gaming Z Trio LHR (GeForce RTX™ 3070 GAMING Z TRIO 8G LHR)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX™ 3070
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6
  • Lõi CUDA: 5888
  • Giao diện bộ nhớ: 256 bit
  • TDP: 220W
  • PSU đề nghị: 650W
  • Đầu nguồn phụ: 8 Pin*2
  • Đầu ra: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
25,000,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3070 8G GDDR6 Ventus X2 OC (GeForce RTX™ 3070 VENTUS 2X OC)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX™ 3070
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6
  • Lõi CUDA: 5888
  • Giao diện bộ nhớ: 256 bit
  • TDP: 220W
  • PSU đề nghị: 650W
  • Đầu nguồn phụ: 8 Pin*2
  • Đầu ra: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
30,900,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3070 8G GDDR6 Ventus X2 OC V2 LHR (GeForce RTX™ 3070 VENTUS 2X 8G OC LHR)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX™ 3070
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6
  • Lõi CUDA: 5888
  • Giao diện bộ nhớ: 256 bit
  • TDP: 220W
  • PSU đề nghị: 650W
  • Đầu nguồn phụ: 8 Pin*2
  • Đầu ra: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
20,900,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3070 8G GDDR6 Ventus X3 OC (GeForce RTX™ 3070 VENTUS 3X OC)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX™ 3070
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6
  • Lõi CUDA: 5888
  • Giao diện bộ nhớ: 256 bit
  • TDP: 220W
  • PSU đề nghị: 650W
  • Đầu nguồn phụ: 8 Pin*2
  • Đầu ra: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
31,900,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3070Ti 8G GDDR6X Gaming X Trio (GeForce RTX™ 3070 Ti GAMING X TRIO)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX 3070Ti
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6X
  • CUDA: 6144
  • Giao diện bộ nhớ: 256 bit
  • Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a), HDMI
  • PSU đề nghị: 750W (TDP: 310W)
  • Đầu nguồn phụ: 8-pin x2
29,500,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3070Ti 8G GDDR6X Suprim X (GeForce RTX™ 3070 Ti SUPRIM X)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX 3070Ti
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6X
  • CUDA: 6144
  • Giao diện bộ nhớ: 256 bit
  • Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a), HDMI x 1
  • PSU đề nghị: 850W (TDP: 310W)
  • Đầu nguồn phụ: 8-pin x2
25,990,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3070Ti 8G GDDR6X Ventus 3X OC (GeForce RTX™ 3070 Ti VENTUS 3X 8G OC)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX 3070Ti
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6X
  • CUDA: 6144
  • Giao diện bộ nhớ: 256 bit
  • Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a), HDMI
  • PSU đề nghị: 750W (TDP: 310W)
  • Đầu nguồn phụ: 8-pin x2
21,200,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3080 10G GDDR6X Gaming Z Trio (GeForce RTX™ 3080 GAMING Z TRIO 10G)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX™ 3080
  • Bộ nhớ: 10GB GDDR6X
  • Lõi CUDA: 8704
  • Giao diện bộ nhớ: 3‎20 bit
  • TDP: 320W
  • PSU đề nghị: 7‎50W
  • Đầu nguồn phụ: 8 Pin*3
  • Đầu ra: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
39,900,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3080 10G GDDR6X Gaming Z Trio V2 LHR (GeForce RTX™ 3080 GAMING Z TRIO 10G LHR)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX™ 3080
  • Bộ nhớ: 10GB GDDR6X
  • Lõi CUDA: 8704
  • Giao diện bộ nhớ: 3‎20 bit
  • TDP: 320W
  • PSU đề nghị: 7‎50W
  • Đầu nguồn phụ: 8 Pin*3
  • Đầu ra: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
38,900,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3080 10G GDDR6X Sea Hawk X V2 LHR (GeForce RTX™ 3080 SEA HAWK X 10G LHR)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX™ 3080
  • Bộ nhớ: 10GB GDDR6X
  • Lõi CUDA: 8704
  • Giao diện bộ nhớ: 3‎20 bit
  • TDP: 320W
  • PSU đề nghị: 7‎50W
  • Đầu nguồn phụ: 8 Pin*2
  • Đầu ra: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
29,500,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3080 10G GDDR6X Ventus 3X OC (GeForce RTX™ 3080 VENTUS 3X 10G OC)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX™ 3080
  • Bộ nhớ: 10GB GDDR6X
  • Lõi CUDA: 8704
  • Giao diện bộ nhớ: 3‎20 bit
  • TDP: 320W
  • PSU đề nghị: 7‎50W
  • Đầu nguồn phụ: 8 Pin*2
  • Đầu ra: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
35,900,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3080 10G GDDR6X Ventus 3X OC V2 LHR (GeForce RTX™ 3080 VENTUS 3X 10G OC LHR)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX™ 3080
  • Bộ nhớ: 10GB GDDR6X
  • Lõi CUDA: 8704
  • Giao diện bộ nhớ: 3‎20 bit
  • TDP: 320W
  • PSU đề nghị: 7‎50W
  • Đầu nguồn phụ: 8 Pin*2
  • Đầu ra: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
26,990,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3080 10G GDDR6X Ventus 3X Plus OC V2 LHR (GeForce RTX™ 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX™ 3080
  • Bộ nhớ: 10GB GDDR6X
  • Lõi CUDA: 8704
  • Giao diện bộ nhớ: 3‎20 bit
  • TDP: 320W
  • PSU đề nghị: 7‎50W
  • Đầu nguồn phụ: 8 Pin*2
  • Đầu ra: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
35,500,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3080 10G LHR 3 Fan V2 Gaming Z Trio

  • Engine đồ họa: GeForce RTX 3080
  • Bộ nhớ: 10GB GDDR6X
  • CUDA: 38704
  • Giao diện bộ nhớ: 320 bit
  • Kết nối: DisplayPort x 3, HDMI x 1
  • Đầu nguồn phụ: 8‎ pin*3
25,900,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3080Ti 12G GDDR6X Gaming X Trio (GeForce RTX™ 3080 Ti GAMING X TRIO)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX 3080Ti
  • Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
  • CUDA: 10240
  • Giao diện bộ nhớ: 384 bit
  • Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a), HDMI x 1
  • PSU đề nghị: 850W
  • Đầu nguồn phụ: 3 x 8-pin
39,500,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3080Ti 12G GDDR6X Suprim X (GeForce RTX™ 3080Ti SUPRIM X)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX 3080Ti
  • Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
  • CUDA: 10240
  • Giao diện bộ nhớ: 384 bit
  • Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a), HDMI x 1
  • PSU đề nghị: 850W
  • Đầu nguồn phụ: 3 x 8-pin
48,900,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3080Ti GDDR6X Ventus 3X 12G OC 3 Fan

  • Engine đồ họa:Nvidia RTX 3080Ti
  • Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
  • Lõi CUDA: 10240
  • Giao diện bộ nhớ: 384 bit
  • PSU đề nghị: 750W
  • Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a), HDMI x 1
36,900,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3090 24G 3 Fan Gaming Trio (912-V388-017)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX 3090
  • Bộ nhớ: 24GB GDDR6X
  • Giao diện bộ nhớ: 384 bit
  • Nguồn đề nghị PSU: 750W
  • CUDAs: 10496
  • Tản nhiệt: Có
  • Kết nối: DisplayPort 1.4a x3, HDMI 2.1 x2
47,890,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3090 24G GDDR6X Gaming X Trio (GeForce RTX™ 3090 GAMING X TRIO 24G)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX™ 3090
  • Bộ nhớ: 24GB GDDR6X
  • Lõi CUDA: 1‎0496
  • Giao diện bộ nhớ: 3‎84 bit
  • TDP: 370W
  • PSU đề nghị: 7‎50W
  • Đầu nguồn phụ: 8 Pin*3
  • Đầu ra: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
47,890,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3090 24G GDDR6X SUPRIM X (GeForce RTX™ 3090 SUPRIM X 24G)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX™ 3090
  • Bộ nhớ: 24GB GDDR6X
  • Lõi CUDA: 1‎0496
  • Giao diện bộ nhớ: 3‎84 bit
  • TDP: 420W
  • PSU đề nghị: 7‎50W
  • Đầu nguồn phụ: 8 Pin*3
  • Đầu ra: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
56,900,000 VNĐ

VGA MSI RTX 3090 24G GDDR6X Ventus 3X OC (GeForce RTX™ 3090 VENTUS 3X 24G OC)

  • Engine đồ họa: GeForce RTX™ 3090
  • Bộ nhớ: 24GB GDDR6X
  • Lõi CUDA: 1‎0496
  • Giao diện bộ nhớ: 3‎84 bit
  • TDP: 350W
  • PSU đề nghị: 7‎50W
  • Đầu nguồn phụ: 8 Pin*2
  • Đầu ra: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
59,990,000 VNĐ

VGA MSI RTX2070 Super 8G GDDR6 Ventus OC

VGA MSI RTX2070 SUPER 8GB GDDR6 VENTUS OC Kiến trúc NVIDIA Turing ™ GeForce RTX được cung cấp bởi Nvidia Turing, kiến ​​trúc GPU tiên...
14,850,000 VNĐ

VGA MSI RX470 4G Armor D5 2 Fan Cũ ( Full Cổng )

  • Số kiểu: MSI Radeon RX 470 4G
  • Giao diện: PCI Express x16 Gen3
  • Nguồn điện cần thiết: 450W trở lên
  • Bộ nhớ: GDDR5 4GB
  • Kích thước: 246 x 130 x 39cm
  • Đầu ra: Full cổng
  • Xung / Bộ nhớ: 1206 MHz / 6600 MHz
  • Tăng xung nhịp / Tần số bộ nhớ: 4096 MB GDDR5
4,290,000 VNĐ

VGA MSI RX470 8G Armor D5 2 Fan Cũ

  • Chipset: AMD Radeon RX 470
  • Video Memory: 8GB GDDR5
  • Memory Interface: 256-bit
  • Bus: PCI-Express 3.0 x16
  • Đầu nối nguồn: 8 chân x 1 Đề xuất nguồn: 450 W
8,990,000 VNĐ

VGA MSI RX470 8G Miner D5 2 Fan Cũ

  • Số kiểu: MSI Radeon RX 470 8G
  • Giao diện: PCI Express x16 Gen3
  • Nguồn điện cần thiết: 450W trở lên
  • Bộ nhớ: GDDR5 8GB
  • Tăng xung nhịp / Tần số bộ nhớ: 8GB GDDR5
6,890,000 VNĐ

VGA MSI RX570 4G GamingX 2 Fan Cũ

  • Model: MSI GamingX
  • Chipset: Radeon RX570
  • Bộ nhớ: 4Gb DDR5/ 256 Bits
  • Cổng giao tiếp: 1 x DVI-D, 2 x HDMI, 2 x DisplayPort
5,990,000 VNĐ

VGA MSI RX580 8G D5 GamingX 2 Fan Cũ

Thông số chi tiết  Tên mẫu Radeon ™ RX 580 GAMING X 8G Bộ xử lý đồ họa Radeon ™ RX 580 Giao diện PCI...
8,990,000 VNĐ

VGA Nvidia 8600 GTS 256MB 128-bit DDR3 PCI Express x16 Cũ

  • Model card: Nvidia 8600 GTS
  • Chuẩn giao tiếp: PCI Express 2.0 x16
  • Bộ nhớ VGA: 256MB GDDR3
  • Giao tiếp bộ nhớ: 128Bit
  • Băng thông bộ nhớ: 32.00 GB/s
  • Cổng giao tiếp: 2x DVI, 1x S-Video
  • GPU Clock: 675 MHz
  • TDP: 60W
  • Nguồn đề nghị: 350W
  • Nguồn phụ: 1x 6-pin
300,000 VNĐ

VGA Nvidia QUADRO FX370 256MB 64-bit GDDR2 PCI Express x16 Cũ

  • Nhà sản xuất: NVidia
  • Model card: Quadro FX370
  • Chuẩn giao tiếp: PCI Express
  • Bộ nhớ VGA: 256MB DDR2
  • Giao tiếp bộ nhớ: 64Bit
  • Băng thông bộ nhớ: 6.48 GB/s
  • Cổng giao tiếp: DVI-I x 2
  • Hỗ trợ: Hỗ trợ rất tốt cho thiết kế đồ họa cao cấp.
  • Độ phân giải kỹ thuật số: 2560 X 1600(60Hz)
  • Tình trạng: Card tháo từ máy bộ
150,000 VNĐ

VGA Nvidia QUADRO FX570 256MB 128-bit GDDR2 PCI Express x16 Cũ

  • Nhà sản xuất: NVidia
  • Model card: Quadro FX370
  • Chuẩn giao tiếp: PCI Express
  • Bộ nhớ VGA: 256MB DDR2
  • Giao tiếp bộ nhớ: 64Bit
  • Băng thông bộ nhớ: 6.48 GB/s
  • Cổng giao tiếp: DVI-I x 2
  • Hỗ trợ: Hỗ trợ rất tốt cho thiết kế đồ họa cao cấp.
  • Độ phân giải kỹ thuật số: 2560 X 1600(60Hz)
  • Tình trạng: Card tháo từ máy bộ
150,000 VNĐ

VGA Nvidia QUADRO FX580 512MB 128-bit GDDR3 PCI Express 2.0 x16 Cũ

  • Nhà sản xuất: NVidia
  • Model card: Quadro FX580
  • Chuẩn giao tiếp: PCI Express
  • Bộ nhớ VGA: 512MB DDR3
  • Giao tiếp bộ nhớ: 128Bit
  • Băng thông bộ nhớ: 25.6GB/sec
  • Cổng giao tiếp: 2x DisplayPort;  1 Dual-Link DVI-I
  • Hỗ trợ: Hỗ trợ rất tốt cho thiết kế đồ họa cao cấp.
  • Độ phân giải kỹ thuật số: 2560 X 1600(60Hz)
  • Tình trạng: Card tháo từ máy bộ
250,000 VNĐ

VGA Nvidia QUADRO K4200 4G 256-bit GDDR5 PCI Express 2.0 x16 Cũ

  • Nhà sản xuất: NVidia
  • Model card: Quadro K4200
  • Chuẩn giao tiếp: PCI Express 2.0
  • Bộ nhớ VGA: 4GB DDR5
  • Giao tiếp bộ nhớ: 256Bit
  • Băng thông bộ nhớ: 173GB/s
  • Cổng giao tiếp: DVI-D DL + DP 1.2 + DP 1.2
  • Hỗ trợ: Hỗ trợ rất tốt cho thiết kế đồ họa cao cấp.
  • Độ phân giải kỹ thuật số: 3840 x 2160 at 60Hz
  • Công suất nguồn tối đa: 105W
4,500,000 VNĐ

VGA Nvidia Quadro K5000 4G Cũ

  • CUDA Xử lý song song: 1536
  • Bộ nhớ khung: 4 GB GDDR5
  • Tiêu thụ điện tối đa: 122 W
  • Xe buýt đồ họa: PCI Express 2.0 x16
  • Kết nối màn hình: DVI-I (1), DVI-D (1) DP 1.2 (2), Âm thanh nổi tùy chọn (1)
  • Yếu tố hình thức: Khe cắm kép 4.376 “H x 10.5” L
4,900,000 VNĐ

VGA Nvidia QUADRO Leadtek T1000 4G 1Fan GDDR6 (mDPxa) (UPC 812674023076)

  • GPU: Quadro T1000
  • Bộ nhớ: 4GB GDDR6
  • Giao tiếp PCI: PCI Express 3.0 x16
  • Số lượng đơn vị xử lý: 896 CUDA cores
  • Cổng kết nối: 4x mini DisplayPort
  • Tản nhiệt: Tản nhiệt 1 quạt
  • Bộ nguồn đề nghị: 450W
8,290,000 VNĐ

VGA Nvidia QUADRO Leadtek T1000 8G 1Fan GDDR6 (mDPxa) (UPC 812674023076)

  • GPU: Quadro T1000
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6
  • Giao tiếp PCI: PCI Express 3.0 x16
  • Số lượng đơn vị xử lý: 896 CUDA cores
  • Cổng kết nối: 4x mini DisplayPort
  • Tản nhiệt: Tản nhiệt 1 quạt
  • Bộ nguồn đề nghị: 450W
9,900,000 VNĐ

VGA Nvidia QUADRO Leadtek T400 2G GDDR6 (mDPx3)

  • GPU: Quadro T400
  • Bộ nhớ: 2GB GDDR6 64-bit
  • Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
  • Số lượng đơn vị xử lý: 384 CUDA cores
  • Cổng kết nối: 3 x Mini DisplayPort
  • Tản nhiệt: Tản nhiệt 1 quạt
  • Bộ nguồn đề nghị: 450W (TDP: 30W)
  • Kích thước: 2.713 inch H x 6.137 inch L
3,190,000 VNĐ

VGA Nvidia QUADRO Leadtek T600 4G GDDR6 (mDPx4)

  • GPU: Quadro T600
  • Bộ nhớ: 4GB GDDR6 128-bit
  • Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
  • Số lượng đơn vị xử lý: 640 CUDA cores
  • Cổng kết nối: 4 x Mini DisplayPort
  • Tản nhiệt: Tản nhiệt 1 quạt
  • Bộ nguồn đề nghị: 450W (TDP: 40W)
  • Kích thước: 2.713 inches H x 6.137 inches L Single Slot
4,690,000 VNĐ

VGA Nvidia QUADRO P1000 4G GDDR5 (QUADRO P1000)

  • GPU: Quadro P1000
  • Bộ nhớ: 4GB GDDR5 128-bit
  • Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
  • Số lượng đơn vị xử lý: 640 CUDA cores
  • Cổng kết nối: 4 x Mini DisplayPort
  • Tản nhiệt: Tản nhiệt 1 quạt
  • Đầu cấp nguồn: Không nguồn phụ
  • VR: không hỗ trợ
  • Kích thước: 14.4 x 6.8 cm
7,290,000 VNĐ

VGA Nvidia QUADRO P2000 5G GDDR5 (QUADRO P2000)

  • Bộ nhớ GPU 5 GB GDDR5 160 bit
  • Băng thông bộ nhớ lên tới 140 GB / s
  • Lõi NVIDIA CUDA® 1024
  • Giao diện hệ thống PCI Express 3.0 x16
  • Công suất tiêu thụ tối đa 75W
  • Giải pháp nhiệt hoạt động
  • Hình thức nhân tố 4,4 H H 7,9 7,9 L
  • Trọng lượng sản phẩm 260 gram
  • Kết nối màn hình 4x mDP 1.4
10,490,000 VNĐ

VGA Nvidia QUADRO P2200 5G GDDR5X (QUADRO P2200)

  • Chipset : Quadro P2200
  • Bộ nhớ trong : 5Gb
  • Kiểu bộ nhớ : GDDR5X
  • Bus : 160 Bit
  • DirectX : DirectX 12
  • Chuẩn khe cắm : PCIE 3.0
  • Cổng giao tiếp : 4 x DisplayPort 1.4
  • Công suất nguồn yêu cầu : 400W
  • Kích thước : 4.40” H x 7.90” L, Single Slot
9,890,000 VNĐ

VGA Nvidia QUADRO P400 2G GDDR5 (QUADRO P400)

  • GPU: Quadro P400
  • Bộ nhớ: 2GB GDDR5 64-bit
  • Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
  • Số lượng đơn vị xử lý: 256 CUDA cores
  • Cổng kết nối: 3 x Mini DisplayPort
  • Tản nhiệt: Tản nhiệt 1 quạt
  • Đầu cấp nguồn: Không nguồn phụ
  • Kích thước: 2.7” H x 5.7” L
2,590,000 VNĐ

VGA Nvidia QUADRO P620 2G GDDR5 (QUADRO P620)

  • GPU : Nvidia Quadro P620
  • Chuẩn giao tiếp : PCI Express 3.0 x16
  • CUDA Cores : 512
  • Bộ nhớ VGA : 2 GB GDDR5
  • Băng thông bộ nhớ : Up to 80 GB/s
  • Giao tiếp bộ nhớ : 128-bit
  • Cổng giao tiếp : 4xmDP 1.4
  • Độ phân giải hiển thị : 4x 4096×2160 @ 60Hz / 4x 5120×2880 @ 60Hz
  • Quạt tản nhiệt : Có
  • Hỗ trợ : Shader Model 5.1, OpenGL 4.5, DirectX 12.0, Vulkan 1.0, CUDA, DirectCompute, OpenCL™
  • Kích thước : 2.713”H x 5.7” L, Single Slot, Low Profile
3,790,000 VNĐ
Danh mục sản phẩm

Tin Học Star